Quốc gia: Việt Nam
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl)
Công ty cổ phần dược phẩm 2/9- Nadyphar
Ciprofloxacin (as Ciprofloxacin HCl)
500 mg
Viên nén dài bao phim
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
Thuốc kê đơn
Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 - Nadyphar
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Povidon, tinh bột mì, tinh bột ngô, magnesi stearat, bột talc, crospovidon, opadry trắng, PEG 6000, ethanol 96%
CONG TY CO PHAN DƯỢC PHẨM 2/9 - NADYPHAR MAU HOP CIPROFLOXACIN 500 Hộp 2 vỉ X 10 viên nén dài bao phim Box of 2 blislers x ÏŨ film-coaled caplels 2 ne re I x:_Prescription only medicine Ciprofloxacin 500m WHO.GMP NADYPHAR COMPOSITION: Ciprofloxacin 500mg KEEP OUT OF REACH OF CHILDREN (Equivalent to ciprofloxacin hydrochloride 555mg) CAREFULLY READ THE LEAFLET BEFORE USE Excipient s.gf | film-coated caplet STORAGE: Not more than 30°C, in dry place, protect from light. INDICATIONS. DOSAGE. CONTRAINDICATIONS. PRECAUTIONS: Read the leaflet inside. Hộp 2 vỉ x ÏŨ viên nén dời bao phim ó) z KV Thuốc bán theo đơn Ciprofloxacin 500mg WHO.GMP WADUPHAR CONG THUC: Ciprofloxacin 500mg DEXA TAM TAY CUA TRE: EM (tương ứng với ciprofloxacin hydroclorid 555mg) ĐỌC KỸ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TRƯỚC KHI DÙNG Tá dược vd 1 viên nén dài bao phim Bảo quản: Ở nhiệt độ không quá 3ŒC, nơi khô ráo, tránh ánh sáng CHi DINH. LIEU DUNG. Sản xuất theo TCCS Số Lô SX/ Loi: CHỐNG CHỈ ĐỊNH. THẬN TRỌNG: SDE: NSX/ Mfg: Đọc trong toa hướng dẫn sử dụng. HD/ Exp: Ngày buethang 9 nam 2012 Péng-Glaw ĐỐC ⁄ 20 1Á? ! War A CONG TY C zg z 4 ¬ . #2. ⁄ ` Y SP ca low vo OY e oe . Mã vể o ý tly 8S & § ca iy aly & # nO Ợ os Hye HGS: s 4 & 4. 5° Fs i Ss x & 9 AS AS Sf S x Quế - 3£ Se a O PHAN DUOC PH. ẨM 2⁄9 - NADYPHAR VỈ 10 viên nén đài bao phim MAU Vi CIPROFLOXACIN 500 CONG TY CO PHAN DUOC PHAM 2/9 - NADYPHAR MAU HOP CIPROFLOXACIN 500 Hộp 10 vi x 10 viên nén dài bao phim 900 Ciprofloxacin 500mg 500 Box OF 10 susters x 10 FILM-COATED CAPLETS _ WHO.GMP CI PRO foxacin RO NW Tloxacin 6 thang 9 nam 20 !OMdl2 )24ÔnU Giám Đốc-„„c = 500 , KHÌNM ĐỐC xy Ciprofloxacin 500mg Co RNAODC PAT LƯỢNG ` HOP 10 vix 10 ViEN NEN DAIBAO PHIM eo 9 ; ` 0 2 ⁄ . > WHO.GMP “ui ọc Dhững CONG TY C6 PHAN DƯỢC PHẨM 2/9 - NADYPHAR 4 MẪU NHAN Vi CIPROFLOXACIN Vi 10 VIEN NEN DAI BAO PHIM Ciprofioxacin 500mg WHO.GMP CTCP DP 2/9 Đọc toàn bộ tài liệu