Ciplactin Si rô

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Cyproheptadine hydrochloride

Sẵn có từ:

Cipla Ltd.

INN (Tên quốc tế):

Cyproheptadine hydrochloride

Liều dùng:

2mg/5ml

Dạng dược phẩm:

Si rô

Các đơn vị trong gói:

Hộp 1 chai 100ml

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

Cipla Ltd

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: USP 34; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Đường M30/S30, Methyl hydroxybenzoat, Propyl hydroxybenzoat, dung dịch Sorbitol, Acid citric khan, Cồn tuyệt đối, màu Sunset Yellow FCF Supra, hương trái cây hỗn hợp S-1038, Glycerol, Natri hydroxid, Nước tinh khiết

Tờ rơi thông tin

                                °
A
¬
$#®
Q
=
0
©
8
g2\5
=
>
_=
a4
3s
a
¬
`
m
lợi
dIÁS
Each
§
ml
contains:
Cyproheptadine
Hydrochloride
(anhydrous)
USP..2
mg
AIcohoi..............
0.263
ml
(Absolute
Alcohol
content
5
%
v/v)
Flavoured
Sorbitol
base
.........
q.s.
Colour:
Sunset
yellow
FCF
KEEP
MEDICINES
OUT
OF
THE
REACH
OF
CHILDREN
CAREFULLY
READ
THE
INSTRUCTIONS
LEAFLET
ENCLOSED
BEFORE
USE.
DO
NOT
USE
FOR
CHILDREN
UNDER
2
YEARS
OF
AGE
STORE
BELOW
30°C
.
PROTECT
FROM
LIGHT
Indication,
Administration,
Contraindication
&
other
information:
See
enclosed
insert
Bar
Code
Bottle
of
100
ml
Ke
PRESCRIPTION
DRUG
Hộp
1
chai
100
ml
RK
THUOC
BAN
THEO
DON
Syrup
Cyproheptadine
Hydrochloride
Syrup
USP
_
FOR
ORAL
USE
DUNG
DUONG
UONG
Số
lô
5X
/
B.No.:
NNNNN
NSX
/
MED.:
dd/mm/yy
HD
/
EXP.:
dd/mm/yy
TC
/
SPECIFICATION
:
USP
SDK
/
Reg.
No.:
VN-XXXX-XX
M.L.No
25/2/2010
Sản
xuất
bởi
:
Cipla
-
An
BO
Nhà
nhập
khẩu
:
Mfd.
by
CIPLA
LTD.
Plot
no.
9
&
10,
Pharma
Zone,Phase
Il,
Indore
SEZ,Pithampur
(MP)-454
775
India
Sỉ
rô
Sỉ
rô
Cyproheptadin
Hydrochlorid
USP
Mỗi
5
ml
có
chứa
:
Cyproheptadin
Hydrochlorid
(khan)
USP
...2
mg
Alcohol.......................
0,263
ml
(hàm
lượng
cồn
tuyệt đối
5%
v/v
)
Mui
vi
Sorbitol
...........
vd
Mau:
Sunset
yellow
FCF
-
BE
XA
TAM
TAY
TRE
EM
-
ĐỌC
KỸ
HƯỚNG
DAN
SU
DUNG
TRƯỚC
KHI
DÙNG
-
KHÔNG
DÙNG
CHO
TRẺ
EM
DƯỚI
HAI
TUỔI
Bảo
quản
ở
nhiệt
độ
dưới
30°C
Tránh
ánh
sáng
Chỉ
định,
Cách
dùng
,
Chống
chí
định
&
các
thông
tin
khác
:
Xin
đọc
trong
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng
“Bị
=
QD
=
XS
=
Ề
=lsä
b
gE
se
3s
|
%
3
For
CIRLA
LIMITED
S
TAL
BOTE
Regulatory
Affairs
ETIPEHI=E!100
n=
p
Syru
Cyproheptadine
Hydrochloride
Syrup
USP
Ml.
bu
FOR
ORAL
USE
Số
lũ
SX
/B.
No.:
NNNNN
Each
5
ml
cantalns:
Ñ
A
Cyprohaptadina
NSX
/
MFD.:
dd
mn/yy
Hydrochloride
(anhydrous)
USP
..2
mg
HD
/
EXP:
ddémm
yy
NRODHOI..
ss........
0.263
ml
(Absolute
Alcohol
cantent
5
%
v/v)
SDK
/
Reg.
Na.:
VN-XXXX-XX
Flavoured
Sortitol
base
...........q.a.
Sản
xuất
bài
:
Cipla

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu