Quốc gia: Việt Nam
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Chymotrypsin
Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l
Chymotrypsin
4200IU
Viên nén
Hộp 50 vỉ x 10 viên
Thuốc kê đơn
Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l
Tiêu Chuẩn: DĐVN IV; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Compressible sugar, Lactose, Tinh dầu bạc hà, Tinh bột mỳ, Magnesi stearat vừa đủ 1 viên nén
8Q r3 /0H :#8Q Gin 1x8 AN Peer ty ey Seen ere HN -tIA regs - Lda d6 = toy GANVIGL - COMVHAICIN ML 200 UI, BO Y TE “ MẪU HỘP GIẤY 50 VỈ CỤC QUẢN LÝ DƯỢC Đà PHÊ DUYỆT Lan dius dd ulin wale sre opus teas yay Swe SPH OL ~ way S44 - 01 Eượu| 00 0, § @ 7£ 8 01WVNGI Œ3W¿IG3W NÿHd 2/0 RWVO0 Nà(]42 A12 areas ny 6í) ÍA U0p 00£p UIsdÁuJouUÁu2 mmorxes NISHAULOWAHD Bethe bain theo don CHYM0TRYPSIN ......... Chymotrypsin 4200 đơn vị USP Ÿ LIÊN DOANH = DƯỢC PHẨM ba ru ALVA * The phedk [GMP=WHO] | compostions: ; as IYM0TRYPSIN ......... oe Indications, Coatra-lndicstiont, Dosage - Admiaiztretion, Baie 4200 USP Units —— ta Ặ Nie Ait? Thành phẩn: \ =| Chymotrypsin 4200 đmw|USP \ g Tả đực vài đủ 1 vận nắn 2 Ci đạn, ống dài Gian, Cách đảng - tiểu đàng, Các tui tố Đác ` Xin đọc trong t9 kiêng dẫn sử đụng, Điểu kiện bảo qsảa: Na WS thaing, * THUỐC DŨNG CHO BỆNH VIỆN” , nhật độ đưi 3C, tránh ánh đáng. ‘Storage: In a dry place, Delow 30°C, protected from fight. 13) CTY CP LIEN DOANH DUOC PHAM MEDIPHARCO TENAMYO BA 8.1.1 BY 8 Nguyễn Trưng TQ - P,Phưc Vĩnh - Tp Huế - Tỉnh Thừa Thiên Huế “DRUGS USED IN HOSPTTALS~ [—wuiuwmm—— Ì 'REDIPSUAACO TDMAMTO 8R 8. Í sọc x† sướng ohn si bụNG thước 198 DON II TH l8 Naayen Trưng Ta ÉL, Phốc Vi Wpd, Ha Cây, Thaa Thứn Hue Province: KLE? OUT OF MFAOX Of OSLĐSEN. IAD Tat BSSTRUCTION BEFORE USP ˆ =) 210mm 102mm MẪU VỈ 10 VIÊN / 7, 0 k⁄ LIÊN OANH \© DƯỢO PHẨM” |} sex — —> BÀ CHYMOTRYPSIN 4200 don w USP | CTY CP LIEN OOK DỰC PHẨM | MEDPHARCO TEWAND BR S11 | | CHYMOTRYPSIN CHYMOTRYPSIN | £00 dn WS? 4200 on (KP i Ty cP ign 002NH DƯỢC PHẨM CTY(PLIÊN MIHDE PHẨM MEDIPHARCO TENAMYO BR $11 MEDIPHARCO TENANID BR s 1.1 | CHYMOTRYPSIN CHYMOTRYPSIN | | 42) dn WISP 4200 don w USP i |_ (TY LIÊN 00A8 DƯỢC PHAM CTY cP Lt Doan OUD PHAM | MEDIPHARCO TENAMYD BR st NEDIPHARCO TENAMYD BR srl | | Me CHYMOTRYPSIN CHYMOT Đọc toàn bộ tài liệu