Quốc gia: Việt Nam
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat)
Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25
Cephalexin (as Cephalexin monohydrate)
500mg
Viên nang cứng
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên, chai 200 viên, 500 viên
Thuốc kê đơn
Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Tinh bột sắn, Natri starch glycolat, Natri croscarmellose, Talc, Magnesi stearat
Lần ull. | ALUL | MAU HOP (Thu nhd 85%) 2 LOU Naya Xs Số lô SX, ngày SX & hạn dùng được in phun trên hộp. NIX 11Vmd AD [RX Thuốc bán theo đón... Hộp 10 vÏ x 10 viên nang cứng RX Thuốc bán theo đơn... Hộp, 10 vỉ x.10 viên nang cứng THÀNH PHAN: ~ Cephalexin ; : 500 mg Xem tờ hướng dẫn sử dụng. (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 1 ~ Tá được v.d.... 1 viên nang cứng BAO QUAN: ; ; F Nơi khí | é kh | CHỈ ĐỊNH: aa an tránh ánh sáng, nhiệt độ không | Dùng trong các nhiễm trùng gây ra bởi F 5 r những dòng vi khuẩn nhạy cảm: Tiêu chuẩn: TCGS. | ~ Viêm phế quản cấp và mạn tính, giãn phế quản nhiễm khuẩn CÁC THÔNG TIN KHÁC - Viêm tai giữa, viêm xương chũm, viêm 500 m g XEM TRONG TO HUONG DAN SU DUNG. 500 m g xoang, viêm amiđan hốc và viêm họng. - Viêm bảng quang. viêm tuyển tiến liệt, nhiễm khuẩn sản và phụ khoa, bệnh lậu. ~ Nhiễm khuẩn da, mô mềm, xương và răng. CHỐNG CHỈ ĐỊNH: ~Người bệnh có tiền sử di ứng với kháng sinh nhóm Gephalosporin - Ngưỡi bệnh có sử sốc phản vệ do hoặc phản ứng trầm trọng khác qua trung gian globulin mién dich IgE. LIEU DUNG - CÁCH DUNG: DE XA TAM TAY TRE EM. ĐỌC KỸ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TRƯỚC KHI DÙNG. CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG 25 = CONG TY CO PHAN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG 25 SX' 448B Nguyễn Tất Thành - P.18 - Q.4 - TP.HCM - VN SX: 448B Nguyễn Tất Thành - P.18 - Q.4 - TP.HCM - VN VP: 120 Hai Bà Trưng - P.Đa Kao - Q.1 - TP.HGM - VN VP: 120 Hai Bà Trưng - P,Đa Kao - Q.1 - TP.HCM -VN GMP-WHO °?T: 0) 3341 4963 Fax: (08) 3341 5550 GMP-WHO. 57: (08) 3941 4968 Fax: (08) 3941 5550 08 Thang 01 Nam 2014 FSN GIÁM ĐỐC! DS. Lương Tú Thanh MAU Vi Số lô SX & hạn dùng được dập nổi trên vỉ. l4 €TỆPDPTW2S GMP-WHO Š halexin Cephalexin Cephalexin mg 500 mg 500 mg GMP-WHO CTCPOPTW2s GMP-WHO Cephalexin Cephalexin C Đọc toàn bộ tài liệu