Cenasert Injection Bột pha tiêm

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Cefamandol (dưới dạng Cefamandol nafat)

Sẵn có từ:

Hana Pharm. Co., Ltd.

INN (Tên quốc tế):

Cefamandol (in the form of Cefamandol nafat)

Liều dùng:

1000 mg

Dạng dược phẩm:

Bột pha tiêm

Các đơn vị trong gói:

Hộp 10 lọ

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

Schnell Biopharmaceuticals, Inc

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: Dược điển Mỹ 37; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: natri carbonat khan( chứa khoảng 27,3 mg Na+)

Tờ rơi thông tin

                                M8SuI
}onpod
eu
9s
esealg
:UONEWOJU!
SIBLIO
DO
621002012
se.)
lol
(ayeyeu
jopuewejay
se)
6,
ajopuewejey
DEN
T55
SIEIA
OL
Bnaq
uoidJ2said
Xóị
ae
Prescription
Drug
10
Vials
PAY
ee
A
“i
y
Vb
|
'®
T¬
rer.
ae
UAE
GME
Cefamandole
1g
(as
Cefamandol
nafate)
(Powder
for
Injection)
=
Manufactured
by:
SCHNELL
Biopharmaceuticals,
Inc.
16,
Dumeori-gil,
Yanggam-myeon,
Hwaseong-Si,Gyeonggi-do,
Korea
là
K
Hs
K2
=i
ie
=
ren
eS
la»)
©
Ð
:
bert
|
oom
so
—_
>">
=
|“
“
TS
St
vở
NS
di
JO!
fae
Composition:
Each
vial
contains:
Cefamandole
Nafate
equivalent
to
Cefamandole
1g
Indications,
Contra-indications,
Dosage
&
Administration,
Precaution,
Side
effects:
See
the
product
insert
Storage
conditions:
Store
in
hermetic
container,
protect
from
light
and
moisture,
at
temperautre
below
30°C
For
more
information
see
insert
paper.
KEEP
OUT
OF
THE
REACH
OF CHILDREN
READ
CAREFULLY THE
PRODUCT
INSERT
BEFORE
USE
DNNK:
Thuốc
bán
theo
đơn
Hop
10
lọ
Thanh
phan:
Mỗi
lọ
thuốc
bột
có chứa:
Cefamandol
Nafat
tương
đương
Tiêm
bắp
Tiêm
nh
mạch
Cefamandol
1g
CENASERT
Tie
Cefamandole
Nafate
tương
đương
Cefamandole
1g
(Thuốc
bột
pha
tiêm)
Chỉ
định,
Chống
chỉ
định,
Cách
sử
dụng
&
liều
dùng,Thận
trọng,
Tác
dụng
phụ
và
các
thông
tin
khác:
Đọc
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng
Điều
kiện
bảo
quản:
>
Bảo
quản
trong
bao
bì
kín,
tránh
ẩm,
tránh
ánh
sáng,
nhiệt
độ
dưới 30°C.
Các
thông
tin
khác
xem
trong
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng
kèm
theo
Sản
xuất
tại
Hàn
Quốc
bởi
:
SCHNELL
Biopharmacauticals,
Inc.
16,
Dumeori-gil,
Yanggam-myeon,
Hwaseong-Si,Gyeonggi-do,
Korea
SĐK
:
S616
SX:
NSX
HD
Đề
xa
tầm
tay
trẻ
em
Đọc
kỹ
hướng
dẫn
sử
dụng
trước
khi
dùng
8Su|
t2npo¡d
6)
Bes
esealq
‘UOHEUUOJU!
IED
AUeLeTB
EL]
(H
BP
Led
PL
orvere
(ayeyeu
jopuewiejay
se)
6,
ajopuewesay
Banh
CNA
Bnaq
uoIdI12saa4d
a
'ETIL
—nẠ
Pu
m4
9999/8026
TISNHOS
S[EIA
0L
10
Vials
LV
nà
Prescription
Drug
CENASERT
inj.
Cefamandole
1g
(as
Cefaman
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này