Celexib 200 mg Viên nang cứng

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Celecoxib

Sẵn có từ:

Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm

INN (Tên quốc tế):

Celecoxib

Liều dùng:

200mg

Dạng dược phẩm:

Viên nang cứng

Các đơn vị trong gói:

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Lactose, povidon, natri crosscarmellose, magnesi stearat, ethanol, nang số 2

Tờ rơi thông tin

                                Mẫu
nhãn
hộp
5
euvipharm
Manufactured
by:
EUVIPHARM
PHARMACEUTICAL
J.S.C.
Binh
Tien
2,
DucHoa
Ha,
Duc
Hoa,
Long
An,
VN
Tel:
+84
(72)
3779
623
-
Fax:
+84
(72)
3779
590
(
Go
OH
U1JĐUOlAne
Bun›
Bueu
uạIA
0L
XỊA
£
d
21
00
ác
Cel]
Ce)
Tiêu
chuẩn:TCCS
Số
lô
SX:
SĐK:
Ngey
Sx:
Bb
euvionarm
San
xuat
tai:
CÔNG
TY
CP
DƯỢC
PHẨM
EUVIPHARM
Bình
Tiền
2,Đức
Hòa
Hạ,Đức
Hòa,
Long
An,VN
ĐT:
+84
(72)
3779
623
-
Fax:
+84
(72)
3779
590
Ô
UJJIDUdlAne
Sojnsde2
0L
X
S1935IIq
£
1o
Xog
6u!
00
qIXo28I23
Composition:
Each
capsules
contains
Celecoxib
200
mg
EXERBD
SH...
eo
2
nà
0n
ccesesgabekdansik
1s
ÀE
tr:
Bi
hoc
tri
0S!
1
capsule
adverse
reactions,
dosage
and
administration:
Please
refer
to
package
insert.
KEEP
OUT
OF
REACH
OF
CHILDREN
READ
CAREFULLY
INSTRUCTIONS
BEFORE
USE
STORE
AT
TEMPERATURE
BELOW
30°C,
DRY
PLACE,
AVOID
DIRECT
SUNLIGHT
NOG
O3H1
Nÿ8
5ỌnHL
&8)
eliX1
119
đổ
HYP
UF]
Hd
VG
AINVNO
OND
Ww
w
i
90nd
“6
v
ALA
OG
a
~
Thành
phần:
Mỗi
viên
nang
cứng
chứa
Celecoxib
Tả
dƯỢC
VÕ:.........-
i22
keeA.CAsbdndieiesee
osicbine
1
viên
nang
cứng
Chỉ
định,
chống
chỉ
định,
thận
trọng,
tác
dụng
phụ,
liều
lượng
và
cách
dùng:
Xem
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng
trong
hộp
thuốc.
DE
XA
TAM
TAY
TRE
EM
ĐỌC
KỸ
HƯỚNG
DẪN
SỬ
DỤNG
TRƯỚC
KHI
DÙNG
BẢO
QUẢN
Ở
NHIỆT
ĐỘ
DƯỚI
30°C,
NƠI
KHÔ,
TRÁNH
ÁNH
SÁNG
Đnud
NOILdIH2S3ud
Kì
OHM-dWNĐ
I3)
THUỐC
BÁN
THEO
ĐƠN
CELEXIB
200mg
Celecoxib
200
mg
Mẫu
nhãn
vỉ
Số
lô
SX:
CELEXIB200mg
'
CELEXIB200mg
Celecoxib
200
mg
|
Celecoxib
200
mg
6
euvipharm
‘
SDK:
i
CTY
CPDP
EUVIPHARM
CELEXIB200mg
|
CELEXIB
200mg
Celecoxib
200
mg
Celecoxib
200
mg
SDK:
!
6B
euvipharm
CTY
CPDP
EUVIPHARM
'
CELEXIB200mg
|
CELEXIB
200mg
Celecoxib
200
mg
|
Celecoxib
200
mg
B
euvipharm
|
SBK:
CTY
CPDP
EUVIPHARM
CELEXIB
200mg
|
CELEXIB
200mg
Celecoxib
200
mg
l
Celecoxib
200
mg
SDK:
1
B
euvipharm
CTY
CPDP
EUVIPHARM
CELEXIB
200mg
|
CELEXIB
200mg
Celecoxib
200
mg
'
Celecoxib
200
mg
2
euvipharm
SDK:
'
CTY
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này