Quốc gia: Việt Nam
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Ceftazidim
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
Ceftazidim
1 g
Thuốc bột pha tiêm
Hộp 1 lọ, 10 lọ; Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5 ml
Thuốc kê đơn
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: L-Arginin 349mg
* , CONG TY CO PHAN DUOC PHAM VCP 2% Ip is _ MAUNHAN DANG KY THUOC BOT TIEM CEFTAZIDIM 1G 1. Nhãn lọ - tỉ lệ 100% re (B58 CỤC QUẢN LÝ DƯỢC a) ~ ee Inco £32. DA PHE DUYET CÔNG TY CỔ PHẨN DƯỢC PHẨM VCP iF 2. Nhãn hộp 01 lọ - tỉ lệ 100% Lan du: AY ds... DY AAwwopp: eyep'dxa/dH Ấ Ául u! u u :,N'2188/XS 0I 9S AKwwopp :eyep Byyxs Á€BN CEFTAZIDIM Ic | isuerons ge eneremeeeeteeuaats | CEFTAZIDIM 1G F L(EN An ae | CEFTAZIDIM 1G | | GEFTAZIDIM 1G | ¡ Mỗi lọ chứa: || Each vial contains: Caftazidim 19 | 19 Ceftazidime Tá dược: L - arginin 349 mg | Excipient 349 mg L - arginine _| | Chi dinh 3 nae | Indleationa | Cách dùng-Liểu dùng :| angi hutng | | Usage : cen | l ¬ l V Chống chỉ định dhườ ng | Ï a IV | Contra - Indleations :| leaflet | a a Bao quan: Nơi khô, dưới 30°C, | n a | Storage: Keep in a dry place, | tránh ánh sóng. | | below 30°C, protect from light. Box of 1 vial for injection | Tidu chudin: Nha san xudt Ỷ || Specifications: Manufacturer's. J For int ular oF m”— Hộp I lọ huốc bộilêm —''““———————— = Intravenous injection SDK / Reg. N°: Tiêm bếp - Tiêm fĩnh mọch = Panama un natn CONG T Cổ HẦN 0Ược PHẨM Vc? | ĐỊA GHÌ: THANH XUĂN „ ĐỐC BƠN - HÀ NỘI - VIỆT NAM ,C Mewsesweduy. VCP PHARMACEUTICAL J.8.C ADDRE33: THANHXUAN - SOC6ON - HANOI - VIETNAM. DT FIVN 191A > 10M YH = NOS 208 - MYNX HNWHL ‘HO Wid A PIYNIĂIA + IOWVH - MGS2Œ11 - NWfiOMMY a. Sada aa 2A RYHd DONG NYHd 90 AL ONDD HHO RS | C7777 6u quu uiệu - dò uiyệu, 257 TYOU032vNAYHdd2A _ #}) cluuD | + PIA | jo x weil lộq 2onuL. I„5»eiu\ AD14UI Ôuo (+ ói L độH 1© 4ĐỊ uI 194 : aN'Đ#u Nias ign UBS BUN :NYf\HỢ f18UL Supe \quø qượn ' 2,06 lØAp 'Qi IDN :NynD oya Bượ ng ugp [° HNIG [HO ĐNQH2 = :ÐNQd ngTI - ONNG Hoyo : HNI@ [HO JON BH-Ueig BuoT-nUL UENX DA BLL U9 BIG ‘021 dONX ‘RA IBN URS 60 - Z8L6 - ŒA :49 Bup 9s (igus Bunp Buo uọn Lượx Upx) gn uợs ÁgÕu / gy Bupu] ọ€ :Bunp U Đọc toàn bộ tài liệu