Cefpodoxim 200 Viên nang cứng

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil)

Sẵn có từ:

Công ty Cổ phần Dược phẩm Cần Giờ

INN (Tên quốc tế):

Cefpodoxim (in the form of Cefpodoxim proxetil)

Liều dùng:

200 mg

Dạng dược phẩm:

Viên nang cứng

Các đơn vị trong gói:

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

Công ty TNHH US Pharma USA

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Lactose, Microcrystallin cellulose M102, Natri starch glycolat, Talc, Magnesi stearat

Tờ rơi thông tin

                                Hôp
CEFPODOXIM
200
(2
x
10)
:140
x
20
x
80
mm
H#
Thấế:
bán
theo
CUC
QUAN
LY
DUOC
DA
PHE
DUYE
Lan
dius
fl
I
essed
dba
EFP0D0XIM
2:
Cefpodoxim
100
mg
CEFPODOXIM
200
H
linge
}
l4
CEFPODOXIM
200
Be
2
wx
10
vien
nang
cing
Cefpodoxim
200
mg
———————
|
Composition;
Each
capsule
contains:
Thành
phần:
Mỗi
viên
nang
chứa:
Cefpodoxime
(as
Cefpodoxime
proxetil)......200
mg
Excipien†s
q.8.......................
coi.
1
capsule.
Cefpodoxim
(dưới
dạng
Cefpodoxim
proxetil)..200mg
LẺ...
.........
1
viên.
Please
refer to
enclosed
package
insert.
Indications,
contra-indications,
dosage,
administration:
Chỉ
định,
chống
chỉ
định,
liều
dùng,
cách
dùng:
Xem
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng
bên
trong
hộp.
Specification:
Manufacturer.
Keep
out
of
reach
of
children.
Read
the
package
insert carefully
before
use.
Storage:
Bảo
quần:
In
a
dry
and
cool
place,
below
30°C,
protect
from
direct
Nơi
khô
thoáng,
nhiệt
độ
dưới
30°C,
tránh
ánh
Sunlight.
sáng.
Tiêu
chuẩn:
Nhà
sản
xuất.
Để
xa
tầm
tay
trẻ
em.
Đọc
kỹ
hướng
dẫn
sử
dụng
trước
khi
dùng.
00¢
WIX0G0d4359
,
SBK
(Reg.
No.):
S6
16
SX
(Batch
No.):
Ngay
SX
(Mfd.):
HD
(Exp.):
uP
Nha
san
xu&t:
CONG
TY
TNHH
US
PHARMA
USA
Lô
B1-10,
Đường
D2,
KCN
Tây
Bắc
Củ
Chi,
TP.HCM.
ec
Vi
CEFPODOXIM
480.”
RHO
OXIM
200
TÉíoXdằwime
200
mg————————
Em
s
X“¬
<<“
vã
m
-
carpe?
won
Wore
Colpo
ots
il
e
với
and
=
ar
ne
=
we
XI
Gatgod9r
nh
VÀ
_
=
00”
(es
s00
(es
4
&
gor
00d
=
2
m9
cơ
coxotl)
⁄
«pod
xi)
20
=e
pon?
vụ
.
ranh
cỡ
ọ
600X
(usr
an
=OX\
><
2
EEE
ont
¥
3
ớ
Ce
oN?
ven
wt
2
E
(o9
ail?
©
9599
„
san
ao
"
=
bona
0U
qguới
8
a
,
@22=
.
(
chủ
OK
(as
canons
củng
VY
yA)
~
erro
,
â
Frond
gor
xa)
z00
Œ
3

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này