Quốc gia: Việt Nam
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Cefazolin (dưới dạng Cefazolin natri)
Actavis International Ltd
Cefazolin (Cefazolin sodium)
2 g
Bột pha dung dịch tiêm
Hộp 1 lọ x 10 ống
Thuốc kê đơn
Balkanpharma - Razgrad AD
Tiêu Chuẩn: BP 2017; Tuổi Thọ: 24 tháng
ZwLN ~ Z7 » wo : = > cc CEFAZOLIN ACTAVIS 2g |)» = O Powder for solution for Injection g ĐA < = to Cefazolin sodium eq. to Cefazolin 2g ta = >: 'O» — ZK Vial 2g Ro Sie 4 AAH7438 Cactavis : Ca 1S ih Manufactured by: =~ we | Balkanpharma - Razgrad AD g3 Bs Ag tp eS : > ‡ : (Bulgaria) 5 PN aE = ° : colours/plates Cefazolin 2000 mg -, Label, Vietnam 1. black Fy Œ item no: AAAH/438 dimensions: 65x32 mm 2.pms 138 a actavis print proof no: 3 pharmacode: —— — t 0044 1271 311400 origination date: 16.03.2015 min pt size: 7pt f == 00441271 311449 @ artworkstudio@actavis.co.uk Originated by: KM approved for print/date revision date: 26.09.2017 Technical Approval Non Printing Colours , 1. Profile H revised by: KM date sent: 16.03.2015 ———— ——— 2. Varnish/lext Free. supplier: Balkanpharma Razgrad AD | technically app. date: 6/4 !\Q//0 X$M. :ÐT) XS 9| 2S K Prescription Medicine. Powder for solution for injection CEFAZOLIN ACTAVIS 2g nh Cefazolin sodium eq. to Cefazolin 2g Each vial contains Cefazalin sodium eq. to CefazoĂn 2g Read the package leaflet before use. Keep out of the sight and reach of children. Do not store above 30°C. After reconstitution, store at a temperature of 2° ta 8°C On a refrigerator) for up ta 24 hours. Do not freeze. Indication, Dosage & Administration, Contra- Indleation, Side-Effect and others: See the insert SDK (Reg. no.): package enclosed. . ¿se ° S:© = O00 PE es K Prescription Medicine. Mỗi lọ chứa Cefazolin sodium tương đương Cefazolin 2g Tiêm tĩnh mach/ Tiêm bắp Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Để xa tầm tay trẻ em. Bảo quản: Ở nhiệt độ không qua 30°C. Sau khi hoàn nguyên, bảo quản ở nhiệt độ từ 2" đến 8°C (trong tủ lạnh) tối đa 24 giờ. Không được đông lạnh. Chỉ định, Liều dùng và cách dùng, Chống chỉ đình, > " Tác dụng phụ, và thông tin khác: *actavis Xem tờ hướng dẫn sử dụng đính kèm. Manufactured by - 5X bời: Balkanpha Đọc toàn bộ tài liệu