Cefalexin TVP 250mg Thuốc bột pha hỗn dịch uống

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat)

Sẵn có từ:

Công ty CP Dược phẩm TV. Pharm

INN (Tên quốc tế):

Cefalexin (as Cefalexin monohydrate)

Liều dùng:

250 mg

Dạng dược phẩm:

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

Các đơn vị trong gói:

Hộp 10 gói x 2 g

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

Công ty CP Dược phẩm TV. Pharm

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Lactose monohydrat, Đường saccarose, Manitol, Gôm arabic, Màu đỏ erythrosin, Natri laurylsulfat, Mùi dâu bột, ethyl vanilin, Natri benzoat

Tờ rơi thông tin

                                IN
33
p46
OF
CONG
TY
CP
DUGC
PHAM
CONG
HOA
XA
HOI
CHU
NGHIA
VIET
NAM
Độc
lập
-
Tự
do
-
Hạnh
phúc
TV.PHARM
“re
tu3ễnGö=pulierieptertleer-tEi-IS/
ĐT.
tr
TÔ
ch
iam
00000------------
+
9
|
A
MAU
NHAN
THUOC
Thuốc
bột
pha
hỗn
dịch
uống
Cefalexin
TVP
250
mg
BỘ
Y
TẾ
CỤC
QUẢN
LÝ
DƯỢC
ĐÃ
PHÊ
DUYỆT
I.
MAU
NHAN
GOI
2g:
Lân
đâu:z4Ä.....0Â.........0
L7
ar
Công
thúc:
Mỗi
gói
thuốc
bột
pha hỗn
dịch
uống
chứa
-
Cephalexin
(Dạng
Cephalexin
monohydrat
)
250mg
>Tả
dUợG
Vừa
đũ:::,...
2n
sci2adoes
1
gói
Chỉ
định,
chống
chỉ
định,
cách
dùng
-
liều
dùng,
*|.
các
thông
tin
khác:
Xem
trong
toa
hướng
dẫn
sử
:
Thuốc
bán
theo
đơn
Sản
xuất
tại:
CONG
TY
C6
PHAN
DUGC
PHAM
TV.PHARM
GMP-WHO
—
Ì
27
Nguyễn
Chí
Thanh
-
K2
-
P.9
-
Tp.Trà
Vinh
-
Tỉnh
Trà
Vinh
I.
MAU
NHAN
HOP:
Rc.
Thuéc
bán
theo
đơn
Cephalexin(dạng
Cephalexin
monohydrat)
250mg
Cephalexin(
dang
Cephalexin
monohydrat)
250mg
Hộp
10
gói
x
2
g
thuốc
bột
pha
hỗn
dịch
uống
A
Hop
10
goi
TV.PHARM
3
GMP-W,
\o9274
CONG
TY
BO
REDD
Store
in
dry
place,
do
not
store
CO
PHAN
protect
from
light.
VOC
PHAM
Read
the
package
insert
care}
})
2
Thuốc
bán
theo
đơn
8B
efalexin
TVP
250mg
3Ÿ
Composition:
Each
sachet
contains
=iDBERIGXÌỂ,......
co
eciiniinsiianeoa
250mg
(As
Cefalexin
monohydrate)
use.
“'EX0iplBffS:ssusssssaoan
q.s.
1
sachet
Keep
outofreach
of
children.
Specification:
Manufacturer's.
Indications,
Contra-indications,
Dosage-
administration,
orther
information:
See
the
|
UU
UU)
076
enclosed
leaflet
for
further
information.
041
OHM-dND
—
_
919209
01
J0
Xog
wv
uolsuadsns
jeio
104
sapmod
Bz
x
sjayses
O|
Jo
xog
9yep'dx3/qH
:
9ep'BJN/XS
Á§BN
:ON'd2188/XS
O1
OS
Hwosze
(ajespAyouow
ulxajejag
se)ulxe|eyed
TARDE
|.
Bnip
uondJ12se1‹
XI
QUIA
PAL
YULL
~
YUIA
BLL
|
-
6
d
-
2)
-
WUENI
J2
UÁTỔN
zZ
‘oay)
wey
Bunp
ps
ugp
Bupny
NHVHd'A1
NyHd 9ÖNG
NÿHd
02
À1
9N09
Ø)
Guo
wax
:aeyy
uN
Bugyy
9e9
‘Bunp
{78}
Wenx
ues
nạI|
-
ñUp
122
“qujp
J2
ñu042

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này