Quốc gia: Việt Nam
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat)
Công ty CP Dược phẩm TV. Pharm
Cefalexin (as Cefalexin monohydrate)
250 mg
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
Hộp 10 gói x 2 g
Thuốc kê đơn
Công ty CP Dược phẩm TV. Pharm
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Lactose monohydrat, Đường saccarose, Manitol, Gôm arabic, Màu đỏ erythrosin, Natri laurylsulfat, Mùi dâu bột, ethyl vanilin, Natri benzoat
IN 33 p46 OF CONG TY CP DUGC PHAM CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VIET NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc TV.PHARM “re tu3ễnGö=pulierieptertleer-tEi-IS/ ĐT. tr TÔ ch iam 00000------------ + 9 | A MAU NHAN THUOC Thuốc bột pha hỗn dịch uống Cefalexin TVP 250 mg BỘ Y TẾ CỤC QUẢN LÝ DƯỢC Đà PHÊ DUYỆT I. MAU NHAN GOI 2g: Lân đâu:z4Ä.....0Â.........0 L7 ar Công thúc: Mỗi gói thuốc bột pha hỗn dịch uống chứa - Cephalexin (Dạng Cephalexin monohydrat ) 250mg >Tả dUợG Vừa đũ:::,... 2n sci2adoes 1 gói Chỉ định, chống chỉ định, cách dùng - liều dùng, *|. các thông tin khác: Xem trong toa hướng dẫn sử : Thuốc bán theo đơn Sản xuất tại: CONG TY C6 PHAN DUGC PHAM TV.PHARM GMP-WHO — Ì 27 Nguyễn Chí Thanh - K2 - P.9 - Tp.Trà Vinh - Tỉnh Trà Vinh I. MAU NHAN HOP: Rc. Thuéc bán theo đơn Cephalexin(dạng Cephalexin monohydrat) 250mg Cephalexin( dang Cephalexin monohydrat) 250mg Hộp 10 gói x 2 g thuốc bột pha hỗn dịch uống A Hop 10 goi TV.PHARM 3 GMP-W, \o9274 CONG TY BO REDD Store in dry place, do not store CO PHAN protect from light. VOC PHAM Read the package insert care} }) 2 Thuốc bán theo đơn 8B efalexin TVP 250mg 3Ÿ Composition: Each sachet contains =iDBERIGXÌỂ,...... co eciiniinsiianeoa 250mg (As Cefalexin monohydrate) use. “'EX0iplBffS:ssusssssaoan q.s. 1 sachet Keep outofreach of children. Specification: Manufacturer's. Indications, Contra-indications, Dosage- administration, orther information: See the | UU UU) 076 enclosed leaflet for further information. 041 OHM-dND — _ 919209 01 J0 Xog wv uolsuadsns jeio 104 sapmod Bz x sjayses O| Jo xog 9yep'dx3/qH : 9ep'BJN/XS Á§BN :ON'd2188/XS O1 OS Hwosze (ajespAyouow ulxajejag se)ulxe|eyed TARDE |. Bnip uondJ12se1‹ XI QUIA PAL YULL ~ YUIA BLL | - 6 d - 2) - WUENI J2 UÁTỔN zZ ‘oay) wey Bunp ps ugp Bupny NHVHd'A1 NyHd 9ÖNG NÿHd 02 À1 9N09 Ø) Guo wax :aeyy uN Bugyy 9e9 ‘Bunp {78} Wenx ues nạI| - ñUp 122 “qujp J2 ñu042 Đọc toàn bộ tài liệu