Ceelin mới Thuốc giọt

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Vitamin C (dưới dạng solium ascorbate)

Sẵn có từ:

Công ty TNHH United International Pharma

INN (Tên quốc tế):

Vitamin C (in the form of solium ascorbate)

Liều dùng:

100 mg/1 ml

Dạng dược phẩm:

Thuốc giọt

Các đơn vị trong gói:

Hộp 1 chai 15 ml

Lớp học:

Thuốc không kê đơn

Sản xuất bởi:

Công ty TNHH United International Pharma

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: EDTA, Sodium Metabisulfit, Methyl Paraben, Propyl Paraben, Glycerin, Sorbitol Solution, Sucralose, Sodium Chloride, Propylene Glycol, D&C Yellow, D&C Red, Orange Juice Flavor, Citric Acid, Nước Tinh Khiết

Tờ rơi thông tin

                                >.
`.
age
|
CEELIN
MOI
Siré
uéng
dang
giot
2Œ
Hộp
và
nhãn
chai
15
mL
BỘ
Y
TẾ
CỤC
QUẢN
LÝ
DƯỢC
ĐÃ
PHÊ
DUYỆT
Lần
đâu:,⁄4.......4....L..ĐÁ
Š..
tL
&
\
TNHH
&
|
UNITED
|*
x.
—==—=—==——==——=—=—=—=—=="—”“”
Br
TEB31AT
M
=
+ÕjW\
/XSN
[
\
od
nà
#101
XS9I9S
\
»
|
Sines
A
WS
745
1
'
TÌ
Box
of
15
mL.bottlo
Composition
i
Hộp
1
chai
15
rnt:
1
HANH
PHAN
|
i
Each
mL
contains:
i
+
Mỗi
mL
cHúa:
|
+
Vitamin
€.............100rng
j
i
'
Vitarnin
C......
100
mg.
.
|'
`
1
N
.
Riri
27.
_
4,
\
.....
\
(P22,
0000
022
sae
i
|
aN
(4
APSE
|
|
INSTRUCTION
FOR
USE
.
!
nial
AØi
\
1
SỬDỤNG
|
CS
me
a
Bi
\
|
'MGI,
'
Orally.Once
a
day}
II
Jj(
Liều
bổ
sung:
Uống.
M
lim
lim
BmiMW.
/
‘tor
supplementation.
2n
¬
:
LA,
tội
Ki
HÀ
TH
|
Se
to
4
times
day
for
Si
Liếu.
điểữ
trị:
đống
2
j
Vitamin
©
;
aeraceus
ni
Xếp
1
_»
Vitamin
G
¡.
đến
4
lần
mỗi
pe
!
100
mg/ml
Drops
|
Bolow
3
months
ì
Thuốc
gipt
100
mg/mL
I-
Dưới
4
tháng
=3
oo!
:
”
!
„0.3
mL
(6
drops)(tìme
———
=
-
Te
0/3
mUX6giotAan.
|’
SAH
aE
OS
TO
3.to
12
months
HOTRG
DE
KHANG
VOUNHIEM
KHUAN
a
eo
ee
„0.6
mL
(12
drops)/
time
A
if
k
E
..0,6
mL1(1.
diot)/lần
ƒ{.
AND
IMMUNE
FUNCTION!
1l62yeạs
VACHUGNANGIMIEN.DICE
12
tuếi
CEELIN
\
(
J
i
1
\
1
{
{
i
1
1
1
1
1
1
1
=
{
}
1
®
1
1
1
¢
pe
sta
>
{package
insert.
1
¡hướng
dẫn
sử
yng.’
&
q
A
|
Always
Keep
container
:
|
Bao‘quan
trong/chi
Ẳ
os
p
jj
t
tightly
closed,
1
1
đậy:
kínzNhiệt
độ
)
a
f
nq
eal
Store
at
temperatures
1
1
không
quả
20°C„é
`
|
Vì
is
1
ĩ
I
er
để
CA
ag
not
exceeding
30°C.
q
j
\
ì
Li
°
Py
j
v
'
_
Free
Ƒ,
)
=
`
1
5
non-stomacp,
pel
la
¢
—>
|
»
Z
vuông
Kích
Ứng
1
\
Writati
:
1
0ạ
J
4
|
aN
0n
=
HT
,
con
ae
pat
1
¡
ĐỂ
XA
TẮM
TAYTI
Manufactured
by
UNITED
INTERNATIONAL
(
Keer
UL
Or
|
San
xuất
tel
CONG
TY
TNHH
UNITED
INTERNAT
¡..
ĐỌC
KỸ
HƯỚNG
D.
PHARMA
CO.,
LTD,
WHO-GMP,
GLP,
GSP
|
READ
THEPACKAGE
|
PHARMA.
WHO-GMP,
GLP,
GSP
i
SỬ
DỤNG
No.
16
VSIP
II,

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này