Ceclor Viên nang cứng

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Cefaclor

Sẵn có từ:

A. Menarini Singapore Pte. Ltd

INN (Tên quốc tế):

Cefaclor

Liều dùng:

250mg

Dạng dược phẩm:

Viên nang cứng

Các đơn vị trong gói:

Hộp 1 vỉ x 12 viên

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

Facta Farmaceutici SPA

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Magnesium Stearate, Dimethicone, Bột tinh bột

Tờ rơi thông tin

                                BỘ
Y
TẾ
\N
LÝ
DƯỢI
CỤ
SN
Par
¬
ĐÃ
PHÊ
DUY
E1
Lan
aáu..04:..2..1-4
1)
ECLOR®
A.
Menarini
Asia-Pacific
Holdings
Pte.
Ltd,
EFAGLOA
VIEN
NANG
is
product
owner
of
the
praduct.
|
R
Thuốc
bán
theo
don/Prescription
only
medicine
Hop
1
vi
x
12
vidn
nang
w
of
1
blister
x
12
capsules
20
2MEN-OBA-1
§3T1n§dv2
HO19v442
øiO
1939
+
CECLOR’
CEFACLOR
CAPSULES
Reg.No/SBK:
Ni
MENARINI
CECLOR®
DNNK:
CEFACLOR
VIÊN
NANG
CECLOR®
CEFACLOA
VIEN
NANG
Mỗi
viên
nang
chứa
hoạt
chất
cefaclor
monohydrate
tyang
drang
véi
250mg
cetaclor
Chỉ
định,
cánh
dừng,
chống
chỉ
định
và
các
thông
tin
khác.
xin
đọc
trcrr]
tờ
Hướng
dẫn
sử
dụng
Bảo
quản
ở
nhiệt
a
khéng
qua
30°C.
Đề
xa
tầm
tay
trẻ
an.
Đọc
kỹ
hưởng
dẫn
sử
dự]
trước
khi
dùng
1
capsules
contains
cefaclor
monohydrate
a
cefaclor
250mg
indication,
usage,
contraindication
&
other
information:
please
see
package
insert
Do
not
stora
above
40°C.
Keep
macicinas
out
of
tha
reach
of
children,
Raad
the
package
insert
before
use.
Manufactured
by/SX
bai:
Facta
Farmaceuticl
8.P.A
Via
Laurentina
km
24,
730
00040
Pomezia
(Roma)
~
ttaly
Applicant/Công
ty
đăng
ký:
A,
Menarini
Singapore
Pte,
Ltd.
30
Pasir
Panjang
Road,
#06-32
Mapletree
Businass
City,
Singapore
(117440)
Expiry
cate/HD:
Mig.
dais
/NSX:
Lat
No./Số
lô
SX:
HÀNG,
—
-
Version:
5
Date:
16
October
2013
Lore
MB
Pantone
347¢
HB
Pantone
Red
032C
IR
Pantone
Black
IPM
number:
2012MEN-088-1
Product
name:
Ceclor
Capsules
250mg
carton
Countries:
Vietnam
a
din
Lb
DAI
DIEN
\TAI
TP.
HA
NOI
o>
se
|
250
250
mg
CEFACLOR
Kon
lesxe
KWeoinivembe”
CN
NHANG
CN
HH
NHƯ
faerie
etry
Pte,
mm“...
een
“hoÀEl
nọ
tục
paling
Pu.
ct
#
trz
se
F—=Y
c4
ly
về
_Mleebaciewa
to
Des
|
are
CECLOR?
oo
CECLOR®
CECLOR®
CECLOR®
mg
mg
CEFACLOR
CAPSULER
COFACLGER
ca
ceri
CAPSULES
CAPSULES
COFACLOR
GAFSULES
‘ee
|
|
ae
aoe
|
|
See
See
§
Parte
Pormnaceuae!
95-4
5
chen
Ngecsee
OBA
Ệ
hien
Reonesdrei
VÀ)
|
cecLore
CECLOR®
|Ÿ
cEcuone
CECLOR*
|
cEcLoR®
CECLOR?
mg
mg
ng
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này