Cavinton forte Viên nén

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Vinpocetin

Sẵn có từ:

Gedeon Richter Plc.

INN (Tên quốc tế):

Vinpocetin

Liều dùng:

10mg

Dạng dược phẩm:

Viên nén

Các đơn vị trong gói:

Hộp 2 vỉ x 15 viên ; Hộp 6 vỉ x 15 viên

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

Gedeon Richter Plc.

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 60 tháng; Tá dược: Keo silica khan, magnesi stearat, talc, tinh bột ngô, lactose monohydrat.

Tờ rơi thông tin

                                BỘ
Y
TẾ
CUC
QUAN
LY
DUOC
ĐÃ
FHÊ
DUYET
Lan
dau
Abl
Bind
hd
CAVINTON®
FORTE
ÄÑø
|
CAVINTON?
FORTE
Vinpocetine
10
mg
occ
’
'
'
1
'
1
'
'
'
ì
'
'
'
L
CAVINTON®
FORTE
(7)
WB
CAVINTON®
FORTE
2".
EM
cAvINTON"
roRrr
DY
=
Hoal
chối:
Mỗi
viên
nén
chứa
|
O
mg
vinpocetine
SDK:
VIN-
:
THUỐC
BÁN
THEO
DON.
THUỐC
UỐNG,
DNNK:
CHỈ
ĐỊNH,
CHỐNG
CHỈ
ĐỊNH,
CÁCH
DÙNG,
CÁC
CHỈ
DẪN
KHÁC:
XIN
ĐỌC
TRONG
TỜ
HƯỚNG
DẪN
SỬ
DỤNG
THUỐC.
ĐỂ
XÃ
TÂM
TAY
TRẺ
EM.
ĐỌC
KỸ
HƯỚNG
DẪN
SỬ
DỤNG
TRƯỚC
KHI
DUNG.
BAO
QUAN
O
NHIET
BO
DUG!
30°C,
TRANH
ANH
SANG.
Sản
xuốt
tai:
Gedeon
Richter
Ple.
Oyð~rôi
út
19-21.
Budapest,
1103,
Hungary
(%)
GEDEON
RICHTER
{
rév/nome
Cavinton
Forte
10mg
orszag/country
VN
à
kiszereles/quantity
|
30x
tipus/type
|
foil
szam/number
K-1992-1.7
technical
drawing
|
mẻtel/size
52x15x108
mm
szinek/colour
MP
300
MP
280
MP
264
1]
unvarnished
area
embossing
betiméret/ront
size
|
7
pt
megjegyzés/comment
détum/date
2013.03.18.
(RG
d25
-
5/5)
|srelku/dengse
|
Leth
5
ROL”
JH
XSN
AA
WW
E
CAVINTON”
FORTE
Re
CAVINTON®
FORTE
Vinpocetine
10
mg
E2
RNNCAVvINTON"
rokrr
(7)
i
caviNnTon’®
Forte
;
Hoal
chat:
Mi
vién
nén
chia
10
mg
vinpocetine
SĐK:
VN-
3%
THUOC
BAN
THEO
DON
sĩ
THUỐCUỐNG
_
-
.—
DNN:
‘|
CHI
BINH,
CHONG
CHI
BINH,
CACH
DUNG,
CAC
CHI
DAN
KHAC:
XIN
BOC
TRONG
TO
HUONG
DAN
SU
DUNG
THUỐC.
DE
XA
TAM
TAY
TRẼEM.
ĐỌC
KỸ
HƯỚNG
DÂN
SỬ
DỤNG
TRƯỚC
KHI
DÙNG.
BẢO
QUAN
Ở
NHIỆT
ĐỘ
DUƠI
30°C,
TRÁNH
ÁNH
SANG.
Sdn
xuat
tai:
Gedeon
Richter
Plc.
Gyérr6i
ut
19-21
Budapest,
1103,
Hungary
(%)
GEDEON
RICHTER
CAVINTON®
FORTE
Cavinton
Forte
10mg
Sazóg/ceushy_
|
VN
kiszerelés/quantity
|
9Ox
tipus/type
foil
szam/number
K-1993-1.5
technical
drawing
meret/size
52x32x108
mm
szinek/colout
MBP
300
Mm
Pp
280
MP
266
(ll
unvarnished
area
embossing
beniméret/font
size
|
7
pt
megjegyzes/comment
déium/dote
2013.03
18.
{RG
d25
.
5/5)
|øeofkus/desgner
|
LeHi
ey
cx
yee
&@
CAVINTON®
FORTE
CAVINTON®
FORTE
Vinpocetine
10
mg
V
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này