Caspofungin Accord

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovenia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

kaspofungin acetat

Sẵn có từ:

Accord Healthcare S.L.U.

Mã ATC:

J02AX04

INN (Tên quốc tế):

caspofungin

Nhóm trị liệu:

Antimikotiki za sistemsko uporabo

Khu trị liệu:

Candidiasis; Aspergillosis

Chỉ dẫn điều trị:

Zdravljenje invazivne kandidoze pri odraslih ali pediatričnih bolnikih. Zdravljenje invazivne aspergillosis pri odraslih ali pediatričnih bolnikih, ki so utrjene ali nestrpne amphotericin B, lipidov formulacije amphotericin B in/ali itraconazole. Refractoriness je opredeljena kot napredovanje okužbe ali neuspeh za izboljšanje po najmanj 7 dni pred terapevtskih odmerkih učinkovito protiglivično zdravljenje. Empirično terapijo za domnevnih glivičnih okužb (kot so Candida ali Gillus) v febrile, neutropaenic odraslih ali pediatričnih bolnikih.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 6

Tình trạng ủy quyền:

Umaknjeno

Ngày ủy quyền:

2016-02-11

Tờ rơi thông tin

                                25
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Accord Healthcare S.L.U.
World Trade Center, Moll de Barcelona, s/n,
Edifici Est 6ª planta,
08039 Barcelona,
Španija
12.
ŠTEVILKA(E) DOVOLJENJA(DOVOLJENJ) ZA PROMET
EU/1/15/1081/001
13.
ŠTEVILKA SERIJE
Številka serije
14.
NAČIN IZDAJANJA ZDRAVILA
15.
NAVODILA ZA UPORABO
16.
PODATKI V BRAILLOVI PISAVI

17.
EDINSTVENA OZNAKA – DVODIMENZIONALNA ČRTNA KODA_ _
Vsebuje dvodimenzionalno črtno kodo z edinstveno oznako.
18.
EDINSTVENA OZNAKA – V BERLJIVI OBLIKI_ _
PC:
SN:
NN:
26
PODATKI, KI MORAJO BITI NAJMANJ NAVEDENI NA MANJŠIH STIČNIH
OVOJNINAH
NALEPKA NA VIALI
1.
IME ZDRAVILA IN POT(I) UPORABE
Kaspofungin Accord 50 mg prašek za koncentrat
kaspofungin
intravenska uporaba
2.
IME IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Accord
3.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP
4.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot
5.
VSEBINA IZRAŽENA Z MASO, PROSTORNINO ALI ŠTEVILOM ENOT
6.
DRUGI PODATKI
27
PODATKI NA ZUNANJI OVOJNINI
ŠKATLA
1.
IME ZDRAVILA
Kaspofungin Accord 70 mg prašek za koncentrat za raztopino za
infundiranje
kaspofungin
2.
NAVEDBA ENE ALI VEČ ZDRAVILNIH UČINKOVIN
Ena viala vsebuje 70 mg kaspofungina (v obliki acetata).
3.
SEZNAM POMOŽNIH SNOVI
Pomožne snovi: saharoza, manitol, jantarna kislina in natrijev
hidroksid.
4.
FARMACEVTSKA OBLIKA IN VSEBINA
prašek za koncentrat za raztopino za infundiranje
1 viala
5.
POSTOPEK IN POT(I) UPORABE ZDRAVILA
Intravenska uporaba po predhodni pripravi in razredčenju.
Pred uporabo preberite priloženo navodilo!
6.
POSEBNO OPOZORILO O SHRANJEVANJU ZDRAVILA ZUNAJ POGLEDA IN
DOSEGA OTROK
Zdravilo shranjujte nedosegljivo otrokom!
7.
DRUGA POSEBNA OPOZORILA, ČE SO POTREBNA
8.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
Uporabno do
9.
POSEBNA NAVODILA ZA SHRANJEVANJE ZDRAVILA
Shranjujte v hladilniku.
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKREPI ZA ODSTRANJEVANJE NEUPORABLJENIH
ZDRAVIL ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
28
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA Z
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRILOGA I
POVZETEK GLAVNIH ZNAČILNOSTI ZDRAVILA
2
1.
IME ZDRAVILA
Kaspofungin Accord 50 mg prašek za koncentrat za raztopino za
infundiranje
Kaspofungin Accord 70 mg prašek za koncentrat za raztopino za
infundiranje
2.
KAKOVOSTNA IN KOLIČINSKA SESTAVA
Kaspofungin Accord 50 mg prašek za koncentrat za raztopino za
infundiranje
Ena viala vsebuje 50 mg kaspofungina (v obliki acetata).
Kaspofungin Accord 70 mg prašek za koncentrat za raztopino za
infundiranje
Ena viala vsebuje 70 mg kaspofungina (v obliki acetata).
Za celoten seznam pomožnih snovi glejte poglavje 6.1.
3.
FARMACEVTSKA OBLIKA
prašek za koncentrat za raztopino za infundiranje
bel do sivobel kompakten prašek
4.
KLINIČNI PODATKI
4.1
TERAPEVTSKE INDIKACIJE

Zdravljenje invazivne kandidiaze pri odraslih ali pediatričnih
bolnikih.

Zdravljenje invazivne aspergiloze pri odraslih ali pediatričnih
bolnikih, ki so nedovzetni za
zdravljenje z amfotericinom B, lipidnimi pripravki amfotericina B
in/ali itrakonazolom ali teh
zdravil ne prenašajo. Nedovzetnost pomeni, da po najmanj 7 dneh
prejemanja terapevtskih
odmerkov učinkovitega protiglivnega zdravila okužba še vedno
napreduje ali se stanje ne
izboljša.

Empirično zdravljenje domnevnih glivnih okužb (npr. s
_Candido _
ali
_ Aspergillusom_
) pri
febrilnih, nevtropeničnih odraslih ali pediatričnih bolnikih.
4.2
ODMERJANJE IN NAČIN UPORABE
Zdravljenje s kaspofunginom mora uvesti zdravnik z izkušnjami pri
zdravljenju invazivnih glivnih
okužb.
Odmerjanje
_Odrasli bolniki _
Prvi dan je potreben en uvajalni odmerek 70 mg, ki mu nato sledijo
odmerki 50 mg dnevno. Pri
bolnikih, težjih od 80 kg, po začetnem uvajalnem odmerku 70 mg
priporočamo kaspofungin v
odmerku 70 mg dnevno (glejte poglavje 5.2). Odmerjanja ni treba
prilagoditi glede na spol ali raso
(glejte poglavje 5.2).
_Pediatrični bolniki (stari od 12 mesecev do 17 let) _
Pri pediatričnih bolnikih (starih od 12 mesecev do 17 let) je treba
odmerjanje določiti glede na
bolnikovo telesno površino (glejte Navodila za uporabo pr
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 05-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 05-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 21-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 05-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 05-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 21-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 05-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 05-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 21-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 05-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 05-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 21-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 05-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 05-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 21-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 05-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 05-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 21-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 05-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 05-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 21-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 05-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 05-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 21-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 05-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 05-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 21-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 05-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 05-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 21-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 05-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 05-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 21-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 05-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 05-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 21-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 05-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 05-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 21-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 05-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 05-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 21-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 05-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 05-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 21-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 05-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 05-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 21-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 05-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 05-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 21-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 05-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 05-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 21-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 05-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 05-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 21-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 05-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 05-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 21-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 05-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 05-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 21-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 05-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 05-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 05-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 05-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 05-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 05-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 21-03-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này