Capecitabine SUN

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hy Lạp

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

καπεσιταβίνη

Sẵn có từ:

Sun Pharmaceutical Industries Europe B.V.

Mã ATC:

L01BC06

INN (Tên quốc tế):

capecitabine

Nhóm trị liệu:

καπεσιταβίνη

Khu trị liệu:

Stomach Neoplasms; Breast Neoplasms; Colonic Neoplasms; Colorectal Neoplasms

Chỉ dẫn điều trị:

Η καπεσιταβίνη ενδείκνυται για την ανοσοενισχυτική θεραπεία ασθενών μετά από χειρουργική επέμβαση στο στάδιο III (καρκίνος του κόλου Dukes στο στάδιο του καρκίνου του παχέος εντέρου). Η καπεσιταβίνη ενδείκνυται για τη θεραπεία του μεταστατικού καρκίνου του παχέος εντέρου. Capecitabine ενδείκνυται για τη θεραπεία πρώτης γραμμής του προχωρημένου γαστρικού καρκίνου σε συνδυασμό με σχήμα βασιζόμενο σε πλατίνη. Καπεσιταβίνης σε συνδυασμό με ντοσεταξέλη ενδείκνυται για τη θεραπεία ασθενών με τοπικώς προχωρημένο ή μεταστατικό καρκίνo του μαστού μετά την αποτυχία κυτταροτοξικής χημειοθεραπείας. Η προηγούμενη θεραπεία θα έπρεπε να περιλάμβανε μια ανθρακυκλίνη. Η καπεσιταβίνη ενδείκνυται επίσης ως μονοθεραπεία για τη θεραπεία ασθενών με τοπικώς προχωρημένο ή μεταστατικό καρκίνo του μαστού μετά την αποτυχία ταξάνες και χημειοθεραπεία με ανθρακυκλίνη αγωγή ή για τους οποίους η περαιτέρω θεραπεία με ανθρακυκλίνη δεν ενδείκνυται.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 3

Tình trạng ủy quyền:

Αποτραβηγμένος

Ngày ủy quyền:

2013-06-21

Tờ rơi thông tin

                                68
Β. ΦΥΛΛΟ ΟΔΗΓΙΩΝ ΧΡΗΣΗΣ
Φαρμακευτικό προϊόν του οποίου η
άδεια κυκλοφορίας δεν είναι πλέον σε
ισχύ
69
ΦΎΛΛΟ ΟΔΗΓΙΏΝ ΧΡΉΣΗΣ: ΠΛΗΡΟΦΟΡΊΕΣ ΓΙΑ
ΤΟΝ ΧΡΉΣΤΗ
CAPECITABINE SUN 150 MG ΕΠΙΚΑΛΥΜΜΈΝΑ ΜΕ ΛΕΠΤΌ
ΥΜΈΝΙΟ ΔΙΣΚΊΑ
καπεσιταβίνη
ΔΙΑΒΆΣΤΕ ΠΡΟΣΕΚΤΙΚΆ ΟΛΌΚΛΗΡΟ ΤΟ ΦΎΛΛΟ
ΟΔΗΓΙΏΝ ΧΡΉΣΗΣ ΠΡΟΤΟΎ ΑΡΧΊΣΕΤΕ ΝΑ
ΠΑΊΡΝΕΤΕ ΑΥΤΌ ΤΟ
ΦΆΡΜΑΚΟ, ΔΙΌΤΙ ΠΕΡΙΛΑΜΒΆΝΕΙ
ΣΗΜΑΝΤΙΚΈΣ ΠΛΗΡΟΦΟΡΊΕΣ ΓΙΑ ΣΑΣ.
-
Φυλάξτε αυτό το φύλλο οδηγιών χρήσης.
Ίσως χρειαστεί να το διαβάσετε ξανά.
-
Εάν έχετε περαιτέρω απορίες, ρωτήστε
τον γιατρό, ή τον φαρμακοποιό σας.
-
Η συνταγή για αυτό το φάρμακο
χορηγήθηκε αποκλειστικά για σας. Δεν
πρέπει να δώσετε το
φάρμακο σε άλλους. Μπορεί να τους
προκαλέσει βλάβη, ακόμα και όταν τα
σημεία της
ασθένειάς τους είναι ίδια με τα δικά
σας.
-
Εάν παρατηρήσετε κάποια ανεπιθύμητη
ενέργεια, ενημερώστε τον γιατρό ή τον
φαρμακοποιό
σας. Αυτό ισχύει και για κάθε πιθανή
ανεπιθύμητη ενέργεια που δεν
αναφέρεται στο παρόν
φύλλο οδηγιών χρήσης. Βλέπε παράγραφο
4.
ΤΙ ΠΕΡΙΈΧΕΙ ΤΟ ΠΑΡΌΝ ΦΎΛΛΟ ΟΔΗΓΙΏΝ:
1.
Τι είναι το Capecitabine SUN και ποια είναι η
χρήση του
2.
Τι πρέπει να γνωρίζετε προτού πάρετε
το Capecitabine SUN
3.
Πώς να πάρετε το Capecitabine SUN
4.
Πιθανές ανεπιθύμη
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ΠΑΡΑΡΤΗΜΑ Ι
ΠΕΡΙΛΗΨΗ ΤΩΝ ΧΑΡΑΚΤΗΡΙΣΤΙΚΩΝ ΤΟΥ
ΠΡΟΪΟΝΤΟΣ
Φαρμακευτικό προϊόν του οποίου η
άδεια κυκλοφορίας δεν είναι πλέον σε
ισχύ
2
1.
ΟΝΟΜΑΣΙΑ ΤΟΥ ΦΑΡΜΑΚΕΥΤΙΚΟΥ ΠΡΟΪΟΝΤΟΣ
Capecitabine SUN 150 mg επικαλυμμένα με λεπτό
υμένιο δισκία.
2.
ΠΟΙΟΤΙΚΗ ΚΑΙ ΠΟΣΟΤΙΚΗ ΣΥΝΘΕΣΗ
Κάθε επικαλυμμένο με λεπτό υμένιο
δισκίο περιέχει 150 mg καπεσιταβίνη.
Έκδοχο(α) με γνωστές δράσεις::
Κάθε επικαλυμμένο με λεπτό υμένιο
δισκίο περιέχει 20.69 mg άνυδρη λακτόζη.
Για τον πλήρη κατάλογο των εκδόχων, βλ.
παράγραφο 6.1.
3.
ΦΑΡΜΑΚΟΤΕΧΝΙΚΗ ΜΟΡΦΗ
Επικαλυμμένο με λεπτό υμένιο δισκίο.
Τα Capecitabine SUN 150 mg επικαλυμμένα με λεπτό
υμένιο δισκία είναι 11.5 mm x 5.7 mm,
χρώματος ανοιχτού ροδακινί, οβάλ,
αμφίκυρτου σχήματος, με χαραγμένη την
ένδειξη «150» στη μια
πλευρά και χωρίς ένδειξη στην άλλη
πλευρά.
4.
ΚΛΙΝΙΚΕΣ ΠΛΗΡΟΦΟΡΙΕΣ
4.1
ΘΕΡΑΠΕΥΤΙΚΈΣ ΕΝΔΕΊΞΕΙΣ
Η καπεσιταβίνη ενδείκνυται για την
επικουρική θεραπεία ασθενών με
καρκίνο παχέος εντέρου
σταδίου ΙΙΙ (C κατά Dukes) μετά τη
χειρουργική εκτομή (βλ. παράγραφο 5.1).
Η καπεσιταβίνη ενδείκνυται για τη
θεραπεία του μεταστατικού
κολοορθικού καρκίνου (βλ.
παράγραφο 5.1).
Η καπεσιταβίνη ενδείκνυται ως
θεραπεία πρώτης γραμμής του
προχωρημέ
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 22-12-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 22-12-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 22-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 22-12-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 22-12-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 22-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 22-12-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 22-12-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 22-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 22-12-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 22-12-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 22-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 22-12-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 22-12-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 22-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 22-12-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 22-12-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 22-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 22-12-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 22-12-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 22-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 22-12-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 22-12-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 22-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 22-12-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 22-12-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 22-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 22-12-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 22-12-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 22-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 22-12-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 22-12-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 22-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 22-12-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 22-12-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 22-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 22-12-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 22-12-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 22-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 22-12-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 22-12-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 22-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 22-12-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 22-12-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 22-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 22-12-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 22-12-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 22-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 22-12-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 22-12-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 22-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 22-12-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 22-12-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 22-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 22-12-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 22-12-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 22-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 22-12-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 22-12-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 22-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 22-12-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 22-12-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 22-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 22-12-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 22-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 22-12-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 22-12-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 22-12-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 22-12-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 22-12-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu