Cancidas (previously Caspofungin MSD)

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Anh

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

caspofungin (as acetate)

Sẵn có từ:

Merck Sharp & Dohme B.V.

Mã ATC:

J02AX04

INN (Tên quốc tế):

caspofungin

Nhóm trị liệu:

Antimycotics for systemic use

Khu trị liệu:

Candidiasis; Aspergillosis

Chỉ dẫn điều trị:

Treatment of invasive candidiasis in adult or paediatric patients;treatment of invasive aspergillosis in adult or paediatric patients who are refractory to or intolerant of amphotericin B, lipid formulations of amphotericin B and / or itraconazole. Refractoriness is defined as progression of infection or failure to improve after a minimum of seven days of prior therapeutic doses of effective antifungal therapy;empirical therapy for presumed fungal infections (such as Candida or Aspergillus) in febrile, neutropaenic adult or paediatric patients.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 32

Tình trạng ủy quyền:

Authorised

Ngày ủy quyền:

2001-10-23

Tờ rơi thông tin

                                1
ANNEX I
SUMMARY OF PRODUCT CHARACTERISTICS
2
1.
NAME OF THE MEDICINAL PRODUCT
CANCIDAS 50
mg p
owder for concentrate for solution for infusion
CANCIDAS
70
mg powder for concentrate for solution for infusion
2.
QUALITAT
IVE AND QUAN
TITATIVE COMPOSITION
CANCIDAS 50
mg powder for concentrate for solution for infusion
Each vial conta
ins 50 mg caspofungin (as acetate).
CANCIDAS
70
mg powder for concentrate fo
r solution for infusion
Each vial contains
70
mg caspofungin (as
acetate).
For the full list of
excipients, see
section 6.1.
3.
PHARMACEUTICAL FORM
Powder for concentrate fo
r s
olution for infusion.
Before reconstitution, the powder is a white
to off-white-
compact, powder.
4.
CLINICAL PARTICULARS
4.1
THERAPEUTIC INDICATIONS
•
Treatment of invasive candidiasis in adult
or paediatric
patients.
•
Treatment of invasive aspergillos
is in adult
or paediatric
patients who are refractory to or
intolerant of am
photericin B, lipid formulations of amphotericin B and/or itr
aconazole.
Refract
oriness is defined as progression of infection or failure to improve
after a minimum of
7 days of prior
therapeutic doses of effective antifungal therapy.
•
Empirical therap
y for
presumed fungal infections (such as Candida or Aspergillus) i
n febrile,
neutrop
aenic adult
or paediatric
patients.
4.2
POSOLOGY AND METHOD OF ADMINISTRATION
Caspofungin should be in
itiated by a physician experienced in the management of invasive fu
ngal
infections.
Posology
Adult patients
A single 70 mg loading dose sh
ould be admi
nistered on Day
-
1, followed by 50
mg daily thereafter. In
patients weighing more than 80
kg, after the initial 70
mg loading dose,
caspofungin
70
mg daily is
recommended (
see section 5.2).
No dosage adjustment is necessary based on gender
or race (see
section 5.2).
Paediatric patients (12
months to 17
years)
In paediatric patients (12
months to 17
years of
age), dosing should be based on the patient’s body
surface area (se
e Inst
ructions for Use in Paediatric Patients, Mosteller
1
Formula). For all indications,
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANNEX I
SUMMARY OF PRODUCT CHARACTERISTICS
2
1.
NAME OF THE MEDICINAL PRODUCT
CANCIDAS 50
mg p
owder for concentrate for solution for infusion
CANCIDAS
70
mg powder for concentrate for solution for infusion
2.
QUALITAT
IVE AND QUAN
TITATIVE COMPOSITION
CANCIDAS 50
mg powder for concentrate for solution for infusion
Each vial conta
ins 50 mg caspofungin (as acetate).
CANCIDAS
70
mg powder for concentrate fo
r solution for infusion
Each vial contains
70
mg caspofungin (as
acetate).
For the full list of
excipients, see
section 6.1.
3.
PHARMACEUTICAL FORM
Powder for concentrate fo
r s
olution for infusion.
Before reconstitution, the powder is a white
to off-white-
compact, powder.
4.
CLINICAL PARTICULARS
4.1
THERAPEUTIC INDICATIONS
•
Treatment of invasive candidiasis in adult
or paediatric
patients.
•
Treatment of invasive aspergillos
is in adult
or paediatric
patients who are refractory to or
intolerant of am
photericin B, lipid formulations of amphotericin B and/or itr
aconazole.
Refract
oriness is defined as progression of infection or failure to improve
after a minimum of
7 days of prior
therapeutic doses of effective antifungal therapy.
•
Empirical therap
y for
presumed fungal infections (such as Candida or Aspergillus) i
n febrile,
neutrop
aenic adult
or paediatric
patients.
4.2
POSOLOGY AND METHOD OF ADMINISTRATION
Caspofungin should be in
itiated by a physician experienced in the management of invasive fu
ngal
infections.
Posology
Adult patients
A single 70 mg loading dose sh
ould be admi
nistered on Day
-
1, followed by 50
mg daily thereafter. In
patients weighing more than 80
kg, after the initial 70
mg loading dose,
caspofungin
70
mg daily is
recommended (
see section 5.2).
No dosage adjustment is necessary based on gender
or race (see
section 5.2).
Paediatric patients (12
months to 17
years)
In paediatric patients (12
months to 17
years of
age), dosing should be based on the patient’s body
surface area (se
e Inst
ructions for Use in Paediatric Patients, Mosteller
1
Formula). For all indications,
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 19-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 19-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 16-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 19-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 19-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 16-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 19-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 19-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 16-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 19-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 19-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 16-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 19-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 19-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 16-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 19-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 19-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 16-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 19-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 19-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 16-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 19-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 19-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 16-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 19-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 19-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 16-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 19-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 19-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 16-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 19-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 19-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 16-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 19-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 19-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 16-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 19-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 19-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 16-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 19-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 19-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 16-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 19-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 19-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 16-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 19-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 19-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 16-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 19-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 19-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 16-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 19-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 19-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 16-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 19-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 19-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 16-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 19-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 19-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 16-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 19-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 19-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 16-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 19-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 19-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 19-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 19-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 19-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 19-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 16-08-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này