Caelyx pegylated liposomal

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hungary

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

doxorubicin-hidroklorid

Sẵn có từ:

Baxter Holding B.V.

Mã ATC:

L01DB

INN (Tên quốc tế):

doxorubicin

Nhóm trị liệu:

Daganatellenes szerek

Khu trị liệu:

Sarcoma, Kaposi; Multiple Myeloma; Ovarian Neoplasms; Breast Neoplasms

Chỉ dẫn điều trị:

A Caelyx pegilált liposzómás jelzi:monoterápiában az áttétes emlőrákban szenvedő betegek, ahol fokozott szív-kockázat;a kezelés speciális petefészek-rák a nők, akik nem első-sorban a platina-alapú kemoterápiához rend;kombinálva bortezomib a kezelés a progresszív myeloma multiplex betegeknél, akik megkapták legalább egy előzetes kezelés pedig, aki már átesett, vagy alkalmatlan a csontvelő-transzplantáció;a kezelés az AIDS-hez társuló Kaposi-szarkóma (KS) a betegek alacsony CD4 számít (.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 36

Tình trạng ủy quyền:

Felhatalmazott

Ngày ủy quyền:

1996-06-20

Tờ rơi thông tin

                                32
B. BETEGTÁJÉKOZTATÓ
33
BETEGTÁJÉKOZTATÓ: INFORMÁCIÓK A FELHASZNÁLÓ SZÁMÁRA
CAELYX PEGYLATED LIPOSOMAL 2 MG/ML KONCENTRÁTUM OLDATOS INFÚZIÓHOZ
doxorubicin-hidroklorid
_ _
MIELŐTT ELKEZDI ALKALMAZNI EZT A GYÓGYSZERT, OLVASSA EL FIGYELMESEN
AZ ALÁBBI BETEGTÁJÉKOZTATÓT,
MERT AZ ÖN SZÁMÁRA FONTOS INFORMÁCIÓKAT TARTALMAZ.
-
Tartsa meg a betegtájékoztatót, mert a benne szereplő
információkra a későbbiekben is szüksége
lehet.
-
További kérdéseivel forduljon kezelőorvosához vagy
gyógyszerészéhez.
-
Ezt a gyógyszert az orvos kizárólag Önnek írta fel. Ne adja át a
készítményt másnak, mert
számára ártalmas lehet még abban az esetben is, ha a betegsége
tünetei az Önéhez hasonlóak.
-
Ha Önnél bármilyen mellékhatás jelentkezik, tájékoztassa
kezelőorvosát vagy gyógyszerészét.
Ez a betegtájékoztatóban fel nem sorolt bármilyen lehetséges
mellékhatásra is vonatkozik. Lásd
4. pont.
A BETEGTÁJÉKOZTATÓ TARTALMA:
1.
Milyen típusú gyógyszer a Caelyx pegylated liposomal és milyen
betegségek esetén
alkalmazható?
2.
Tudnivalók a Caelyx pegylated liposomal alkalmazása előtt
3.
Hogyan kell alkalmazni a Caelyx pegylated liposomal-t?
4.
Lehetséges mellékhatások
5.
Hogyan kell a Caelyx pegylated liposomal készítmény-t tárolni?
6.
A csomagolás tartalma és egyéb információk
1.
MILYEN TÍPUSÚ GYÓGYSZER A CAELYX PEGYLATED LIPOSOMAL ÉS MILYEN
BETEGSÉGEK ESETÉN
ALKALMAZHATÓ?
A Caelyx pegylated liposomal egy daganatellenes készítmény.
A Caelyx pegylated liposomal olyan emlődaganatos betegek kezelésére
adható, akik a szívbetegségek
kialakulása szempontjából veszélyeztetettek. A Caelyx pegylated
liposomal a petefészek-daganat
kezelésére is használatos. Ezt a gyógyszert a daganatos sejtek
elpusztítására, a daganat kisebbítésére,
növekedésének késleltetésére és a betegek túlélésének
meghosszabbítására alkalmazzák.
A Caelyx pegylated liposomal egy másik gyógyszerrel, a bortezomibbal
kombinációban ad
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I. MELLÉKLET
ALKALMAZÁSI ELŐÍRÁS
2
1.
A GYÓGYSZER NEVE
Caelyx pegylated liposomal 2 mg/ml koncentrátum oldatos infúzióhoz
2.
MINŐSÉGI ÉS MENNYISÉGI ÖSSZETÉTEL
A Caelyx pegylated liposomal milliliterenként 2 mg
doxorubicin-hidrokloridot tartalmaz pegilált
liposzómás formában.
A Caelyx pegylated liposomal-ban a doxorubicin-hidroklorid olyan
liposzómákba van zárva,
melyeknek a felületére metoxipolietilén-glikolt (MPEG) kapcsoltak.
Ez az eljárás, melyet pegilálásnak
neveznek, megvédi a liposzómát attól, hogy a mononukleáris
fagocita-rendszer (MPS) felismerje, s
ezáltal lehetővé teszi, hogy a liposzómák hosszabb ideig
keringjenek a véráramban.
Ismert hatású segédanyagok
Telített szója foszfatidilkolint (szójababból) tartalmaz – lásd
4.3 pont
A segédanyagok teljes listáját lásd a 6.1 pontban.
3.
GYÓGYSZERFORMA
Koncentrátum oldatos infúzióhoz (steril koncentrátum)
A diszperzió steril, áttetsző és vörös színű.
4.
KLINIKAI JELLEMZŐK
4.1
TERÁPIÁS JAVALLATOK
A Caelyx pegylated liposomal alkalmazása javallott:
-
Monoterápiaként metasztatikus emlőkarcinómában fokozott cardialis
veszélyeztetettség esetén.
-
Előrehaladott ováriumkarcinóma kezelésére azokban az esetekben,
amikor az első vonalú
platina-alapú kezelés sikertelen volt.
-
Bortezomibbal kombinációban, progresszív myeloma multiplex
kezelésére olyan betegeknél,
akik legalább egy korábbi kezelést kaptak, és már részesültek
csontvelő-átültetésben, avagy arra
alkalmatlanok.
-
AIDS-hez társuló Kaposi-szarkóma (KS) kezelésére, ha a CD4 szám
alacsony (kevesebb, mint
200 CD4
limfocita/mm
3
) és kiterjedt mucocutan vagy visceralis elváltozások állnak fenn.
A Caelyx pegylated liposomal alkalmazható, mint első vonalú
szisztémás kemoterápia, vagy mint
második vonalú kemoterápia AIDS-KS betegekben, ha az előzőleg
alkalmazott vinka alkaloid,
bleomicin és doxorubicin (vagy egyéb antraciklin) közül legalább
kettőt tartalmazó kombinációs
szisztémá
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 05-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 05-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 02-04-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 05-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 05-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 02-04-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 05-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 05-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 02-04-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 05-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 05-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 02-04-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 05-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 05-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 02-04-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 05-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 05-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 02-04-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 05-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 05-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 02-04-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 05-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 05-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 02-04-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 05-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 05-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 02-04-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 05-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 05-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 02-04-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 05-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 05-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 02-04-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 05-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 05-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 02-04-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 05-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 05-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 02-04-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 05-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 05-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 02-04-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 05-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 05-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 02-04-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 05-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 05-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 02-04-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 05-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 05-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 02-04-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 05-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 05-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 02-04-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 05-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 05-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 02-04-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 05-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 05-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 02-04-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 05-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 05-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 02-04-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 05-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 05-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 05-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 05-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 05-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 05-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 02-04-2020

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này