Cadipiride Viên nang cứng

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Sulpiride

Sẵn có từ:

Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ

INN (Tên quốc tế):

Sulpiride

Liều dùng:

50 mg

Dạng dược phẩm:

Viên nang cứng

Các đơn vị trong gói:

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

Công ty TNHH US pharma USA

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Lactose, Tinh bột ngô, natri starch glycolat, Microcrystallin cellulose M101, talc, magnesi stearat

Tờ rơi thông tin

                                ee
Hộp
Cadipiride
(
W
x
D
x
H):
74
x
52
x
85mm
2/9
Bwos
epuiding
=
ý
40%
i
{
E
Th
:
®
Prescription
drug
WHO-GMP
an
®
Thuốc
bán
theo
đơn
WHO-GMP
sac
cei
N
s
$
a
%
sy
`
%
Each
capsule
contains:
Mỗi
viên
nang
chứa:
oO
3
$
O°
&
2
4
$
—,
©
oO
Suulppride.ecesscecscscecseenc
50mg
Sulphide!
cca
50mg
ce
2h
ek
a
+
®
Excipients
q.s..............
1tablet.
Tá
dược
v.đ.................-
1
viên.
o&
3%
%
Ws
%
*
5
G
ADI
E
|
RI
D
F
Indications,
contra-indications,
dosage,
C
AD
ị
H
i
RI
D
E
Chỉ
định,
chống
chỉ
định,
liều
dùng,
a
%
oe
2
Š
ma
=—%
củ
administration:
Boe
cách
dùng:
©
Đa
$
wes
2
ae
Sulpiride
50m
g
Please
refer
to
enclosed
package
insert.
S
ulpi
ride
50m
g
Xem
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng
bên
trong
hộp.
ụ
w
o%
o
Ẳ
yu
3%
E
&
%
5%
©
%
“3?
Storage:
Bảo
quản:
gh
3
es
e
3
Ina
dry
and
cool
place,
below
30°C,
Nơi
khô
thoáng,
nhiệt
độ
dưới
309C,
tránh
a
|
ees
w?
4
a
=
protect
from
direct
sunlight.
ánh
sáng.
&
&
4
§
a
S
$
Oo
O
š
U3
t
Specification:
Manufacturer.
Tiêu
chuẩn:
Nhà
sản
xuất.
&
`
=
43
Keep
out
of
reach
of
children
Db
yi
then
tog
rb
om
:
oO
«ấy
`
Read
the
package
insert
carefully
before
use.
Đọc
kỹ
hướng
dẫn
sử
dụng
trước
khi
ding
5
¬
a
5
$2
SS
3
Nha
san
xuat
:
$
oO
/
S
%
CONG
TY
TNHH
US
PHARMA
USA
i
4
10
blisters
x
10
capsules
`
2,
KCN
Tay
Bac
10
vix
10
vién
nang
wt
SH.
SDK
(Reg.
No.):
~
Số
lô
SX
(Batch
No.):
YE
=
x:
fz):
a
Ngay
SX
(Mfd.):
=)
>
5
HD
(Exp.):
ae
¬
xm
`
=)
=>
wi
3
~
Z.
`
cet
q1
ì
Sam
Ot
8
3S
wit
6
Dm
Ss
©
¬
—
|*\
DUOC
PHAN
Thanh
phan
CADIPIRIDE
@\
CAN
Gid
Mỗi
Viên
nang
cÑ
N
GIŨ
's
Viên
nang
cứng
Sulpiride
50
mg
|
a
Sulpiride
rs
Tá
dược:
Lactose,
Tinh
bột
ngô,
Natri
starch
glycolat,
Microcrystallin
cellulose
M101,
Talc,
Magnesi
stearat.
Phân
loại
Sulpiride
là
hoạt
chất
thuộc
nhóm
thuốc
giải
lo
âu
Dược
lực
học:
An
thần
kinh,
giải
ức
chế
Dược
động
học
ề
;
Sulpiride
được
hấp
thu
chậm
ở
đường
tiêu
hóa,
sinh
khả
d
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này