Cabometyx

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Tây Ban Nha

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

cabozantinib (s)-malate

Sẵn có từ:

Ipsen Pharma

Mã ATC:

L01EX07

INN (Tên quốc tế):

cabozantinib

Nhóm trị liệu:

Agentes antineoplásicos

Khu trị liệu:

Carcinoma, Renal Cell; Carcinomas, Hepatocellular

Chỉ dẫn điều trị:

Renal Cell Carcinoma (RCC)Cabometyx is indicated as monotherapy for the treatment of advanced renal cell carcinoma (RCC):in treatment-naïve adults with intermediate or poor risk,in adults following prior vascular endothelial growth factor (VEGF)-targeted therapy. Cabometyx, in combination with nivolumab, is indicated for the first-line treatment of advanced renal cell carcinoma in adults. Hepatocellular Carcinoma (HCC)Cabometyx is indicated as monotherapy for the treatment of hepatocellular carcinoma (HCC) in adults who have previously been treated with sorafenib.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 18

Tình trạng ủy quyền:

Autorizado

Ngày ủy quyền:

2016-09-09

Tờ rơi thông tin

                                55
B. PROSPECTO
56
PROSPECTO: INFORMACIÓN PARA EL PACIENTE
CABOMETYX 20 MG COMPRIMIDOS RECUBIERTOS CON PELÍCULA
CABOMETYX 40 MG COMPRIMIDOS RECUBIERTOS CON PELÍCULA
CABOMETYX 60 MG COMPRIMIDOS RECUBIERTOS CON PELÍCULA
cabozantinib
LEA TODO EL PROSPECTO DETENIDAMENTE ANTES DE EMPEZAR A TOMAR ESTE
MEDICAMENTO, PORQUE CONTIENE
INFORMACIÓN IMPORTANTE PARA USTED.
-
Conserve este prospecto, ya que puede tener que volver a leerlo.
-
Si tiene alguna duda, consulte a su médico o farmacéutico.
-
Este medicamento se le ha recetado solamente a usted, y no debe
dárselo a otras personas aunque
tengan los mismos síntomas que usted, ya que puede perjudicarles.
-
Si experimenta efectos adversos, consulte a su médico, incluso si se
trata de efectos adversos que no
aparecen en este prospecto. Ver sección 4.
CONTENIDO DEL PROSPECTO
1.
Qué es CABOMETYX y para qué se utiliza
2.
Qué necesita saber antes de empezar a tomar CABOMETYX
3.
Cómo tomar CABOMETYX
4.
Posibles efectos adversos
5.
Conservación de CABOMETYX
6.
Contenido del envase e información adicional
1.
QUÉ ES CABOMETYX Y PARA QUÉ SE UTILIZA
QUÉ ES CABOMETYX
CABOMETYX es un medicamento para el cáncer que contiene el principio
activo cabozantinib. Se utiliza en
adultos para tratar:
-
cáncer de riñón avanzado denominado carcinoma de células renales
avanzado
-
cáncer de hígado cuando un medicamento anticancerígeno específico
(sorafenib) ya no puede detener la
progresión de la enfermedad.
CABOMETYX también se utiliza para tratar el cáncer diferenciado de
tiroides localmente avanzado o
metastásico, un tipo de cáncer en la glándula tiroides, en adultos
cuando los tratamientos con yodo radiactivo
y medicamentos contra el cáncer ya no detienen la progresión de la
enfermedad.
CABOMETYX se puede administrar en combinación con nivolumab para el
cáncer de riñón avanzado. Es
importante que también lea el prospecto de nivolumab. Si tiene
cualquier pregunta acerca de estos
medicamentos, consulte con su médico.
¿CÓMO ACTÚA CABOMETYX?
CABOMETYX blo
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANEXO I
FICHA TÉCNICA O RESUMEN DE LAS CARACTERÍSTICAS DEL PRODUCTO
2
1.
NOMBRE DEL MEDICAMENTO
CABOMETYX 20 mg comprimidos recubiertos con película
CABOMETYX 40 mg comprimidos recubiertos con película
CABOMETYX 60 mg comprimidos recubiertos con película
2.
COMPOSICIÓN CUALITITATIVA Y CUANTITATIVA
CABOMETYX 20 mg comprimidos recubiertos con película
Cada comprimido recubierto con película contiene (S)-malato de
cabozantinib, equivalente a 20 mg de
cabozantinib.
Excipientes con efecto conocido
Cada comprimido recubierto con película contiene 15,54 mg de lactosa.
CABOMETYX 40 mg comprimidos recubiertos con película
Cada comprimido recubierto con película contiene (S)-malato de
cabozantinib, equivalente a 40 mg de
cabozantinib.
_Excipientes con efecto conocido _
Cada comprimido recubierto con película contiene 31,07 mg de lactosa.
CABOMETYX 60 mg comprimidos recubiertos con película
Cada comprimido recubierto con película contiene (S)-malato de
cabozantinib, equivalente a 60 mg de
cabozantinib.
_Excipientes con efecto conocido _
Cada comprimido recubierto con película contiene 46,61 mg de lactosa.
Para consultar la lista completa de excipientes, ver sección 6.1.
3.
FORMA FARMACÉUTICA
Comprimido recubierto con película.
CABOMETYX 20 mg comprimidos recubiertos con película
Los comprimidos son amarillos, de forma redonda sin ranura y con la
inscripción « XL » en una cara del
comprimido y « 20 » en la otra.
CABOMETYX 40 mg comprimidos recubiertos con película
Los comprimidos son amarillos, de forma triangular sin ranura y con la
inscripción « XL » en una cara del
comprimido y « 40 » en la otra.
CABOMETYX 60 mg comprimidos recubiertos con película
Los comprimidos son amarillos, de forma ovalada sin ranura y con la
inscripción « XL » en una cara del
comprimido y « 60 » en la otra.
3
4.
DATOS CLÍNICOS
4.1
INDICACIONES TERAPÉUTICAS
CARCINOMA DE CÉLULAS RENALES (CCR)
CABOMETYX está indicado como monoterapia para el carcinoma de
células renales avanzado:
-
como tratamiento de primera
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 10-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 09-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 10-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 09-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 10-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 09-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 10-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 09-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 10-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 09-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 10-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 09-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 10-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 09-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 10-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 09-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 10-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 09-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 10-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 09-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 10-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 09-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 10-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 09-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 10-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 09-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 10-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 09-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 10-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 09-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 10-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 09-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 10-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 09-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 10-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 09-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 10-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 09-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 10-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 09-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 10-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 09-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 10-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 10-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 10-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 10-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 09-06-2022

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu