Quốc gia: Việt Nam
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Bromhexin hydroclorid
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco
Bromhexin hydroclorid
8 mg
Viên nén
hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 200 viên, chai 500 viên
Thuốc không kê đơn
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Microcrystalline cellulose 101 (Avicel 101), Lactose monohydrat, Tinh bột ngô, Magnesi stearat, Nước tinh khiết
MẪU HỘP 2 VỈ X 10 VIÊN NÉN BROMHEXIN 8mg Kích thước thực : 10 cm x 4,5 cm x 1,5 cm BC Y TẾ . : CUC QUA \ LÝ DƯỢC ĐÃ PH¡ DUYỆT- | Lần dau: Zu “Darel eh an iE Bromhexin Bromhexin HCI Simg ey CÔNG TY CỔ PHẦNDƯỢC PHẨM 3/2 >>? 10 Công Trường QuốcTế. Q.3, TP.HCM. Hộp 2 vĩ x 20 viên nén doy Guoy Buap ns uẹp Buonu 9) 90p ux : Bunp g9 gA Buôn| nạ 'quịp 2 Buoq2'qu|p q2 aA [Np BNA 9Ônp BL | Sues yup UUÿ!† *2,0E !OnP OP 1ộIUU "OBJ OU IU OE BG :uenb ogg Bw go" [OH uixeywoig :onyyBugd . — — ==== =: oF ' 4 e = Bromhexin | | ; a | 3 “ Bromhexin 5 # = i i Ì o> a 318 3 SDK: ix, |: : Tiêu chuẩn : TCCS ass Ÿ | = og CONG TY C6 PHAN DƯỢC PHAM 3/2 =? t0 Công Trường Quốc Tế. Q3. TP. HCM. Hộp 2 vỉ x 20 viên nén WOH dL 'ZO '!Ê11EO NOX ‘D BugnG ‘2066 9S OHM - dD APU BUN 181 )ÿnX UẸS 'ĐNNG IH% 201L : : Keb NAG NS NYO ONONH 4x 90G GH ASEAN Wa 3UL VND AVL MYL VX ga :xXxS 99S | ie —= — = = ey Ngay 07 thang 11 nam 2011 MẪU VỈ GIẤY NHÔM VIÊN NÉN BROMHEXIN 8mg Kích thước thực : 10,0 cm x 4,0 cm Ngày 07 tháng 11 năm 2011 TỔNG GIÁM ĐỐC » 2 4 v 4 Pod MẪU HỘP VIÊN NÉN BROMHEXIN 8mg Kích thước thực : 10 cm x 4,5 cm x 4,0 cm GMP-WH® Bromhexin Bromhexin HC! 8img ie, ng) CONG TY C6 PHAN DUC PHAM 372 Mừ "ES 10 Cong Trường Quốc Tế. Q.3. TP HCM. Hộp 10 vỉ x 20 viên nén “Bups yue ups '2,0£ IĐTP ộp \ệI(lu 'O2 0u) I0u 9 BG ane die AgBu Bufp ps upp Bupny 9 Buoy 6p UX “usin = up] Iglu Bugn : 19m 0| - S 108 @11 2 yulp [yo Bugyd “upl ÁgÕU 'U8ỊA J UỊ ious dey oy Sugnp Gugu upnyx ÖU9n: lọ 0| Uou uọ| tue @i] BA Uo} (0PBN tuạiqu |q Ju 40s BuEu3 JÐA ô1 0q p9 TOW : Bunp uog2 gA Buôn| nạ nuu Bunp 9ônp Buond1 uịxetulo¡g 'duịị uèui lọud - uạnb øud. quệg 9g2 'quịị uèui uạnb eud MẠI Mp BNA OONP BL wa9IA ‘uRNb gud 1y4 WeIA Buoy) Wep Ue} We] bug IØH uIxeulo¿g = yulp 149 : 9nụ) Buo2 Hug uIxX9 Es hexi cic Bromhexin 2 v IE Bromhexin HCI = 4 8 romhexin || E9 mg = | Đọc toàn bộ tài liệu