Broadline

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Đan Mạch

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

eprinomectin, fipronil, praziquantel, (S) -methopren

Sẵn có từ:

Boehringer Ingelheim Vetmedica GmbH

Mã ATC:

QP54AA54

INN (Tên quốc tế):

eprinomectin, fipronil, praziquantel, (S)-methoprene

Nhóm trị liệu:

Katte

Khu trị liệu:

Antiparasitic products, insecticides and repellents, Avermectins, Eprinomectin, combinations,

Chỉ dẫn điều trị:

For katte med eller i fare fra blandede angreb af cestoder, nematoder og ektoparasitter. Det veterinære lægemidler produkt er udelukkende angivet, når alle tre grupper er målrettet på samme tid. EctoparasitesTreatment og forebyggelse af angreb af lopper (Ctenocephalides felis). Afskaffelse af lopper inden for 24 timer. Én behandling forebygger yderligere angreb i mindst en måned. Forebyggelse af miljø-loppe forurening ved at hæmme udviklingen af loppe umodne stadier (æg, larver og pupper) for over en måned. Produktet kan bruges som en del af en behandlingsstrategi til bekæmpelse af loppe allergi dermatitis (FAD). Behandling og forebyggelse af angreb af skovflåter (Ixodes ricinus). Fjernelse af flåter inden for 48 timer. Én behandling forebygger yderligere angreb i op til 3 uger. Behandling af notoedric sukkerærter (Notoedres cati). CestodesTreatment for infestationer med bændelorm (Dipylidium caninum, Taenia taeniaeformis, Echinococcus multilocularis, Joyeuxiella pasqualei (voksen), og Joyeuxiella fuhrmanni (voksen)). NematodesTreatment af angreb med mave-nematoder (L3, L4-larver og voksne i Toxocara cati, voksne af Toxascaris leonina, L4-larver og voksne i Ancylostoma tubaeforme og Ancylostoma ceylanicum, og voksne i Ancylostoma brazilienze). Behandling af angreb med feline lungworms (L3 larver, L4-larver og voksne i Aelurostrongylus abstrusus, L4-larver og voksne i Troglostrongylus brevior). Behandling af angreb med vesical orme (Capillaria plica). Forebyggelse af sygdom hjerteorm (Dirofilaria immitis larver) for en måned.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 10

Tình trạng ủy quyền:

autoriseret

Ngày ủy quyền:

2013-12-04

Tờ rơi thông tin

                                19
B. INDLÆGSSEDDEL
20
INDLÆGSSEDDEL:
BROADLINE SPOT-ON, OPLØSNING TIL KAT <2,5 KG
BROADLINE SPOT-ON, OPLØSNING TIL KAT 2,5
–
7,5 KG
1.
NAVN OG ADRESSE PÅ INDEHAVEREN AF MARKEDSFØRINGSTILLADELSEN
SAMT PÅ DEN INDEHAVER AF VIRKSOMHEDSGODKENDELSE, SOM ER
ANSVARLIG FOR BATCHFRIGIVELSE, HVIS FORSKELLIG HERFRA
Indehaver af markedsføringstilladelsen:
Boehringer Ingelheim Vetmedica GmbH
55216 Ingelheim/Rhein
TYSKLAND
Fremstiller ansvarlig for batchfrigivelse:
Boehringer Ingelheim Animal Health France SCS
4 Chemin du Calquet,
31000 Toulouse
Frankrig
2.
VETERINÆRLÆGEMIDLETS NAVN
BROADLINE spot-on, opløsning til kat <2,5 kg
BROADLINE spot-on, opløsning til kat 2,5–7,5 kg
3.
ANGIVELSE AF DE(T) AKTIVE STOF(FER) OG ANDRE INDHOLDSSTOFFER
Hver applikator indeholder:
Indhold pr.
applikator
(ml)
Fipronil
(mg)
(S)-
methopren
(mg)
Eprinomectin
(mg)
Praziquantel
(mg)
Kat <2,5 kg
0,3
24,9
30,0
1,20
24,9
Kat 2,5–7,5 kg
0,9
74,7
90,0
3,60
74,7
Hjælpestof: Butylhydroxytoluen (E321) 1 mg/ml.
Spot-on, opløsning.
4.
INDIKATIONER
Til katte som har eller risikerer at få blandingsinfestationer med
bændelorm, rundorm og
ektoparasitter. Veterinærlægemidlet skal udelukkende bruges, når
der behandles samtidigt mod alle tre
grupper.
Ektoparasitter
-
Behandling og forebyggelse af loppeangreb (
_Ctenocephalides felis_
). Lopper dræbes inden for
24 timer. En behandling forebygger mod nye angreb i mindst en måned.
-
Forebyggelse af loppesmitte til omgivelserne ved at hæmme udviklingen
af umodne
loppestadier (æg, larver og pupper) i mere end en måned.
-
Præparatet kan indgå som led i behandlingen af loppebetinget
allergisk dermatit (FAD).
-
Behandling og forebyggelse af flåtangreb (
_Ixodes ricinus_
). Flåter dræbes inden for 48 timer. En
behandling forebygger mod nye angreb i op til 3 uger.
-
Behandling af skab hos kat (
_Notoedres cati_
).
21
Bændelorm
-
Behandling af infestationer med bændelorm (
_Dipylidium caninum, Taenia taeniaeformis, _
_Echinococcus multilocularis, Joyeuxiella pasqualei _
(voksne)
_, Joyeuxie
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BILAG I
PRODUKTRESUME
2
1.
VETERINÆRLÆGEMIDLETS NAVN
BROADLINE spot-on, opløsning til kat < 2,5 kg
BROADLINE spot-on, opløsning til kat 2,5–7,5 kg
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSÆTNING
AKTIVE STOFFER:
Indhold pr.
applikator
(ml)
Fipronil
(mg)
(S)-
methopren
(mg)
Eprinomectin
(mg)
Praziquantel
(mg)
Kat <2,5 kg
0,3
24,9
30,0
1,20
24,9
Kat 2,5–7,5 kg
0,9
74,7
90,0
3,60
74,7
HJÆLPESTOFFER:
Butylhydroxytoluen (E321) 1 mg/ml.
Alle hjælpestoffer er anført under pkt. 6.1.
3.
LÆGEMIDDELFORM
Spot-on, opløsning.
Klar, farveløs til gul til rød/brun opløsning.
4.
KLINISKE OPLYSNINGER
4.1
DYREARTER, SOM LÆGEMIDLET ER BEREGNET TIL
Kat.
4.2
TERAPEUTISKE INDIKATIONER MED ANGIVELSE AF DYREARTER, SOM LÆGEMIDLET
ER BEREGNET TIL
Til kat som har eller risikerer at få blandingsinfestationer med
cestoder, nematoder og ektoparasitter.
Veterinærlægemidlet er udelukkende indiceret når der behandles
samtidigt for alle tre grupper.
Ektoparasitter
-
Behandling og forebyggelse af loppeangreb (
_Ctenocephalides felis_
). Lopper dræbes inden for
24 timer. En behandling forebygger nye angreb i mindst en måned.
-
Forebyggelse af loppesmitte til omgivelserne ved at hæmme udviklingen
af umodne
loppestadier (æg, larver og pupper) i mere end en måned.
-
Præparatet kan indgå som led i behandlingen af loppebetinget
allergisk dermatit (FAD).
-
Behandling og forebyggelse af flåtangreb (
_Ixodes ricinus_
). Flåter dræbes inden for 48 timer. En
behandling forebygger nye angreb i op til 3 uger.
-
Behandling af skab hos kat (
_Notoedres cati_
).
Cestoder
-
Behandling af infestationer med bændelorm (
_Dipylidium caninum, Taenia taeniaeformis, _
_Echinococcus multilocularis, Joyeuxiella pasqualei_
(voksne) og
_Joyeuxiella fuhrmanni_
(voksne)).
3
Nematoder
-
Behandling af infestationer med gastrointestinale nematoder (L3, L4
larver og voksne stadier af
_Toxocara cati_
, voksne stadier af
_Toxascaris leonina_
, L4 larver og voksne stadier af
_Ancylostoma _
_tubaeforme_
og
_Ancylostoma ceylanicum_
samt voksne stadier af
_An
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 08-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 08-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 17-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 08-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 08-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 17-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 08-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 08-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 17-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 08-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 08-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 17-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 08-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 08-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 17-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 08-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 08-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 17-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 08-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 08-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 17-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 08-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 08-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 17-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 08-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 08-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 17-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 08-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 08-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 17-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 08-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 08-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 17-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 08-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 08-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 17-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 08-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 08-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 17-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 08-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 08-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 17-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 08-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 08-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 17-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 08-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 08-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 17-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 08-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 08-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 17-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 08-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 08-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 17-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 08-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 08-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 17-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 08-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 08-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 17-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 08-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 08-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 17-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 08-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 08-04-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 08-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 08-04-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 08-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 08-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 17-10-2019

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu