Briviact (in Italy: Nubriveo)

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Pháp

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Brivaracetam

Sẵn có từ:

UCB Pharma SA

Mã ATC:

N03AX23

INN (Tên quốc tế):

brivaracetam

Nhóm trị liệu:

Des antiépileptiques,des

Khu trị liệu:

Épilepsie

Chỉ dẫn điều trị:

Briviact est indiqué comme traitement d'appoint dans le traitement des crises partielles avec ou sans généralisation secondaire chez les adultes et les adolescents de 16 ans atteints d'épilepsie.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 22

Tình trạng ủy quyền:

Autorisé

Ngày ủy quyền:

2016-01-13

Tờ rơi thông tin

                                104
B. NOTICE
105
NOTICE : INFORMATION DU PATIENT
BRIVIACT 10 MG COMPRIMÉ PELLICULÉ
BRIVIACT 25 MG COMPRIMÉ PELLICULÉ
BRIVIACT 50 MG COMPRIMÉ PELLICULÉ
BRIVIACT 75 MG COMPRIMÉ PELLICULÉ
BRIVIACT 100 MG COMPRIMÉ PELLICULÉ
brivaracétam
VEUILLEZ LIRE ATTENTIVEMENT CETTE NOTICE AVANT D’UTILISER CE
MÉDICAMENT CAR ELLE CONTIENT DES
INFORMATIONS IMPORTANTES POUR VOUS.
-
Gardez cette notice. Vous pourriez avoir besoin de la relire.
-
Si vous avez d'autres questions, interrogez votre médecin ou votre
pharmacien.
-
Ce médicament vous a été personnellement prescrit. Ne le donnez pas
à d’autres personnes. Il
pourrait leur être nocif, même si les signes de leur maladie sont
identiques aux vôtres.
-
Si vous ressentez un quelconque effet indésirable, parlez-en à votre
médecin ou votre
pharmacien. Ceci s’applique aussi à tout effet indésirable qui ne
serait pas mentionné dans cette
notice. Voir rubrique 4.
QUE CONTIENT CETTE NOTICE
1.
Qu'est-ce que Briviact et dans quel cas est-il utilisé
2.
Quelles sont les informations à connaître avant de prendre Briviact
3.
Comment prendre Briviact
4.
Quels sont les effets indésirables éventuels
5.
Comment conserver Briviact
6.
Contenu de l’emballage et autres informations
1.
QU'EST-CE QUE BRIVIACT ET DANS QUEL CAS EST-IL UTILISÉ
QU’EST-CE QUE BRIVIACT
Briviact contient la substance active brivaracétam. Il appartient à
un groupe de médicaments appelés
« antiépileptiques ». Ces médicaments sont utilisés pour traiter
l’épilepsie.
DANS QUEL CAS BRIVIACT EST-IL UTILISÉ
-
Briviact est utilisé chez les adultes, les adolescents et les enfants
à partir de 2 ans.
-
Il est utilisé pour traiter un type d’épilepsie qui se manifeste
par des crises partielles avec ou
sans généralisation secondaire.
-
Les crises partielles sont des crises qui débutent en ne touchant
qu’un côté du cerveau. Ces
crises partielles peuvent s’étendre et toucher des régions plus
étendues des deux côtés du
cerveau ; ce qui est appelé « généralisation se
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANNEXE I
RÉSUMÉ DES CARACTÉRISTIQUES DU PRODUIT
2
1.
DÉNOMINATION DU MÉDICAMENT
Briviact 10 mg, comprimé pelliculé
Briviact 25 mg, comprimé pelliculé
Briviact 50 mg, comprimé pelliculé
Briviact 75 mg, comprimé pelliculé
Briviact 100 mg, comprimé pelliculé
2.
COMPOSITION QUALITATIVE ET QUANTITATIVE
Briviact 10 mg, comprimé pelliculé
Chaque comprimé pelliculé contient 10 mg de brivaracétam.
Briviact 25 mg, comprimé pelliculé
Chaque comprimé pelliculé contient 25 mg de brivaracétam.
Briviact 50 mg, comprimé pelliculé
Chaque comprimé pelliculé contient 50 mg de brivaracétam.
Briviact 75 mg, comprimé pelliculé
Chaque comprimé pelliculé contient 75 mg de brivaracétam.
Briviact 100 mg, comprimé pelliculé
Chaque comprimé pelliculé contient 100 mg de brivaracétam.
Excipient(s) à effet notoire :
Briviact 10 mg, comprimé pelliculé
Chaque comprimé pelliculé de 10 mg contient 88 mg de lactose.
Briviact 25 mg, comprimé pelliculé
Chaque comprimé pelliculé de 25 mg contient 94 mg de lactose.
Briviact 50 mg, comprimé pelliculé
Chaque comprimé pelliculé de 50 mg contient 189 mg de lactose.
Briviact 75 mg, comprimé pelliculé
Chaque comprimé pelliculé de 75 mg contient 283 mg de lactose.
Briviact 100 mg, comprimé pelliculé
Chaque comprimé pelliculé de 100 mg contient 377 mg de lactose.
Pour la liste complète des excipients, voir rubrique 6.1.
3
3.
FORME PHARMACEUTIQUE
Comprimé pelliculé (comprimé).
Briviact 10 mg, comprimé pelliculé
Comprimé pelliculé rond blanc à blanc cassé de 6,5 mm de diamètre
portant la mention « u10 » gravée
sur une face.
Briviact 25 mg, comprimé pelliculé
Comprimé pelliculé ovale gris mesurant 8,9 mm x 5,0 mm portant la
mention « u25 » gravée sur une
face.
Briviact 50 mg, comprimé pelliculé
Comprimé pelliculé ovale jaune mesurant 11,7 mm x 6,6 mm portant la
mention « u50 » gravée sur
une face.
Briviact 75 mg, comprimé pelliculé
Comprimé pelliculé ovale mauve mesurant 13,0 mm x 7,3 mm portant la
mention « u75 » gra
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 17-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 17-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 17-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 17-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 17-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 17-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 17-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 17-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 17-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 17-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 17-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 17-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 17-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 17-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 17-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 17-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 17-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 17-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 17-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 17-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 17-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 10-01-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 10-01-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 17-03-2022

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này