Bluevac BTV (previously known as Bluevac BTV8)

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Lít-va

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

bluetongue virus vaccine serotypes 1 or 4 or 8 [inactivated]

Sẵn có từ:

CZ Veterinaria S.A.

Mã ATC:

QI04AA02

INN (Tên quốc tế):

bluetongue virus inactivated, serotype 8

Nhóm trị liệu:

Sheep; Cattle

Khu trị liệu:

Imunologiniai preparatai

Chỉ dẫn điều trị:

SheepActive vakcinacijos nuo mėlynojo liežuvio ligos viruso serotipas 8 išvengti viraemia ir sumažinti klinikinius požymius. Imuniteto pradžia: 20 dienų po antrosios dozės. Imuniteto trukmė: 1 metai po antrosios dozės. CattleActive vakcinacijos nuo mėlynojo liežuvio ligos viruso serotipas 8 išvengti viraemia. Imuniteto atsiradimas: 31 diena po antrosios dozės. Imuniteto trukmė: 1 metai po antrosios dozės.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 7

Tình trạng ủy quyền:

Įgaliotas

Ngày ủy quyền:

2011-04-14

Tờ rơi thông tin

                                18
B. INFORMACINIS LAPELIS
19
INFORMACINIS LAPELIS
BLUEVAC BTV, INJEKCINĖ SUSPENSIJA GALVIJAMS IR AVIMS
1.
REGISTRUOTOJO IR UŽ VAISTO SERIJOS IŠLEIDIMĄ EEE ŠALYSE ATSAKINGO
GAMINTOJO, JEI JIE SKIRTINGI, PAVADINIMAS IR ADRESAS
Registruotojas ir gamintojas, atsakingas už vaisto serijos
išleidimą
CZ Veterinaria, S.A.
La Relva s/n, - Torneiros
36410 Porriño (Ispanija)
2.
VETERINARINIO VAISTO PAVADINIMAS
BLUEVAC BTV, injekcinė suspensija galvijams ir avims
3.
VEIKLIOJI (-IOSIOS) IR KITOS MEDŽIAGOS
Viename vakcinos ml yra:
VEIKLIŲJŲ MEDŽIAGŲ:
inaktyvinto mėlynojo liežuvio ligos viruso (BTV)
Vienas iš šių inaktyvintų mėlynojo liežuvio ligos viruso
serotipų:
BTV-1/ALG/2006/01 padermės 1 serotipo inaktyvintas mėlynojo
liežuvio ligos
virusas (BTV-1)
≥ 22,60 µg/ml
BTV-4/SPA-1/2004
padermės
4 serotipo
inaktyvintas
mėlynojo
liežuvio
ligos
virusas (BTV-4)
≥ 2,55 µg/ml
BTV8/BEL/2006/01
padermės
8 serotipo inaktyvintas mėlynojo liežuvio ligos
virusas (BTV-8)
≥ 55,80 µg/ml
ADJUVANTŲ:
aliuminio hidroksido
6 mg,
išgryninto saponino (Quil A)
0,05 mg;
PAGALBINĖS MEDŽIAGOS:
tiomersalio
0,1 mg.
Padermės kurios virusai bus įtraukti į galutinio produkto sudėtį,
tipas priklausys nuo epidemiologinės
situacijos galutinio produkto gamybos metu ir ši informacija bus
nurodyta vaisto etiketėje.
Baltos arba rausvai baltos spalvos suspencija.
4.
INDIKACIJA (-OS)
Avims
Avims aktyviai imunizuoti, norint apsaugoti nuo 1 arba 4, arba 8
serotipo mėlynojo liežuvio ligos viruso
sukeltos viremijos* ir palengvinti 8 serotipo mėlynojo liežuvio
ligos viruso sukeliamus klinikinius
požymius.
20
* Žemiau aptikimo ribos nustatant patvirtintu AT-PGR metodu –1
log10 TCID
50
/ml 8 ir 4 serotipams ir
1,3 log10
TCID
50
/ml 1 serotipui.
Imuniteto pradžia: praėjus 21 dienai po pirminio vakcinavimo
užbaigimo.
Imuniteto trukmė: 1 metai nuo pirminio vakcinavimo užbaigimo.
Galvijams
Galvijams aktyviai imunizuoti, norint apsaugoti nuo 1 arba 4 arba 8
serotipo serotipo mėlynojo liežuvio
ligos viruso sukeli
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PRIEDAS
VETERINARINIO VAISTO APRAŠAS
2
1.
VETERINARINIO VAISTO PAVADINIMAS
BLUEVAC BTV, injekcinė suspensija galvijams ir avims
2.
KOKYBINĖ IR KIEKYBINĖ SUDĖTIS
Viename vakcinos ml yra:
VEIKLIŲJŲ MEDŽIAGŲ:
inaktyvinto mėlynojo liežuvio ligos viruso (BTV)
Vienas iš šių inaktyvintų mėlynojo liežuvio ligos viruso
serotipų:
BTV-1/ALG/2006/01 padermės 1 serotipo inaktyvintas mėlynojo
liežuvio ligos
virusas (BTV-1)
≥ 22,60 µg/ml
BTV-4/SPA-1/2004
padermės
4 serotipo
inaktyvintas
mėlynojo
liežuvio
ligos
virusas (BTV-4)
≥ 2,55 µg/ml
BTV8/BEL/2006/01
padermės
8 serotipo inaktyvintas mėlynojo liežuvio ligos
virusas (BTV-8)
≥ 55,80 µg/ml
ADJUVANTŲ:
aliuminio hidroksido
6 mg,
išgryninto saponino (Quil A)
0,05 mg;
PAGALBINĖS MEDŽIAGOS:
tiomersalio
0,1 mg.
Išsamų pagalbinių medžiagų sąrašą žr. 6.1 p.
Padermės kurios virusai bus įtraukti į galutinio produkto sudėtį,
tipas priklausys nuo epidemiologinės
situacijos galutinio produkto gamybos metu ir ši informacija bus
nurodyta vaisto etiketėje.
3.
VAISTO FORMA
Injekcinė suspensija
Baltos arba rausvai baltos spalvos suspencija.
4.
KLINIKINIAI DUOMENYS
4.1.
PASKIRTIES GYVŪNŲ RŪŠIS (-YS)
Avys ir galvijai.
4.2.
NAUDOJIMO INDIKACIJOS, NURODANT PASKIRTIES GYVŪNŲ RŪŠIS
Avims
Avims aktyviai imunizuoti, norint apsaugoti nuo 1 arba 4 arba 8
serotipo mėlynojo liežuvio ligos viruso
sukeltos viremijos* ir palengvinti 8 serotipo mėlynojo liežuvio
ligos viruso sukeliamus klinikinius
požymius.
3
*Žemiau aptikimo ribos nustatant patvirtintu AT-PGR metodu – 1
log10 TCID
50
/ml 8 ir 4 serotipams ir
1,3 log10
TCID
50
/ml 1 serotipui.
Imuniteto pradžia: praėjus 21 dienai po pirminio vakcinavimo
užbaigimo.
Imuniteto trukmė: 1 metai nuo pirminio vakcinavimo užbaigimo.
Galvijams
Galvijams aktyviai imunizuoti, norint apsaugoti nuo 1 arba 4, arba 8
serotipo mėlynojo liežuvio ligos
viruso sukeliamos viremijos*.
*Žemiau aptikimo ribos nustatant patvirtintu AT-PGR metodu – 1
log10 TCID
50
/ml 8 ir 4 serotipams ir
1,3 log10
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 27-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 27-10-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 27-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 27-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 27-10-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 27-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 27-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 27-10-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 27-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 27-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 27-10-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 27-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 27-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 27-10-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 27-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 27-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 27-10-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 27-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 27-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 27-10-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 27-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 27-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 27-10-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 12-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 27-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 27-10-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 27-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 27-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 27-10-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 27-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 27-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 27-10-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 27-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 27-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 27-10-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 27-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 27-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 27-10-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 27-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 27-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 27-10-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 27-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 27-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 27-10-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 27-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 27-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 27-10-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 27-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 27-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 27-10-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 27-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 27-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 27-10-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 27-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 27-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 27-10-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 27-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 27-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 27-10-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 27-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 27-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 27-10-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 27-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 27-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 27-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 27-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 27-10-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 27-10-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 27-10-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 27-10-2020

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này