Betmiga

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Đức

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Mirabegron

Sẵn có từ:

Astellas Pharma Europe B.V.

Mã ATC:

G04BD12

INN (Tên quốc tế):

mirabegron

Nhóm trị liệu:

Urologische

Khu trị liệu:

Harnblase, überaktiv

Chỉ dẫn điều trị:

Symptomatische Behandlung der Dringlichkeit. Erhöhte Miktionsfrequenz Frequenz und / oder Dringlichkeit, Inkontinenz können auftreten bei Erwachsenen Patienten mit overactive-Blase-Syndrom.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 13

Tình trạng ủy quyền:

Autorisiert

Ngày ủy quyền:

2012-12-20

Tờ rơi thông tin

                                33
B. PACKUNGSBEILAGE
34
GEBRAUCHSINFORMATION: INFORMATION FÜR PATIENTEN
BETMIGA 25 MG RETARDTABLETTEN
BETMIGA 50 MG RETARDTABLETTEN
Mirabegron
LESEN SIE DIE GESAMTE PACKUNGSBEILAGE SORGFÄLTIG DURCH, BEVOR SIE MIT
DER EINNAHME DIESES
ARZNEIMITTELS BEGINNEN, DENN SIE ENTHÄLT WICHTIGE INFORMATIONEN.
-
Heben Sie die Packungsbeilage auf. Vielleicht möchten Sie diese
später nochmals lesen.
-
Wenn Sie weitere Fragen haben, wenden Sie sich an Ihren Arzt oder
Apotheker.
-
Dieses Arzneimittel wurde Ihnen persönlich verschrieben. Geben Sie es
nicht an Dritte weiter. Es
kann anderen Menschen schaden, auch wenn diese die gleichen
Beschwerden haben wie Sie.
-
Wenn Sie Nebenwirkungen bemerken, wenden Sie sich an Ihren Arzt oder
Apotheker. Dies gilt
auch für Nebenwirkungen, die nicht in dieser Packungsbeilage
angegeben sind. Siehe Abschnitt 4.
WAS IN DIESER PACKUNGSBEILAGE STEHT
1.
Was ist Betmiga und wofür wird es angewendet?
2.
Was sollten Sie vor der Einnahme von Betmiga beachten?
3.
Wie ist Betmiga einzunehmen?
4.
Welche Nebenwirkungen sind möglich?
5.
Wie ist Betmiga aufzubewahren?
6.
Inhalt der Packung und weitere Informationen
1.
WAS IST BETMIGA UND WOFÜR WIRD ES ANGEWENDET?
Betmiga enthält den Wirkstoff Mirabegron. Dieser Wirkstoff entspannt
die Harnblasenmuskulatur (so
genannter Beta-3-Adrenozeptoragonist), verringert dadurch die
Aktivität einer überaktiven Blase und
bessert die damit verbundenen Symptome.
Betmiga wird angewendet zur Behandlung der Symptome einer überaktiven
Blase bei Erwachsenen. Dazu
gehören:
-
plötzlicher Harndrang; auch imperativer Harndrang genannt: der Zwang,
die Blase sofort zu
entleeren
-
häufigerer Harndrang als gewöhnlich; auch häufigere
Miktionsfrequenz (Blasenentleerungen)
genannt
-
fehlende Kontrolle über die Blasenentleerung; auch
Harn-(Drang)-Inkontinenz genannt
2.
WAS SOLLTEN SIE VOR DER EINNAHME VON BETMIGA BEACHTEN?
BETMIGA DARF NICHT EINGENOMMEN WERDEN,
-
wenn Sie allergisch gegen Mirabegron oder einen der in Abschnitt 6
genannten sonstigen
Bestandteile dieses Arz
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                ANHANG I
ZUSAMMENFASSUNG DER MERKMALE DES ARZNEIMITTELS
2
1.
BEZEICHNUNG DES ARZNEIMITTELS
Betmiga 25 mg Retardtabletten
Betmiga 50 mg Retardtabletten
2.
QUALITATIVE UND QUANTITATIVE ZUSAMMENSETZUNG
Betmiga 25 mg Retardtabletten
Jede Tablette enthält 25 mg Mirabegron.
Betmiga 50 mg Retardtabletten
Jede Tablette enthält 50 mg Mirabegron.
Vollständige Auflistung der sonstigen Bestandteile, siehe Abschnitt
6.1.
3.
DARREICHUNGSFORM
Retardtablette.
Betmiga 25 mg Retardtabletten
Ovale, braune Tablette, geprägt mit Firmenlogo und „325” auf
einer Seite.
Betmiga 50 mg Retardtabletten
Ovale, gelbe Tablette, geprägt mit Firmenlogo und „355” auf einer
Seite.
4.
KLINISCHE ANGABEN
4.1
ANWENDUNGSGEBIETE
Symptomatische Therapie von imperativem Harndrang, erhöhter
Miktionsfrequenz und/oder
Dranginkontinenz, die bei Erwachsenen mit überaktiver Blase (OAB,
_overactive bladder_) auftreten
können.
4.2
DOSIERUNG UND ART DER ANWENDUNG
Dosierung
_Erwachsene (einschließlich älterer Patienten) _
Die empfohlene Dosis beträgt 50 mg einmal täglich.
_Besondere Patientengruppen _
_ _
_Eingeschränkte Nieren- und Leberfunktion _
Betmiga wurde nicht an Patienten mit einer terminalen
Niereninsuffizienz (GFR < 15 ml/min/1,73 m
2
oder
dialysepflichtige Patienten) oder mit einer starken Einschränkung der
Leberfunktion (Child-Pugh-
Klasse C) untersucht und wird daher bei diesen Patienten nicht
empfohlen (siehe Abschnitte 4.4 und 5.2).
Die folgende Tabelle enthält die empfohlenen Tagesdosen für
Patienten mit eingeschränkter Nieren- oder
Leberfunktion in Abhängigkeit davon, ob gleichzeitig starke
CYP3A-Inhibitoren eingenommen werden
oder nicht (siehe Abschnitte 4.4, 4.5 und 5.2).
3
TABELLE 1:
EMPFOHLENE TAGESDOSEN FÜR PATIENTEN MIT EINGESCHRÄNKTER NIEREN- ODER
LEBERFUNKTION
IN ABHÄNGIGKEIT DAVON, OB GLEICHZEITIG STARKE CYP3A-INHIBITOREN
EINGENOMMEN WERDEN ODER NICHT
Starke CYP3A-Inhibitoren
(3)
Ohne Inhibitoren
Mit Inhibitoren
Einschränkung der
Nierenfunktion
(1)
Leicht
50 mg
25 mg
Mäßig
50 mg
25 mg
Stark
25 mg
Nicht empf
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 15-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 15-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 15-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 15-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 15-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 15-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 15-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 15-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 15-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 15-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 15-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 15-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 15-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 15-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 15-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 15-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 15-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 15-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 15-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 15-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 15-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 05-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 05-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 15-10-2015

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu