Quốc gia: Việt Nam
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Betamethason (dưới dạng Betamethason valerat) ; Neoomycin (dưới dạng Neomycin sulfat)
Công ty TNHH Phil Inter Pharma
Betamethasone (as Betamethasone valerat) ; Neoomycin (as Neomycin sulphate)
10mg/10g; 35mg/10g
Kem bôi da
hộp 1 tuýp 10 gam, Hộp 1 tuýp 15 gam
Thuốc kê đơn
Công ty TNHH Phil Inter Pharma
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Butylated hydroxyanisole, Butylate hydroxytoluene, Natri dihydro phosphat, Propylen glycol, Cetostearyl alcohol, Liquid paraffin, White vaseline, Methylparaben, Propylparaben, Polyoxyl 20 cetostearyl ether, Nước tinh khiết
MẪU NHAN HỘP & TUÝP BỘ Y TẾ CỤC QUẢN LÝ DƯỢC ĐÃ PHÊ DUYỆT Lan dius A2 end dd San pham : BETADERM NEOMYCIN 10g Kích thước hộp : 105 x 20 x 28 mm Kích thước tuýp : Ø7 x 15.9 mm Tỷ lệ : 70% Nội dung : như mẫu `ÄN-T.9%`⁄Z Ry PRESCRIPTION DRUG SE Betaderm-neomycin Cream Rx tHudc BAN THEO BON Betaderm-neomycin Cream PHIL cry twan poi inter PHARMA . SDK: INTER PHARMA m Thành phần/Compœsition: 10g chứa: w Chỉ định, cách dùng, chống chỉ định: Betamethasone valerate............. 12mg Xin đọc trong tờ hướng dẫn sử dụng 8 Dạng bảo chế: Kem bôi ngoài da a indications, administration, contra- J EIBIN a cues use only Số lô SX Pree ế;ược dập trên tuýp * INT = Tá dược............... *Ìi ER PHIL RH “a S 4; Sed \i Sy Ra . READ INSERT PAPER CAREFULLY PHIL eu inter pHarma BEFORE USING paca pana . KEEP OUT OF REACH OF CHILDREN FOR TOPICAL USE ONLY a Composition: 10g contains: alndications, administration, contraindication: Betamethasone valerate.............. 12mg See insert paper (equivalent to 10mg of betamethasone) mw Storage: in a tight container, dry and cool place, Neomycin sulfate.......... 35mg (potency) below 30C Inactive ingredients................ q.s 1 tube mw Package: 10g/tube/box | | | m Dosage form: Cream for topical use only SDK: al B0L I2, (0 [oi] 1, UI19DD198 Rx THUOC BAN THEO DON Cream Betaderm-neomycin . ĐỌC KÝ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG PHÍL pat ren puanna TRƯỚC KHI DÙNG INTER PHARMA . ĐỀ XÃ TAM TAY TRE EM THUỐC DÙNG NGOÀI m Thanh phan: 10g chứa: m Chỉ định, cách dùng, chống chỉ định: Betamethasone valerate............. 12mg Xin đọc trong tờ hướng dẫn sử dụng (tương đương 10mg betamethasone) m Bảo quần: Trong hộp kín, nơi khô mát, ở nhiệt độ dưới 30°C Neomycin sulfate......... 35mg (hoạt lực) Đóng gói: 10g/tuýp/hộp Tá dượt...................e....e vớ † tuýp Sản xuất tại CTY TNHH PHIL INTER PHARMA ø Dạng bào c Đọc toàn bộ tài liệu