Bestrip viên nén bao phim

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Dimenhydrinat

Sẵn có từ:

Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic

INN (Tên quốc tế):

Dimenhydrinat

Liều dùng:

50mg

Dạng dược phẩm:

viên nén bao phim

Các đơn vị trong gói:

hộp 3 vỉ x 10 viên

Lớp học:

Thuốc không kê đơn

Sản xuất bởi:

Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Avicel, Magnesi stearat, Natri starch glycolat, Aerosil, Metgocel, Ethyl cellulose, PEG 8000, Titan dioxyd, Xanh patent V

Tờ rơi thông tin

                                MẪU
NHÃN
DỰ
KIẾN
Nhãn
nộp
3
vi
x
10
viên:
105
x
20
x
40
mm.
công
THỨC:
ĐỂ XA
TÂM
TAY
CỦA
TRẺ
E
EM.
~
Dimenhydrinat
ĐỌC
KỸ
HƯỚNG
DẪN
SỬ
DỤNG
TRƯỚC
KHI
DÙNG.
~
Tá
dược:.........
vừa
đử
1
viên
bao
phim.
NẾU
CẦN
THÊM
THÔNG
TIN,
XIN
HỎI
Ý
KIẾN
BÁC
SĨ.
CHỈ
ĐỊNH,
CÁCH
DÙNG
VÀ
LIỀU
DÙNG,
CHỐNG
CHỈ
BAO
QUAN
Ở
NHIỆT
ĐỘ
KHÔNG
QUÁ
30°C.
ĐỊNH:
Xin
đọc
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng.
TIÊU
CHUẨN:
TCCS.
SDK:
Hop
3
vi
x
10
vién
bao
puhìm
Bestrip
Dimenhydrinat
50
mg
sag
°
xi
CTCP
DPDL
PHARMEDIC:
367
Nguyễn
Trãi,
Q.1,
TP.
Hồ
Chí
Minh,
Việt
Nam.
PHARMEDIC
Sản
xuất
tại
nhà
máy
GMP-WHO:
1/87
Nguyễn
Văn
Qua,
Q. 12,
„TP,
HCM,
VN.
Bw
og
yeuupAyuswig
‘i
COMPOSITION:
KEEP
OUT
OF
REACH
OF
CHILDREN.
-
Dimenhydrinate
.
READ
THE
LEAFLET
CAREFULLY
BEFORE
USE.
-
Excipients:
FOR
MORE
INFORMATION,
CONSULT
YOUR
PHYSICIAN.
INDICATIONS,
DOSAGE
AND
ADMINISTRATION,
DO
NOT
STORE
OVER
30°C.
CONTRAINDICATIONS:
Please
read
the
package
insert.
SPECIFICATION:
Manufacturer's.
Reg.
No.:
Số
lô
SX:
TỶ“...
—.......
HD:
Box
of
3
blisters
x
10
film
coated
tablet
Bestrip
Dimenhydrinate
50
mg
Dimenhydrinate
50
mg
bu
P
xi
PHARMEDIC
PHARMACEUTICAL
MEDICINAL
JOINT
STOCK
COMPANY:
367
Nguyen
Trai
St.,
Dist.
1,
HCMC,
VN
_
PRARMEDIC
—
Manufactured
by
PHARMEDIC
in
compliance
with
GMP-WHO
norms:
1/67
Nguyen
Van
Qua
St.,
Dist.
12,
HCMC,
VN.
VỀ
Mẫu
nhãn
vỉ
bấm
10
viên.
Kích
thước:
93
x
40
mm.
Bestrip
£
Bestrip
©
_
Dimenhydrirat
56
mg
a
Dimenhydrinate
50mg
Liven
=
CTCP
DPOL
PHARMEDIC
PHARMEDIC
JSC
SĐK.
Minh
Việt
Na
Reg.No
:
2
Bestri
B
str
salt
estrip
es
rip
6
PHAMSEUE
Cimenhydrinate
50mg
PRARMEDIC
Dimenhydrinat
50
n
x..nne
ssc
_
CTCP
DPDL
PHARMEDKCC
Reg
No
SDK:
;
Pay
“
Bestrin
Ác
Bestri
wh
Š
+
=|
7
.
oO
P2255)
elk
5
=n
PHARMEDIC
PHARMEDIC
°
D
vdft
EC
Jimenhydrine
50m
‘Oo
Dimenhydrinat
£
CTCP
OPDL
PHARMEDIC
5
=
Mộ
g
PHARMEDIC
JSC
0
j
SĐK:
45
Chi
Minn
vidit
Naw
Reg.No.:
Min
et
À
)
TP.
Hồ
Chí
Minh,
ngày
+
tháng
^
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này