BENDUROL CLEAN

Quốc gia: Croatia

Ngôn ngữ: Tiếng Croatia

Nguồn: Ecolab

Buy It Now

Sẵn có từ:

ECOLAB DEUTSCHLAND GMBH

Bảng dữ liệu an toàn

                                SIGURNOSNO -TEHNIČKI LIST
sukladno Uredbi (EZ) br.
1907/2006
BENDUROL CLEAN
114403E
1 / 12
ODJELJAK 1. IDENTIFIKACIJA TVARI/SMJESE I PODACI O TVRTKI/PODUZEĆU
1.1 IDENTIFIKACIJA PROIZVODA
Ime proizvoda
:
Bendurol clean
Oznaka proizvoda
:
114403E
Uporaba tvari/pripravka
:
Sredstvo za uklanjanje premaza s podova
Vrsta tvari
:
Smjesa
SAMO ZA PROFESIONALNE KORISNIKE.
Informacije o razrijeđenom
proizvodu
:
Nema informacija za razrijeđenje
1.2 VAŽNI UTVRĐENI NAČINI KORIŠTENJA TVARI ILI MJEŠAVINE I
NAČINI KORIŠTENJA KOJI SE NE PREPORUČAJU
Identificirane uporabe
:
Sredstvo za temeljito čišćenje podova. Ručno čišćenje
Sredstvo za temeljito čišćenje podova. Polu-automatski proces.
Preporučena ograničenja u
svezi s uporabom
:
Ograničeno za industrijsku i profesionalnu uporabu.
1.3 PODACI O DOBAVLJAČU SIGURNOSNO-TEHNIČKOG LISTA
Proizvođač
:
Ecolab d.o.o.
Zavrtnica 17
10 000, Zagreb Hrvatska 01 632 1600 (radno vrijeme 8-16 h)
dijana.kovacic@ecolab.com
1.4 BROJ SLUŽBE ZA IZVENREDNA STANJA
Broj službe za izvenredna
stanja
:
112
Telefonski broj Centra za
informacije o trovanju
:
01-23-48-342
Datum sakupljanja/revizije
:
12.12.2014
Verzija
:
1.1
ODJELJAK 2. IDENTIFIKACIJA OPASNOSTI
2.1 RAZVRSTAVANJE TVARI I SMJESE
KLASIFIKACIJA (UREDBI (EZ) BR. 1272/2008)
Nadražaj kože , Klasa 2
H315
Nadražaj očiju , Klasa 2
H319
KLASIFIKACIJA (67/548/EEZ, 1999/45/EZ)
Xi; NADRAŽUJUĆE
R36/38
Za cjelokupan sadržaj R upozorenja spomenutih u ovom odsjeku,
pogledati odsjek 16.
Za puni tekst H-izjava navedenih u ovom odjeljku pogledajte odjeljak
16.
SIGURNOSNO -TEHNIČKI LIST
sukladno Uredbi (EZ) br. 1907/2006
BENDUROL CLEAN
114403E
2 / 12
2.2 ELEMENTI OZNAKE
OZNAČIVANJE NALJEPNICOM (UREDBI (EZ) BR. 1272/2008)
Piktogrami rizika
:
Upozoravajuća riječ
:
Upozorenje
Upozorenja o opasnosti
:
H315
Nadražuje kožu.
H319
Uzrokuje jako nadraživanje oka.
Obavijesti o opasnosti
:
SPRJEČAVANJE:
P280
Nosite zaštitne rukavice/ zaštitu za oči/ zaštitu
za lice.
2.3 OSTALE OPASNOSTI
Nisu poznati.
ODJELJAK 3. SASTAV/INFORMA
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bulgaria 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Tây Ban Nha 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Séc 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Đan Mạch 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Đức 23-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Estonia 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hy Lạp 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Anh 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Pháp 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ý 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Latvia 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Lít-va 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hungary 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hà Lan 16-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ba Lan 26-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bồ Đào Nha 27-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Romania 26-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovak 27-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovenia 27-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Phần Lan 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Thụy Điển 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Nga 26-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Na Uy 26-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ucraina 28-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Serbia 19-09-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu