Quốc gia: Việt Nam
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
L- cystin
Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây
L - cystin
500 mg
Viên nang mềm
Hộp 12 vỉ x 5 viên
Thuốc không kê đơn
Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Dầu đậu nành, gelatin, glycerin, nước, dầu cọ, sáp ong trắng, nipagin, nipasol, sorbitol, ethyl vanillin, phẩm màu chocolate
BuI008 3NILSA2-T SIT1SAV STSDLAOS S$ X SUALSINE Z| 3O XO8 AUSLIS L-CYSTINE 500mg AUSLIS L-CYSTINE 500mg CÁCH DUNG - LIEU DUNG/DOSAGE - ADMINISTRATION: Uống trong bữa ăn. Trung bình người lớn: Uống mỗi lằn 1 viên x 2 - 3 lẳn/ngày. The usual dose in adults is generally 1 capsule x 2 - 3 times per day. CHỐNG CHỈ ĐỊNH/CONTRAINDICATIONS: Xem tờ hướng dẫn sử dụng bên trong hộp/See the package insert inside. THÀNH PHẲN/COMPOSITION: Mỗi viên nang mềm chứa/Each softgel contain: L - Cystine „ 500mg Tá dược vớđ/ Excipients CHỈ ĐỊNH/INDICATIONS: Hỗ trợ điều trị các trường hợp: sạm da, chàm, nổi mê đay; Viêm nhiễm mụn nhọt, trứng cá trên da; Ngứa và các bệnh lý biểu bì trên da, tóc, móng; Ngan ngừa rụng tóc, phòng ngừa các bệnh lý BẢO QUẢN/STORAGE: Nơi khô, nhiệt độ dưới 309C/ biểu bị làm gãy móng tay, móng chân, rụng tóc; Store in a dry place. Below 30°C, Phục hỏi các tốn thương giác mạc. TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG/SPECIFICATIONS: HỘP 12 VỈ X5 VIÊN NANG MỀM Treatment incase: tanning, delayed skin, BOX OF 12 BLISTERS X 5 SOFTGELS TCCS/Manufacturers. urticaria. Dermatitis, ance. Allergic and diseases ĐỂ XA TẦM TAY TRE EM ĐỌC KỸ HƯỚNG DẪN of the skin, hair, nail. Prevention hairloss, SỬ DỤNG TRƯỚC KHI DÙNG. pathological epidermal such as: broken KEEP OUT OF REACH OF CHILDREN. fingernail, toenail, hairloss. Recovery damages CAREFULLY READ THE ACCOMPANYING INSTRUCTIONS BEFORE USE corneal. L-CYSTINE 500mg L-CYSTINE 500mg SDK (Reg.No); Số lô SX (Lot.No) Ngay SX (Mfg.Date): HD (Exp.Date) @ HATAPHAR CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HÀ TÂY La Khê - Văn Khê - TP. Hà Đông Sản xuất bởi/ Manufactured by: CÔNG TY C.P DƯỢC PHAM HA TAYIHATAY PHARMACEUTICAL J.S.C La Khé - Ha Dong - TP.Ha Nol/La Khe - Ha Dong - Ha Noi City Ong WYHd 9 C.T.C.P.D.P HA TAY ........Đ00mg ..-.....00mg ........500mg -.......900mg AUSLIS HATAPHAR GMP - W Đọc toàn bộ tài liệu