ATryn

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
02-07-2019

Thành phần hoạt chất:

Antithrombin alfa

Sẵn có từ:

Laboratoire Francais du Fractionnement et des Biotechnologies

Mã ATC:

B01AB02

INN (Tên quốc tế):

antithrombin alfa

Nhóm trị liệu:

Antithrombotic agents

Khu trị liệu:

Antitrombin III-mangel

Chỉ dẫn điều trị:

ATryn er indikert for profylakse av venøs tromboembolisme ved kirurgi hos pasienter med medfødt antitrombinmangel. ATryn er normalt gitt i forbindelse med heparin eller lavmolekylært heparin.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 16

Tình trạng ủy quyền:

Tilbaketrukket

Ngày ủy quyền:

2006-07-28

Tờ rơi thông tin

                                18
B. PAKNINGSVEDLEGG
Utgått markedsføringstillatelse
19
PAKNINGSVEDLEGG: INFORMASJON TIL BRUKEREN
ATRYN 1750 IE PULVER TIL INFUSJONSVÆSKE, OPPLØSNING
antitrombin alfa (rDNA)
Dette legemidlet er underlagt særlig overvåking for å oppdage ny
sikkerhetsinformasjon så raskt
som mulig. Du kan bidra ved å melde enhver mistenkt bivirkning. Se
avsnitt 4 for informasjon om
hvordan du melder bivirkninger.
LES NØYE GJENNOM DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FØR DU BEGYNNER Å BRUKE
LEGEMIDLET.
-
Ta vare på dette pakningsvedlegget. Du kan få behov for å lese det
igjen.
-
Hvis du har ytterligere spørsmål, kontakt lege.
-
Kontakt lege dersom noen av bivirkningene blir plagsomme, eller du
merker bivirkninger som
ikke er nevnt i dette pakningsvedlegget.
I DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FINNER DU INFORMASJON OM:
1.
Hva ATryn er og hva det brukes mot
2.
Hva du må vite før du bruker ATryn
3.
Hvordan du bruker ATryn
4.
Mulige bivirkninger
5
Hvordan du oppbevarer ATryn
6.
Innholdet i pakningen og ytterligere informasjon
1.
HVA ATRYN ER OG HVA DET BRUKES MOT
ATryn inneholder antitrombin alfa som ligner naturlig forekommende
humant antitrombin. I kroppen
blokkerer antitrombin substansen trombin, som spiller en sentral rolle
i blodkoaguleringsprosessen.
Hvis du har medfødt antitrombinmangel, er antitrombinnivået i blodet
lavere enn normalt. Dette kan
føre til en økt tendens til at det dannes propper i blodårene.
Dette kan skje i blodårene i bena (dyp
venetrombose) eller i en av de andre blodårene i kroppen
(tromboembolisme). Under store operasjoner
er det en økt risiko i tendensen til at det danner seg propper. Det
er derfor viktig at blodets
antitrombinnivå opprettholdes på et tilstrekkelig nivå i slike
situasjoner.
Dette legemidlet brukes hos pasienter som har medfødt
antitrombinmangel (medfødt lave nivåer av
proteinet antitrombin). Det brukes når pasienter gjennomgår
operasjoner for å forhindre problemer
som skyldes at det dannes blodpropper i årene. Det gis vanligvis i
tilknytning med heparin eller
heparin med lav 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
Utgått markedsføringstillatelse
2
Dette legemidlet er underlagt særlig overvåking for å oppdage ny
sikkerhetsinformasjon så raskt
som mulig. Helsepersonell oppfordres til å melde enhver mistenkt
bivirkning. Se pkt. 4.8 for
informasjon om bivirkningsrapportering.
1.
LEGEMIDLETS NAVN
ATryn 1750 IE pulver til infusjonsvæske, oppløsning
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Ett hetteglass inneholder nominelt 1750 IE* antitrombin alfa**.
Etter rekonstituering inneholder 1 ml løsning 175 IE antitrombin
alfa.
Den spesifikke aktiviteten på ATryn er ca. 7 IE/mg protein.
*styrken (IE) bestemmes ved hjelp av den europeiske farmakopés
kromogene analyse.
**rekombinant humant antitrombin produsert i melken fra transgene
geiter ved hjelp av rekombinant
DNA teknologi (rDNA).
Hjelpestoff med kjent effekt
Dette legemidlet inneholder 38 mg (1,65 mmol) natrium per 10 ml
hetteglass.
For fullstendig liste over hjelpestoffer se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Pulver til infusjonsvæske.
Pulveret er hvitt til off-white.
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
INDIKASJONER
ATryn er indisert for profylakse av venøs tromboembolisme ved
kirurgiske inngrep hos voksne
pasienter med medfødt antitrombinmangel. Det blir normalt gitt i
forbindelse med heparin eller
lavmolekylært heparin.
4.2
DOSERING OG ADMINISTRASJONSMÅTE
Behandlingen skal initieres under overoppsyn av en lege med erfaring i
behandling av pasienter med
medfødt antitrombinmangel.
Dosering
På
grunn
av
forskjeller
i
farmakokinetikken
for
antitrombin
alfa
og
plasmaderivert
antitrombin
må
behandlingen følge
d e
s pe s i f i kke
d o s e a n be f a l i n ge n e
s o m
b e s kr i ve s
n e d e nf o r.
Ve d
be h a n dl i n g
a v
medfødt antitrombinmangel må dose og behandlingsvarighet tilpasses
den enkelte pasient idet det tas
h e n s y n
t i l
f a m i l i æ r
b e l a s t n i n g
m e d
t a n k e
p å
t r o m b o e m b o l i s k e
h e n d e l s e r ,
f a k t i s k e
k l i n i s k e
risikofaktorer og laboratorieevalueringen.
Antall enheter antitrombin 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 02-07-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 02-07-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 02-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 02-07-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 02-07-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 02-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 02-07-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 02-07-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 02-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 02-07-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 02-07-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 02-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 02-07-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 02-07-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 02-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 02-07-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 02-07-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 02-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 02-07-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 02-07-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 02-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 02-07-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 02-07-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 02-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 02-07-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 02-07-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 02-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 02-07-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 02-07-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 02-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 02-07-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 02-07-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 02-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 02-07-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 02-07-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 02-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 02-07-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 02-07-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 02-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 02-07-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 02-07-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 02-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 02-07-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 02-07-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 02-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 02-07-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 02-07-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 02-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 02-07-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 02-07-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 02-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 02-07-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 02-07-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 02-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 02-07-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 02-07-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 02-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 02-07-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 02-07-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 02-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 02-07-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 02-07-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 02-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 02-07-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 02-07-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 02-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 02-07-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 02-07-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 02-07-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 02-07-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 02-07-2019

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu