Aspirin pH8 500 mg Viên nén bao phim tan trong ruột

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Acid Acetyl salicylic; Crystal microcellulose; Acid stearic; Eudragit L100; Titan dioxyd; Tacl; PEG 6000

Sẵn có từ:

Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình

INN (Tên quốc tế):

Acid Acetyl salicylic acid; Crystal microcellulose; stearic Acid; Eudragit L100; Titanium dioxyd; Tacl; PEG 6000

Liều dùng:

500 mg; 18,6 mg; 92,1 mg; 14,0 mg; 2,1 mg; 1,6 mg; 2,8 mg

Dạng dược phẩm:

Viên nén bao phim tan trong ruột

Các đơn vị trong gói:

hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ x100 viên

Lớp học:

Thuốc không kê đơn

Sản xuất bởi:

Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Crystal microcellulose, Acid stearic, Eudragit L100, Titan dioxyd, Talc, PEG 6000

Tờ rơi thông tin

                                MAU
NHAN
VIEN
NEN
BAO
TAN
TRONG
RUOT
ASPIRIN
PH8
500MG
ANHAN
Vi
AO
VIEN
Asp
p
Aspirin,
cP
DUOC
PHAM
a
8
:
500
mg
QUAPHARC
Aspirin
HS
Aspirin
a
p
crvơ|
..
[cr
p
=
a
2
BỊNI
500
mg
quapwaco
2200
mg
>
oO
8S
a
c
ni
os
"B5
HS
5
A
bir
QUANG
BIN!
0
mg
500
mg
CONG
v
Xe
2.
NHAN
TIỘP
40
VŨ
XAO
eG
=
*
/z
J
QUANG
BINH
OP
We
aut
SSS
7
Hop
10
vi
x
10
viên
nén
bao
tan
trong
ruột
—
—
Aspirin
pH
at
==
Đệ
mg
=;
5
6
a
em
7)
3
}
Aspirin
H8
500
meg
9
Tiéu
chuan:
TCCS
pe,
GMP
-
WHO
S/
Chong
chi
dinh:
trữ
én
si
QUAPHARCO
CONG
TY
CPDP
QUANG
BINH
Hữu
Nẹt
1
Dắng
Hải
-
Quarg
B
1
SUI
QOG
1
100
Enteric
coated
tablet
Aspirin
pHs
Poi
mg
GMP
-
WHO
|
SH‹4....
PHI
Vũ
F
i
tro
sự
chỉ
đản
của
t
Chủ
š:
Long
nguyên
viên
thuớc,
khong
được
he
vớ
huạc
nhai
3
NHÀN
HOP
SVX
Ad
VIEN
Hop
5
vi
x
10
vién
nén
bao
tan
trong
ruột
esp
H
be
500
mg
Tiéu
chuan:
TCCS
GMP
-
WHO
Dp
H8
As
Chong
chi
dinh:
Người
có
tiên
sử
bệnh
hén.
Mẫn
cảm
voi
din
chat
Salicylic
-
Người
có bệnh
ta
chay
máu, giảm
tiêu
cầu.
loét
đã
đầy:
hoạc
tỉ
tràng.
suy
1,
suy
gan,
suy
than
Aspirin
trong
3
thang
cuoi
r
của
thời
kỹ
mang
than
"Tác
đụng
phụ. thận
trọng,
tường
tác
thuốc
và
các
van
đe
lưu
ý
khác:
doc
trong
tự
hương
Bao
quan:
De
1:
lăn
sử
dung
#
khó
ráo,
tránh
ánh
sáng,
nhiệt
độ
không
qua
30°C
QUAPHARCO
CÔNG
TY
CPDP
QUẢNG
BÌN
Yam
Box
of
50
Enteric
coated
tablets
“?"5H8
500
mg
GMP
-WHO
Cong
thite:
Acid
acetyl
salicylic
indm
tram
miligam
-
500
mz:
Ta
dude
(Crystal
microcellulose.
Acid
stearic,
Eudragit
L100.
PEG
G00
Titan
dioxyd,
Tàlc}
vưa
đủ
T
viên
nén
bạo
phim
tan
trong
ruột
Chỉ
định:
Giảm
đâu,
hạ
nhiệt,
chông
viêm
Licu
dung:
~
Điều
trị
mảm
đau.
hạ
nhiệt:
Người
lớn:
Lông
T
viên
SOOmg/in,
mai
lần
cách
nhau
+
giữ
Chong
vim
(viem
khớp
đạng
thấp):
Long
3
viên
S0Umg/lân
x
3-‡
lắn/ngày,
Tre
em
và
ngưới
cao
tuổi
phải
theo sự
chỉ
đân
của
thay
thuốc
Chủ
ý:
ông
nguyên
vi
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu