Aservo EquiHaler

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Lít-va

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

ciclesonide

Sẵn có từ:

Boehringer Ingelheim Vetmedica GmbH

Mã ATC:

QR03BA08

INN (Tên quốc tế):

ciclesonide

Nhóm trị liệu:

Arkliai

Khu trị liệu:

Kvėpavimo sistemos, Kiti vaistai nuo obstrukcinių kvėpavimo takų ligų, inhalants

Chỉ dẫn điều trị:

Siekiant palengvinti klinikiniai požymiai sunkių arklių astma (anksčiau žinomas kaip pasikartojantys Kvėpavimo takų Obstrukcija – (RAO), Vasaros Ganyklų Susijęs Periodinis Kvėpavimo takų Obstrukcija – (SPA-RAO)).

Tình trạng ủy quyền:

Įgaliotas

Ngày ủy quyền:

2020-01-28

Tờ rơi thông tin

                                16
B.
INFORMACINIS LAPELIS
17
INFORMACINIS LAPELIS
ASERVO EQUIHALER 343 MIKROGRAMŲ/ĮPURŠKIME, ĮKVEPIAMASIS TIRPALAS
ARKLIAMS
1.
REGISTRUOTOJO IR UŽ VAISTO SERIJOS IŠLEIDIMĄ EEE ŠALYSE ATSAKINGO
GAMINTOJO, JEI JIE SKIRTINGI, PAVADINIMAS IR ADRESAS
Registruotojas
Boehringer Ingelheim Vetmedica GmbH
55216 Ingelheim/Rhein
VOKIETIJA
Gamintojas, atsakingas už vaisto serijos išleidimą
Fareva Amboise
Zone Industrielle
29 Route des Industries
37530 Pocé-sur-Cisse
PRANCŪZIJA
2.
VETERINARINIO VAISTO PAVADINIMAS
Aservo EquiHaler 343 mikrogramų/įpurškime, įkvepiamasis tirpalas
arkliams
Ciklezonidas
3.
VEIKLIOJI (-IOSIOS) IR KITOS MEDŽIAGOS
Viename įpurškime (išoriniame šnervės adapteryje) yra:
VEIKLIŲJŲ MEDŽIAGŲ:
ciklezonido
343 mikrogramai;
PAGALBINĖS (-IŲ) MEDŽIAGOS (-Ų):
etanolio
8,4 mg.
Skaidrus, bespalvis ar gelsvas tirpalas.
4.
INDIKACIJA
Klinikiniams sunkios arklių astmos (anksčiau vadintos
pasikartojančia kvėpavimo takų obstrukcija
(PKTO), su vasaros ganyklomis susijusia pasikartojančia kvėpavimo
takų obstrukcija (SVGS-PKTO))
požymiams mažinti.
5.
KONTRAINDIKACIJOS
Negalima naudoti esant padidėjusiam jautrumui veikliajai (-iosioms)
medžiagai (-oms),
kortikosteroidams ar bet kuriai iš pagalbinių medžiagų.
6.
NEPALANKIOS REAKCIJOS
Atliekant saugumo ir klinikiniu tyrimus, dažnai buvo stebimos
negausios išskyros iš nosies.
Nepalankių reakcijų dažnumas nustatytas vadovaujantis tokia
konvencija:
-
labai dažna (nepalankios reakcijos pasireiškė daugiau nei 1 iš 10
gydytų gyvūnų),
18
-
dažna (daugiau nei 1, bet mažiau nei 10 iš 100 gydytų gyvūnų),
-
nedažna (daugiau nei 1, bet mažiau nei 10 iš 1 000 gydytų
gyvūnų),
-
reta (daugiau nei 1, bet mažiau nei 10 iš 10 000 gydytų gyvūnų),
-
labai reta (mažiau nei 1 iš 10 000 gydytų gyvūnų, skaičiuojant
ir atskirus pranešimus).
Pastebėjus bet kokį šalutinį poveikį, net ir nepaminėtą šiame
informaciniame lapelyje, arba manant,
kad vaistas neveikė, būtina informuoti veterinarijos gydytoją.
7.
P
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I
PRIEDAS
VETERINARINIO VAISTO APRAŠAS
2
1.
VETERINARINIO VAISTO PAVADINIMAS
Aservo EquiHaler 343 mikrogramų/įpurškime, įkvepiamasis tirpalas
arkliams
2.
KOKYBINĖ IR KIEKYBINĖ SUDĖTIS
Viename įpurškime (išoriniame šnervės adapteryje) yra:
VEIKLIOSIOS (-IŲJŲ) MEDŽIAGOS (-Ų):
ciklezonido
343 mikrogramai;
PAGALBINĖS (-IŲ) MEDŽIAGOS (-Ų):
etanolio
8,4 mg.
Išsamų pagalbinių medžiagų sąrašą žr. 6.1 p.
3.
VAISTO FORMA
Įkvepiamasis tirpalas.
Skaidrus, bespalvis ar gelsvas tirpalas.
4.
KLINIKINIAI DUOMENYS
4.1.
PASKIRTIES GYVŪNŲ RŪŠIS (-YS)
Arkliai.
4.2.
NAUDOJIMO INDIKACIJOS, NURODANT PASKIRTIES GYVŪNŲ RŪŠIS
Klinikiniams sunkios arklių astmos (anksčiau vadintos
pasikartojančia kvėpavimo takų obstrukcija
(PKTO), su vasaros ganyklomis susijusia pasikartojančia kvėpavimo
takų obstrukcija (SVGS-PKTO))
požymiams mažinti.
4.3.
KONTRAINDIKACIJOS
Negalima naudoti esant padidėjusiam jautrumui veikliajai (-iosioms)
medžiagai (-oms),
kortikosteroidams ar bet kuriai iš pagalbinių medžiagų.
4.4.
SPECIALIEJI ĮSPĖJIMAI, NAUDOJANT ATSKIRŲ RŪŠIŲ PASKIRTIES
GYVŪNAMS
Naudojant šį veterinarinį vaistą, reikia laikytis specialių
atsargumo priemonių. Kad vaisto naudojimas
būtų veiksmingas, būtina stebėti šnervės adapterio kameros
sienoje esantį kvėpavimo indikatorių: kai
arklys įkvepia, kvėpavimo indikatoriaus membrana įdumba.
Iškvėpimo metu kvėpavimo indikatoriaus
membrana išsigaubia. Tirpalą reikėtų purkšti įkvėpimo
pradžioje, t. y., kai kvėpavimo indikatorius
pradeda linkti į kameros vidų. Jei kvėpavimo indikatoriaus
judėjimo nematyti, reikia pasirūpinti
tinkamu šnervės adapterio padėties nustatymu. Jei kvėpavimo
indikatoriaus judėjimo vis tiek nematyti
arba judėjimas yra per greitas, veterinarinio vaisto naudoti
negalima.
Arkliams, kuriems pasireiškia staigus klinikinių požymių
paūmėjimas (<14 dienų trukmės),
veterinarinio vaisto veiksmingumas nenustatytas.
3
4.5.
SPECIALIOSIOS NAUDOJIMO ATSARGUMO PRIEMONĖS
Specialiosios atsarg
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 01-01-1970
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 01-01-1970
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 01-01-1970

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu