Arikayce liposomal

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Estonia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Amikacin sulfate

Sẵn có từ:

Insmed Netherlands B.V.

Mã ATC:

J01GB06

INN (Tên quốc tế):

amikacin

Nhóm trị liệu:

Antibacterials süsteemseks kasutamiseks,

Khu trị liệu:

Hingamisteede infektsioonid

Chỉ dẫn điều trị:

Arikayce liposomal is indicated for the treatment of non-tuberculous mycobacterial (NTM) lung infections caused by Mycobacterium avium Complex (MAC) in adults with limited treatment options who do not have cystic fibrosis.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 2

Tình trạng ủy quyền:

Volitatud

Ngày ủy quyền:

2020-10-27

Tờ rơi thông tin

                                22
B. PAKENDI INFOLEHT
23
PAKENDI INFOLEHT: TEAVE PATSIENDILE
ARIKAYCE LIPOSOMAL 590 MG NEBULISEERITAV DISPERSIOON
amikatsiin
ENNE RAVIMI KASUTAMIST LUGEGE HOOLIKALT INFOLEHTE, SEST SIIN ON TEILE
VAJALIKKU TEAVET.
-
Hoidke infoleht alles, et seda vajadusel uuesti lugeda.
-
Kui teil on lisaküsimusi, pidage nõu oma arsti või apteekriga.
-
Ravim on välja kirjutatud üksnes teile. Ärge andke seda kellelegi
teisele. Ravim võib olla neile
kahjulik, isegi kui haigusnähud on sarnased.
-
Kui teil tekib ükskõik milline kõrvaltoime, pidage nõu oma arsti
või apteekriga. Kõrvaltoime
võib olla ka selline, mida selles infolehes ei ole nimetatud. Vt
lõik 4.
INFOLEHE SISUKORD
1.
Mis ravim on ARIKAYCE liposomal ja milleks seda kasutatakse
2.
Mida on vaja teada enne ARIKAYCE liposomali kasutamist
3.
Kuidas ARIKAYCE liposomali kasutada
4.
Võimalikud kõrvaltoimed
5.
Kuidas ARIKAYCE liposomali säilitada
6.
Pakendi sisu ja muu teave
7.
Kasutusjuhend
1.
MIS RAVIM ON ARIKAYCE LIPOSOMAL JA MILLEKS SEDA KASUTATAKSE
ARIKAYCE liposomal on
ANTIBIOOTIKUM,
mis sisaldab toimeainet amikatsiini. Amikatsiin kuulub
aminoglükosiidideks nimetatavate antibiootikumide rühma, mis
peatavad teatud nakkuseid
põhjustavate bakterite kasvu.
ARIKAYCE liposomali inhaleeritakse eesmärgiga ravida
_Mycobacterium avium_
’i kompleksi
põhjustatud
KOPSUINFEKTSIOONI
piiratud ravivalikuga täiskasvanutel, kes ei põe tsüstilist
fibroosi.
2.
MIDA ON VAJA TEADA ENNE ARIKAYCE LIPOSOMALI KASUTAMIST
ARIKAYCE LIPOSOMALI EI TOHI KASUTADA
-
kui olete
AMIKATSIINI
või teiste
AMINOGLÜKOSIIDIDE
,
SOJA
või selle ravimi
MIS TAHES
KOOSTISOSADE
(loetletud lõigus 6) suhtes allergiline
-
kui võtate mis tahes muud aminoglükosiidi (suu kaudu või süstena)
-
kui teie neerutalitlus on oluliselt halvenenud
HOIATUSED JA ETTEVAATUSABINÕUD
Enne ARIKAYCE liposomali kasutamist pidage nõu oma arsti või
apteekriga, kui:
-
kasutate hingamisprobleemide leevendamiseks bronhilõõgastit
(hooravim), kuna teil palutakse
seda kasutada enne ARIKAYCE liposomali kasutamist;

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I LISA
RAVIMI OMADUSTE KOKKUVÕTE
2
1.
RAVIMPREPARAADI NIMETUS
ARIKAYCE liposomal 590 mg nebuliseeritav dispersioon
2.
KVALITATIIVNE JA KVANTITATIIVNE KOOSTIS
Üks viaal sisaldab amikatsiinsulfaati, mis vastab 590 mg
amikatsiinile liposomaalses ravimvormis.
Ühest viaalist manustatavas annuses on keskmiselt 312 mg amikatsiini.
Abiainete täielik loetelu vt lõik 6.1.
3.
RAVIMVORM
Nebuliseeritav dispersioon
Valge piimjas veeline nebuliseeritav dispersioon.
4.
KLIINILISED ANDMED
4.1
NÄIDUSTUSED
ARIKAYCE liposomal on näidustatud
_Mycobacterium avium_
kompleksi poolt põhjustatud
mittetuberkuloossete mükobakteriaalsete kopsuinfektsioonide raviks
täiskasvanutel, kelle
ravivõimalused on piiratud ja kellel ei ole tsüstilist fibroosi (vt
lõigud 4.2, 4.4 ja 5.1).
Antibakteriaalsete ravimite määramisel ja kasutamisel tuleb järgida
kohalikke kehtivaid juhendeid.
4.2
ANNUSTAMINE JA MANUSTAMISVIIS
Ravi ARIKAYCE liposomaliga peab alustama ja jälgima
_Mycobacterium avium_
kompleksi
(
_Mycobacterium avium Complex_
, MAC) poolt põhjustatud mittetuberkuloossete kopsuhaiguste ravis
kogenud arst.
ARIKAYCE liposomali tuleb kasutada koos muude MAC-i poolt põhjustatud
kopsuinfektsioonide
vastase toimega antibakteriaalsete ravimitega.
Annustamine
Soovitatav annus suu kaudu inhaleerides on üks viaal (590 mg) üks
kord ööpäevas.
_Ravi kestus _
Ravi inhaleeritava liposomaalse amikatsiiniga, kui see moodustab osa
antibakteriaalsest
kombinatsioonravist, peab kestma 12 kuud pärast rögakultuuri
konversiooni.
Kui rögakultuuri konversioon ei ole kuni kuuekuulise ravi jooksul
veel kinnitust leidnud, tuleb ravi
inhaleeritava liposomaalse amikatsiiniga katkestada.
Ravi inhaleeritava liposomaalse amikatsiiniga ei tohi kesta kauem kui
18 kuud.
_ _
_Vahelejäänud annused _
Kui amikatsiini ööpäevane annus jääb vahele, tuleb järgmine
annus manustada järgmisel päeval.
Kahekordset annust ei tohi manustada, kui annus jäi eelmisel korral
võtmata.
3
_Eakad _
Annuse kohandamine ei ole vajalik.
_Maksakahjustus _
Maksakahjustuse
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 04-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 04-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 18-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 04-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 04-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 18-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 04-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 04-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 18-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 04-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 04-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 18-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 04-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 04-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 18-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 04-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 04-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 18-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 04-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 04-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 18-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 04-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 04-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 18-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 04-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 04-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 18-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 04-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 04-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 18-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 04-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 04-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 18-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 04-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 04-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 18-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 04-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 04-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 18-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 04-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 04-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 18-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 04-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 04-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 18-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 04-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 04-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 18-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 04-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 04-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 18-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 04-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 04-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 18-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 04-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 04-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 18-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 04-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 04-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 18-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 04-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 04-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 18-11-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 04-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 04-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 04-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 04-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 04-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 04-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 18-11-2020

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này