AQUANTA BLUE

Quốc gia: Thụy Sĩ

Ngôn ngữ: Tiếng Ý

Nguồn: Ecolab

Buy It Now

Sẵn có từ:

ECOLAB DEUTSCHLAND GMBH

Bảng dữ liệu an toàn

                                SCHEDA DI DATI DI SICUREZZA
secondo il Regolamento (CE)
Num. 1907/2006
AQUANTA BLUE
112155E
1 / 11
SEZIONE 1: IDENTIFICAZIONE DELLA SOSTANZA O DELLA MISCELA E DELLA
SOCIETÀ/IMPRESA
1.1 IDENTIFICATORE DEL PRODOTTO
Nome del prodotto
:
Aquanta Blue
Codice prodotto
:
112155E
Utilizzazione della
sostanza/della miscela
:
Detergente manutentore
Tipo di sostanza
:
Miscela
USO RISERVATO AGLI UTILIZZATORI PROFESSIONALI.
Informazioni sul prodotto
diluito
:
Nessuna informazione disponibile sulla diluizione.
1.2 USI IDENTIFICATI PERTINENTI DELLA SOSTANZA O DELLA MISCELA E USI
SCONSIGLIATI
Usi identificati
:
Reagenti di laboratorio
Restrizioni d'uso
raccomandate
:
Riservato agli utilizzatori industriali e professionali.
1.3 INFORMAZIONI SUL FORNITORE DELLA SCHEDA DI DATI DI SICUREZZA
Società
:
Ecolab (Schweiz) GmbH
Kägenstrasse 10
CH-4153 Reinach, Svizzera 061 466 94 66 (Svizzera)
CH-CustomerService@ecolab.com
1.4 NUMERO TELEFONICO DI EMERGENZA
Numero telefonico di
emergenza
:
+41225181383
+32-(0)3-575-5555 Trans-Europeo
Numero telefonico del centro
antiveleni
:
Numero telefonico diemergenza: 145 (solo in Svizzera)
Centro Svizzero d'Informazione Tossicologica: +41 (0)44 251 51
51
Data di
compilazione/revisione
:
08.07.2020
Versione
:
1.1
SEZIONE 2: IDENTIFICAZIONE DEI PERICOLI
2.1 CLASSIFICAZIONE DELLA SOSTANZA O DELLA MISCELA
CLASSIFICAZIONE (REGOLAMENTO (CE) N. 1272/2008)
Sostanza o miscela non pericolosa.
SCHEDA DI DATI DI SICUREZZA
secondo il Regolamento (CE) Num. 1907/2006
AQUANTA BLUE
112155E
2 / 11
2.2 ELEMENTI DELL'ETICHETTA
ETICHETTATURA (REGOLAMENTO (CE) N. 1272/2008)
Sostanza o miscela non pericolosa.
2.3 ALTRI PERICOLI
Non conosciuti.
SEZIONE 3: COMPOSIZIONE/INFORMAZIONI SUGLI INGREDIENTI
3.2 MISCELE
COMPONENTI PERICOLOSI
Nome Chimico
No. CAS
No. CE
Num. REACH
Classificazione
REGOLAMENTO (CE) N.
1272/2008
Concentrazione
[%]
Sostanze con un limite di esposizione professionale :
Sali inorganici
1332-58-7
310-194-1
>= 50 - <= 100
SEZIONE 4: MISURE DI PRIMO SOCCORSO
4.1 DESCRIZIONE DELLE MISURE DI PRIMO SOCCORSO
In 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bulgaria 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Tây Ban Nha 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Séc 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Đan Mạch 27-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Đức 16-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Estonia 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hy Lạp 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Anh 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Pháp 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Latvia 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Lít-va 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hungary 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hà Lan 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ba Lan 27-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Romania 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovak 20-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Phần Lan 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Nga 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Na Uy 26-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ucraina 20-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Croatia 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Serbia 19-09-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu