AQUANTA TP

Quốc gia: Croatia

Ngôn ngữ: Tiếng Croatia

Nguồn: Ecolab

Buy It Now

Sẵn có từ:

ECOLAB DEUTSCHLAND GMBH

Bảng dữ liệu an toàn

                                SIGURNOSNO -TEHNIČKI LIST
sukladno Uredbi (EZ) br.
1907/2006
AQUANTA TP
116376E
1 / 11
ODJELJAK 1. IDENTIFIKACIJA TVARI/SMJESE I PODACI O TVRTKI/PODUZEĆU
1.1 IDENTIFIKACIJA PROIZVODA
Ime proizvoda
:
Aquanta TP
Oznaka proizvoda
:
116376E
Uporaba tvari/pripravka
:
Aditiv za ispiranje
Vrsta tvari
:
Smjesa
SAMO ZA PROFESIONALNE KORISNIKE.
Informacije o razrijeđenom
proizvodu
:
Nema informacija za razrijeđenje
1.2 VAŽNI UTVRĐENI NAČINI KORIŠTENJA TVARI ILI MJEŠAVINE I
NAČINI KORIŠTENJA KOJI SE NE PREPORUČAJU
Identificirane uporabe
:
Sredstvo za čišćenje - polu zatvoreni postupak čišćenja
Preporučena ograničenja u
svezi s uporabom
:
Ograničeno za industrijsku i profesionalnu uporabu.
1.3 PODACI O DOBAVLJAČU SIGURNOSNO-TEHNIČKOG LISTA
Proizvođač
:
Ecolab d.o.o.
Zavrtnica 17
10 000, Zagreb Hrvatska 01 632 1600 (radno vrijeme 8-16 h)
dijana.kovacic@ecolab.com
1.4 BROJ SLUŽBE ZA IZVENREDNA STANJA
Broj službe za izvenredna
stanja
:
112
Telefonski broj Centra za
informacije o trovanju
:
01-23-48-342
Datum sakupljanja/revizije
:
18.02.2015
Verzija
:
1.0
ODJELJAK 2. IDENTIFIKACIJA OPASNOSTI
2.1 RAZVRSTAVANJE TVARI I SMJESE
RAZVRSTAVANJE (UREDBI (EZ) BR. 1272/2008)
Nadražaj kože, Klasa 2
H315
Nadražaj očiju, Klasa 2
H319
RAZVRSTAVANJE (67/548/EEZ, 1999/45/EZ)
Xi; NADRAŽUJUĆE
R36/38
Za cjelokupan sadržaj R upozorenja spomenutih u ovom odsjeku,
pogledati odsjek 16.
Za puni tekst H-izjava navedenih u ovom odjeljku pogledajte odjeljak
16.
SIGURNOSNO -TEHNIČKI LIST
sukladno Uredbi (EZ) br. 1907/2006
AQUANTA TP
116376E
2 / 11
2.2 ELEMENTI OZNAKE
OZNAČIVANJE NALJEPNICOM (UREDBI (EZ) BR. 1272/2008)
Piktogrami opasnosti
:
Oznaka opasnosti
:
Upozorenje
Oznake upozorenja
:
H315
Nadražuje kožu.
H319
Uzrokuje jako nadraživanje oka.
Oznake obavijesti
:
SPRJEČAVANJE:
P280
Nosite zaštitne rukavice/ zaštitu za oči/ zaštitu
za lice.
2.3 OSTALE OPASNOSTI
Nisu poznati.
ODJELJAK 3. SASTAV/INFORMACIJE O SASTOJCIMA
3.2 SMJESE
OPASNI SASTOJCI
Kemijski naziv
CAS-br.
EZ-br.
Br. REACH
Razvrstavanje
(67/548/EEZ)
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bulgaria 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Tây Ban Nha 27-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Séc 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Đức 23-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Estonia 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hy Lạp 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Pháp 28-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ý 28-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Latvia 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Lít-va 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hungary 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ba Lan 26-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Romania 26-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovak 27-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovenia 27-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Nga 26-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ucraina 28-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Serbia 27-11-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu