Apoquel

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Lít-va

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

oklacitinib maleatas

Sẵn có từ:

Zoetis Belgium SA

Mã ATC:

QD11AH90

INN (Tên quốc tế):

oclacitinib maleate

Nhóm trị liệu:

Šunys

Khu trị liệu:

Dermatito veikėjai, išskyrus kortikosteroidus

Chỉ dẫn điều trị:

- Treatment of pruritus associated with allergic dermatitis in dogs. - Treatment of clinical manifestations of atopic dermatitis in dogs.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 8

Tình trạng ủy quyền:

Įgaliotas

Ngày ủy quyền:

2013-09-12

Tờ rơi thông tin

                                28
B. INFORMACINIS LAPELIS
29
INFORMACINIS LAPELIS
APOQUEL, 3,6 MG, PLĖVELE DENGTOS TABLETĖS ŠUNIMS
APOQUEL, 5,4 MG, PLĖVELE DENGTOS TABLETĖS ŠUNIMS
APOQUEL, 16 MG, PLĖVELE DENGTOS TABLETĖS ŠUNIMS
1.
REGISTRUOTOJO IR UŽ VAISTO SERIJOS IŠLEIDIMĄ EEE ŠALYSE ATSAKINGO
GAMINTOJO, JEI JIE SKIRTINGI, PAVADINIMAS IR ADRESAS
Registruotojas
Zoetis Belgium SA
Rue Laid Burniat 1
1348 Louvain-la-Neuve
BELGIJA
Gamintojas, atsakingas už vaisto serijos išleidimą
Pfizer Italia S.R.L.
Via del Commercio 25/27
63100 Marino Del Tronto (AP)
ITALIJA
arba
Zoetis Belgium SA
Rue Laid Burniat 1
1348 Louvain-la-Neuve
BELGIJA
2.
VETERINARINIO VAISTO PAVADINIMAS
Apoquel, 3,6 mg, plėvele dengtos tabletės šunims
Apoquel,
5,4 mg, plėvele dengtos tabletės šunims
Apoquel, 16 mg, plėvele dengtos tabletės šunims
oklacitinibas
3.
VEIKLIOJI (-IOSIOS) IR KITOS MEDŽIAGOS
Vienoje plėvele dengtoje tabletėje yra 3,6 mg, 5,4 mg arba 16 mg
oklacitinibo (oklacitinibo maleato).
Nuo baltos iki balkšvos spalvos, pailgos formos plėvele dengtos
tabletės su įranta iš abiejų pusių ir
pažymėtos raidėmis „AQ“ ir „S“, „M“ arba „L“ ant
abiejų pusių. Raidės „S“, „M“ ir „L“ nurodo
skirtingą tablečių stiprumą: „S“ yra ant 3,6 mg tablečių,
„M“ – ant 5,4 mg tablečių ir „L“ – ant 16 mg
tablečių.
Tabletes galima padalyti į dvi lygias dalis.
4.
INDIKACIJA (-OS)
Šunims gydyti esant niežuliui, susijusiam su alerginiu dermatitu.
Šunims gydyti esant atopinio dermatito klinikiniams požymiams.
30
5.
KONTRAINDIKACIJOS
Negalima naudoti esant padidėjusiam jautrumui veikliajai medžiagai
ar bet kuriai iš pagalbinių
medžiagų.
Negalima naudoti jaunesniems nei 12 mėn. amžiaus ar sveriantiems
mažiau kaip 3 kg šunims.
Negalima naudoti šunims, kuriems nustatytas imuninės sistemos
nepakankamumas, pvz.,
hiperadrenokorticizmas, arba progresuojantys piktybiniai navikai,
kadangi veikliosios medžiagos
naudojimas tokiais atvejais neįvertintas.
6.
NEPALANKIOS REAKCIJOS
Dažnos nepalankios 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PRIEDAS
VETERINARINIO VAISTO APRAŠAS
2
1.
VETERINARINIO VAISTO PAVADINIMAS
Apoquel, 3,6 mg, plėvele dengtos tabletės šunims
Apoquel,
5,4 mg, plėvele dengtos tabletės šunims
Apoquel, 16 mg, plėvele dengtos tabletės šunims
2.
KOKYBINĖ IR KIEKYBINĖ SUDĖTIS
VEIKLIOSIOS MEDŽIAGOS:
vienoje plėvele dengtoje tabletėje yra:
Apoquel 3,6 mg:
3,6 mg oklacitinibo (oklacitinibo maleato),
Apoquel
5,4 mg:
5,4 mg oklacitinibo (oklacitinibo maleato),
Apoquel 16 mg:
16 mg oklacitinibo (oklacitinibo maleato),
Išsamų pagalbinių medžiagų sąrašą žr. 6.1 p.
3.
VAISTO FORMA
Plėvele dengtos tabletės.
Nuo baltos iki balkšvos spalvos, pailgos formos plėvele dengtos
tabletės su įranta iš abiejų pusių ir
pažymėtos raidėmis „AQ“ ir „S“, „M“ arba „L“ ant
abiejų pusių. Raidės „S“, „M“ ir „L“ nurodo
skirtingą tablečių stiprumą: „S“ yra ant 3,6 mg tablečių,
„M“ – ant 5,4 mg tablečių ir „L“ – ant 16 mg
tablečių.
Tabletes galima padalyti į dvi lygias dalis.
4.
KLINIKINIAI DUOMENYS
4.1.
PASKIRTIES GYVŪNŲ RŪŠIS (-YS)
Šunys.
4.2.
NAUDOJIMO INDIKACIJOS, NURODANT PASKIRTIES GYVŪNŲ RŪŠIS
Šunims gydyti esant niežuliui, susijusiam su alerginiu dermatitu.
Šunims gydyti esant atopinio dermatito klinikiniams požymiams.
4.3.
KONTRAINDIKACIJOS
Negalima naudoti esant padidėjusiam jautrumui veikliajai medžiagai
ar bet kuriai iš pagalbinių
medžiagų.
Negalima naudoti jaunesniems nei 12 mėn. amžiaus ar sveriantiems
mažiau kaip 3 kg šunims.
Negalima naudoti šunims, kuriems nustatytas imuninės sistemos
nepakankamumas, pvz.,
hiperadrenokorticizmas, arba progresuojantys piktybiniai navikai,
kadangi veikliosios medžiagos
naudojimas tokiais atvejais neįvertintas.
4.4.
SPECIALIEJI ĮSPĖJIMAI, NAUDOJANT ATSKIRŲ RŪŠIŲ PASKIRTIES
GYVŪNAMS
Nėra.
3
4.5.
SPECIALIOSIOS NAUDOJIMO ATSARGUMO PRIEMONĖS
Specialiosios atsargumo priemonės, naudojant vaistą gyvūnams
Oklacitinibas moduliuoja imuninę sistemą ir gali padidinti imlumą
infekcijoms bei pabl
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 21-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 21-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 21-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 21-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 21-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 21-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 21-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 21-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 21-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 21-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 21-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 21-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 21-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 21-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 21-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 21-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 21-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 21-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 21-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 21-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 21-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 21-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 21-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 21-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 21-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 21-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 21-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 21-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 21-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 21-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 21-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 21-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 21-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 21-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 21-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 21-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 21-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 21-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 21-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 21-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 21-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 21-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 21-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 21-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 21-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 21-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 21-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 21-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 21-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 21-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 21-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 21-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 21-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 21-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 21-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 21-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 21-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 21-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 21-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 21-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 21-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 21-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 21-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 21-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 21-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 21-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 21-01-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 21-01-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 21-01-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 21-01-2022

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu