ANIOSURF FRAICHEUR

Quốc gia: Na Uy

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: Ecolab

Buy It Now

Sẵn có từ:

ECOLAB DEUTSCHLAND GMBH

Bảng dữ liệu an toàn

                                Versjon 5.2 (17-05-2018) - Side 1/9
SIKKERHETSDATABLAD (FORSKRIFT (EF) n° 1907/2006 - REACH)
ANIOSURF FRAICHEUR - 1134000
SIKKERHETSDATABLAD
(EF-forordning nr. 1907/2006 og 2015/830 i REACH-regelverket)
AVSNITT 1: IDENTIFIKASJON AV STOFFET/STOFFBLANDINGEN OG AV
SELSKAPET/FORETAKET
1.1. PRODUKTIDENTIFIKATOR
Produktnavn: ANIOSURF FRAICHEUR
Produktkode: 1134000
1.2. RELEVANTE IDENTIFISERTE BRUKSOMRÅDER FOR STOFFET ELLER
STOFFBLANDINGEN OG BRUK SOM FRARÅDES
Rengjøring og desinfisering av gulv og overflater
For mer informasjon om produktet, se etiketten.
1.3. OPPLYSNINGER OM LEVERANDØREN AV SIKKERHETSDATABLADET
Registrert firmanavn: Laboratoires ANIOS.
Adresse: PAVE DU MOULIN .59260.LILLE - HELLEMMES.FRANCE.
Telefonnummer: + 33 (0)3 20 67 67 67. Faksnummer: + 33 (0)3 20 67 67
68.
e:mail : fds@anios.com
www.anios.com
1.4. NØDTELEFONNUMMER : + 33(0)1 45 42 59 59.
Organisasjon: INRS.
AVSNITT 2: FAREIDENTIFIKASJON
2.1. KLASSIFISERING AV STOFFET ELLER STOFFBLANDINGEN
I HENHOLD TIL (EF-)FORORDNING 1272/2008 MED TILPASNINGER
Akutt giftig ved inntak gjennom munnen, kategori 4 (Acute Tox. 4,
H302).
Etsende for huden, kategori 1B (Skin Corr. 1B, H314).
Kreftfremkallende, kategori 2 (Carc. 2, H351).
Giftig for bestemte målorganer (gjentatt eksponering), kategori 2
(STOT RE 2, H373).
Akutt giftig for vannmiljøet, kategori 1 (Aquatic Acute 1, H400).
Kronisk giftig for vannmiljøet, kategori 1 (Aquatic Chronic 1, H410).
Denne blandingen utgjør ikke noen fysisk fare. Se anbefalingene
angående andre produkter som er til stede i lokalet.
2.2. MERKINGSELEMENTER
Blandingen er et rensemiddel (se del 15).
Da blandingen kun er tiltenkt profesjonelle formål, fremgår ikke
merkingen i henhold til regelverket for rengjøringsmidler på
etiketten, men i
seksjon 15.
I HENHOLD TIL (EF-)FORORDNING NR. 1272/2008 MED TILPASNINGER.
Farepiktogrammer:
GHS07
GHS05
GHS09
GHS08
Varselord:
FARE
Produktidentifikator:
CAS 69011-36-5
ETHOXYLATED ISOTRIDECANOL
EC 230-525-2
DIDECYLDIMETYLAMMONIUMKLORID
EC 200-573-9
TETRANATRIUMETYLENDIAMINTETRAACETA
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bulgaria 24-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Tây Ban Nha 27-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Séc 25-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Đan Mạch 25-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Đức 24-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Estonia 25-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hy Lạp 26-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Anh 28-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Pháp 25-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ý 26-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Latvia 26-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Lít-va 26-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hungary 26-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hà Lan 26-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bồ Đào Nha 27-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Romania 27-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovak 27-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovenia 27-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Phần Lan 27-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Thụy Điển 28-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Croatia 25-01-2022

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này