Anastrozole Tablets Viên nén bao phim

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Anastrozole

Sẵn có từ:

Công ty TNHH DP Việt pháp

INN (Tên quốc tế):

Anastrozole

Liều dùng:

1 mg

Dạng dược phẩm:

Viên nén bao phim

Các đơn vị trong gói:

Lọ 30 viên

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

Roxane Laboratories Inc.

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Povidon 2.0 mg; Sodium starch glycolate 5.0 mg; Lactose monohydrate 91.5 mg; Magnesium Stearate 0.5 mg

Tờ rơi thông tin

                                __
hỘYTẾ
;ÈC
QUẦN
LY
DƯỢC
ĐÃ
PHÊ
DUYỆT
:
đâu
Adel...
\O
enclosed
and
AS
DIRECTED
BY
PHYSICIANS.
Read
introduction
leaflet
carefully
before
use.
Store
at
temperature
below
30°C.
cả
In-House
|
KEEP
OUT
OF
THE
REACH
OF
CHILDREN!
⁄A261544.
SN
CONG
TYCNZN
4
TRACH
NHIEM
HUU
HAN
\
=
T
tà
vớ
dữ
§
2
Nhãn
lọ
.
N
0054-0164-13
30
Tablets
R,
Prescription
ANASTROZOLE
Tablets
Each
tablet
contains
1
mg
anastrozole
ÍÌ
Bochriseer
Ingehcim
IV
Roxane
Laboratories
Exp.date:
dd
/
mm
/
yyy
Lot
No:
XXXX
t/0%2
(6)
Manufactured
by:
Roxane
Laboratories,
Inc.
Columbus,
Ohio
43216,
USA.
ie
Reg.No:
VN-..........
_
Mfg.date:
dd/mm
/yyyy
L
70
x
35
x
35
(mm)
Nhãn
phụ
“Thuốc
bán
theo
đơn.
Đọc
kỹ
hướng
dẫn
sử
dụng
tước
khi
dùng:
Nếu
cần
thêm
thông
tin,
xin
hỏi
ý
kiến
bác
sỹ”
Tên
thuốc:
ANASTROZOLE
Tablets
Hoạt
cht:
Anastrozole
1mg
Qui
cách
đóng
gói:
Lọ
30
viên
nén
Bảo
quản
ở
nhiệt
độ
dưới
30°C.
Nhà
sản
xuất:
Roxane
Laboratories,
Inc-
USA.
Nhà
giữ
giấy
phép
:Roxanc
Laboratories,
Inc-
Canada.
xem
Lot.No;
Mfg.date
va
Exp.date
trên
vỏ
lọ.
,
“Chỉ
định,
chỗng
chỉ
định
và
các
thông
tin
khác:
Xem
trong
tờ
hướng
dân
sử
dụng
kèm
theo”.
PIOT/€2.
(14)
Thuốc
kê
đơn
Đọc
kỹ
hưỡng
dẫn
sử
dụng
trước
khi
dùng
Nếu
cần thêm
thông
tin
xin
hỏi
ý
kiến
bác
sỹ
ANASTROZOLE
Tablets
Anastrozol
Img
—
Vién
nén bao
phim
THANH
PHAN
Mỗi
viên
nén
Anastrozole
Tablets
bao
gồm:
Hoạt
chất:
Anastrozol
Img
Tá
dược:
Povidone
2.0
mg; Sodium
starch
glycolate
5.0
mg;
Lactose
monohydrate
91.5
mg;
Magnesium
Stearate
0.5
mg.
Thanh
phan
bao
phim
:Hypromellose
1.250
mg;
Titanium
Dioxide
E-171
-
0.625
mg;
Macrogol
400
0.125
mg.
DƯỢC
LỰC
Anastrozol
là
một
thuốc
ức
chế
men
aromatase
thuộc
nhóm
không
steroide,
có
tính
chọn
lọc
cao
và
tác
dụng
mạnh.
Ở
phụ
nữ
sau
mãn
kinh,
oesradiol
được
sản
xuất
chủ
yếu
từ
sự
chuyển
đổi
androstenedione
sa
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này