Amsidine 75 mg/1.5 ml sol. inf. (conc. + solv.) i.v. vial

Quốc gia: Bỉ

Ngôn ngữ: Tiếng Anh

Nguồn: AFMPS (Agence Fédérale des Médicaments et des Produits de Santé)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Amsacrine 75 mg/1,5 ml

Sẵn có từ:

Eurocept International B.V.

Mã ATC:

L01XX01

INN (Tên quốc tế):

Amsacrine

Liều dùng:

75 mg/1,5 ml

Dạng dược phẩm:

Concentrate and solvent for concentrate for solution for infusion

Thành phần:

Amsacrine 50 mg/ml

Tuyến hành chính:

Intravenous use

Khu trị liệu:

Amsacrine

Tóm tắt sản phẩm:

CTI code: 119822-01 - Pack size: 5 x 1.5 ml + 5 x 13.5 ml - Commercialisation status: NO - Delivery mode: Medical prescription; CTI code: 119822-02 - Pack size: 6 x 1.5 ml + 6 x 13.5 ml - Commercialisation status: YES - FMD code: 08718858152315 - CNK code: 2755288 - Delivery mode: Medical prescription

Tình trạng ủy quyền:

Commercialised: Yes

Ngày ủy quyền:

1982-04-23

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 23-05-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 01-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 01-11-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 01-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 01-11-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 01-07-2022

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này