Quốc gia: Việt Nam
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat)
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar.
Amoxicillin (as Amoxicillin trihydrate)
500 mg
Viên nang cứng
Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 100 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 500 viên
Thuốc kê đơn
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar.
Tiêu Chuẩn: DĐVN IV; Tuổi Thọ: 30 tháng; Tá dược: Magnesium stearate
QO [FZ i | } BỘ Y TẾ CỤC QUẢN LÝ DƯỢC DA PHE DUYET Lan đàu:.....11....902 MẪU NHÃN DỰ KIẾN (SCBS LAN & ) woos NITTIOIXOWY |. NAAN HOP (Hop 1 vi) Se: ĐỌC KỸ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG CONG THUG: a TRƯỚC KHI DÙNG Amoxicillin trinydraie tương đương Amoxieilin...................................50ØG BỀ XA TẮM TAY TRÈ EM 7... .ẻ1ẽ........ 1 viên Tiếu thuế - DBVN IV CHI ĐỊNH, CÁCH DÙNG, CHỐNG CHỈ ĐỊNH VÀ CÁC THONG TIN KHAC: earns RAO, Xem tở hướng dẫn sử dụng. TRANH ANH SANG, NHIET BO KHONG Qua 30°C. R Thuñc bản theo đơn GMP-WHO RMOXICILLIN s00mz HỘP 1 VI x 10 VIEN NANG CUNG % hì peed Ne WY? CONG TY CO PHAN HOA-DUOC PHAM MEKOPHAR NG tY ‘4 DẪN) \ PHẦN søQ 'd/0H \ eye 'BJ/WXG ÔN \ :ðN UG/XS 9| 0S G6063 222222292 ttrrtnrtnnetrrrrrrerrrsrrrrrnnnipi ‘be. ÖưiQQGˆ^"* nh"! ujj2ixO0u9V 0) y06(8Ainbe eyAspAYLG :0N 'B0W/4G6 UO O2 320J§-4uIOf JB2II0920U110uđ ID2IU192 JOYdo yay NY Seinsde2 0 x 1815IIq | Jo xoq 2/005 NI T1I19IXOWV OHM-dWO ÄJu0 001111358144 BS) II. NHÃN HỘP (Hộp 2 vÏ) CÔNG THỨC: ĐỌC KỸ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG dé Amoxicillin trihydrate tong đương TRƯỚC KHI DÙNG Amoxicillin, pf XA TAM TAY TRE EM Tá dược vừa đủ Tiêu chuẩn úp dụng: DĐVN IV CHỈ ĐỊNH, CÁCH DÙNG, CHỐNG CHỈ ĐỊNH BẢO QUẦN NƠI KHÔ RÁO, VA CAC THONG TIN KHAC: TRANH ANH SANG, Xem to huéng d&n sd dung. NHIET BO KHONG QUA 30°C. Ca LMC Co GMP-WHO RMOXICILLIN 500mg HỌP 2 VI x 10 VIEN NANG CUNG CONG TY CO PHAN HOA-DUOC PHAM MEKOPHAR /đ CN 9¡0q '®/QH :eIDq 'ÖJ/X$ ÁQÔN + ‘ON YOIDE/XS | “ON ‘Beu/ias : UOIIBOdLUo2 ĐNƒ\2 DNVN NIA 0L X |A š dỘH u00s NITII9IXOMNV lo. e)1007101/e10lis1e)/041-19)9)70/16)0100)219)100/-1000001e001oiei.)-10) OM Sajnsdey QI xX $48}S11q Z JO XOg Zu005 N[TT1I9IXOWW OH/A-dlI© ÁJU0 01101195814 XI Ill. NHAN HOP (Hép 10 vi) A. Mat 1 r CÔNG THỨC: Amoxicillin trinydrate tudng dudng Fe (e0. ............. Tá dược vừa đủ CHỈ ĐỊNH, CÁCH DŨNG, CHỐNG CHỈ Đọc toàn bộ tài liệu