Amoksiklav Quicktabs 1000 mg Viên phân tán

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
01-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Amoxicillin (dưới dạng Amoxicllin trihydrat); Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanate )

Sẵn có từ:

Lek Pharmaceuticals d.d,

INN (Tên quốc tế):

Amoxicillin (as Amoxicllin trihydrate); clavulanic Acid (as Potassium clavulanate )

Liều dùng:

875mg; 125mg

Dạng dược phẩm:

Viên phân tán

Các đơn vị trong gói:

Hộp 7 vỉ x 2 viên

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

Lek Pharmaceuticals d.d

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 36 tháng

Tờ rơi thông tin

                                1/273
BỘ
Y
TẾ
CỤC
QUẢN
LÝ
DƯỢC
(BS
LAD
DA
PHE
DUYET
Lan
dare
teed
AS.
Lot
No:
Mnf.
date:
Exp. date:
WN
3
40097464
B2AMQ-1000-01
—_
1000
mg
Rx
Thuốc
bán
theo
đơn
Rx
Prescription
drug
4
000
m
g
-
¬
Mỗi
viên
phân
tán
chứa
875
mg
amoxicillin
dưới
>
Dispersible
tablets
Each
tablet
contains
875
mg
of
amoxicillin
in
the
>
;
;
Rann
`
„
p
exe
form
of
amoxicillin
trihydrate
and
125
mg
a
Dispersible
tablets
dạng
CHẾ
HDD
CC)
về
125
mg
ch
"
c€G
¬
lạ»)
clavulanic
dưới
dạng
kali
clavulanat.
Mỗi
viên
œ
clavulanic
acid
in
the
farm
of
clavulanate
ee
œ
còn
chứa
25
mg
Potassium
:
`
potassium.
Each
tablet
also
contains
25
mg
§
ea
ế
ae
`
lồ
.
awe
co
of
Potassium
S
aw
ran)
Chỉ
định,
chống
chỉ
định
và
liều
lượng:
b0
m
mm
aoe
:
_
.
a
Xin
đọc
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng
kèm
theo.
5
Indications,
contraindications
and
dosage:
°
:
ane,
=
œ
«<<
a
”
Bảo
quản
dưới
30°C.
Để
nguyên
thuốc
s
i
Please
see
the
enclosed
leaflet.
=
[=
trong
hội
s
=<
oon
ete
ee
ore
ook
=
ae
Hoa
tan
viên
thuốc
vào
1⁄2
cốc
nước
=
<
Store
in
the
original
package.
§
<
`
:
a
œ
:
“ae
vT
8
œ
(khuấy
đều)
hoặc
để
tan
trong
miệng
=
oO
Disperse
the
tablet
either
in
half
a
Fa
oO
trước
khi
nuất
9
=
glass
of
water
(mixed
thoroughly)
or
xO
=
Đề
xa
tầm
tay
trẻ
em
v
in
the
mouth
before
swallowing.
3
=
-
c
a
—
Keep
out
of
reach
of
children.
-
=
pee
¬
dẫn
sử
dụng
trước
é
<—
CG
Please
read
the
enclosed
leaflet
é
«‹«
G
Số
lô
"
NSX,
HD
xem
“Lot
No",
AMOXICILLIN
carefully
before
using
this
AMOXICILLIN
'wnf.date",“Exp.date”
trên
bao
bì
p
CLAVULANIC
ACID
medicine.
CLAVULANIC
ACID
X
ri
0
ấn
thi
maceuticals
dd.
@
lek
7
/
i
47,
SI-2391
Prevalje,
Slovenia
SaaS
Xo:
—————————
QS
ee
3
“848
`
5?
6
PRINTED
PACK
NG
MAT
COUNTRY
APPROVAL
Number/name:
46097464
ZL.
AMOKSIKLAV
QUICKTAB
1000MG
14DT
VN
48
Material
Number:
2002227:
Mat.Nr.:
/
1A
Dimension:
56x75x85
5.
code/2D
code:
|
[i
Black
GB
PMs
viclet
c
I
PMs
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này