Alvesin 40 Dung dịch tiêm truyền

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Alanine; Glycin; Arginin; Aspartic acid; Acid glutamic; Histidin; Isoleucine; Lysin HCl; Methionin; Leucine; Phenylalanine; Threonin; Tryptophan; Valine; Xylitol; Natri acetat trihydrat; Kali clorid; Magnesi clorid hexahydrat; Natri hydroxide; Natri metabisulphite

Sẵn có từ:

A. Menarini Singapore Pte. Ltd

INN (Tên quốc tế):

Alanine; Glycin; Arginin; Aspartic acid; glutamic Acid; Histidin; Isoleucine; Lysine Hydrochloride; Methionine; Leucine; Phenylalanine; Threonin; Tryptophan; Valine; Xylitol; Sodium mild trihydrate; Potassium chloride; Magnesium chloride hexahydrate; Sodium hydroxide; Sodium metabisulphite

Liều dùng:

4,00g; 7,00 g; 4,55 g; 2,00 g; 5,00 g; 1,35 g; 2,10 g; 2,50g; 1,75 g; 2,75 g; 3,15 g; 1,60g; 0,50 g; 2,25g; 50,00 g; 3,40 g; 1,8

Dạng dược phẩm:

Dung dịch tiêm truyền

Các đơn vị trong gói:

Chai 500ml

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

Berlin Chemie (Menarini Group)

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Natri metabisulphite 0.02g (tương đương với 12.5 mg SO2), Nước pha tiêm

Tờ rơi thông tin

                                BU
Y
li
CUC
QUAN
LY
DƯỢC
ĐÃ
PHÊ
DUYỆT
Lan
dau.)
Aon!
LOA,
ALVESIN°40
Chai
500
ml
dung
dịch
các
L-acid
amin
40
g/1000
mi
tiêm
truyền
tĩnh
mạch;
=
Dung
dịch
vô
khuẩn
và
không
có
chí
nhiệt
tố
1
lít
dung
dịch tiêm truyền
chứa
Alanine
400g
Xylitol
Glycine
7Z00g
Natri metabisulfit
0,02g.
Arginine
4,559
(tương
đương
với
12,5
mg
SQz}
Acid
Aspartic
200g
Nước
cấtđểtruyềnvi
1000ml
Acid
Glutamic
5,00
g
+
Histidine
135g
K*
Isoleucine
210g
Nat
Lysin
hydrocloride
250g
Mg”
(tương
đương
với
2,00
g
Lysine)
cr
Methionine
175g
Acetat
Leucine
2,759
Phenylalanine
3,159
Threonine
1,80
g
Tryptophan
0,50
g
Valine
225g
Dpi
Natri
acetate
3H,O
3,409
Chuẩn
độ
acid:tổlđa
Kali
cloride
1,869
—
(so
sanh
voi
pH
mau)
Magnesi
cloride
6H,O
0,51g
Năng
lượng
Natri
hydroxyde
0,680g
Tổng
hàm
lượngh
Applicant/Công
ty
đăng
ky:
Số
lô
SX/LOT:
A.
Menarini
Singapore
Pte. Ltd.
NSX/MFG.:
dd.mm.yy
30
Pasir
Panjang
Road,
#08-32
HD/EXP.:
dd.mm.yy
Mapletree
Business
City,
Singapore
(117440)
4
2013MEN-1165-2
IIIIl
3ã
Pantone
300
CV
a
Pantone
2665
CV
&
Black
IPM
No.:
2013MEN-1165-2
Procut
Name:
Alvesin
40
500m!
Bottle
Country:
VN
Version:
3
Date:
10
March
2017
Ì1‡((
¿
Đ)
3⁄4
00E
09
$
ALVESIN'
4
10 x
500
ml
DAI
DIEN
&\
Tal
TP.
HA
NỘI
Bảo
quản
ở
nhiệt
độ
không
quá
30°B›štránHfánh
sáng
Sản
xuất
bởi
BERLIN-CHEMIE
AG
Glienicker
Weg
125,
12489
Berlin,
CHLB
Durc
hị
V
054549/01
MENARINI
⁄
2013MEN-1167-2
Số
lô
SX/LOT:
NSX/MFG.:
dd.mm.yy
HD/EXP.:
dd.mm.yy
WL
w
Process
Black
IPM
No:
2013MEN-1167-2
Product
Name:
Alvesin
40
500ml
Sticker
Country:
Vietnam
Version:
1
Date:
27
March
2017
Alvesin®
40
Doc
kỹ
hướng
dẫn
sử
dụng
trước
khi
dùng.
Đẻ
thuốc
xa
tầm
với
và
tamn
Thành
phần
của
AIvesin”
40
1
lit
dung
dich
tiêm
truyền
chứa:
Alanine
Glycine
Arginine
Aspartic
acid
Glutamic
acid
Histidine
Isoleucine
Lysine
hydrochloride
(tuong
durong
voi
2
g
lysine)
Methionine
Leucine
Phenylalanine
Threonine
Tryptophan
Valine
Xyli
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu