Quốc gia: Việt Nam
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Mỗi 250ml chứa: Alamin; Glycin; Arginnin; Aspartic acid; Glutamic acid; Histisin; Isoleucin; Lysin hydrochlorid; Methionin; Leucin; Phenylalanin; Threonin; Tryptophan; Valin; Prolin; Serin; Tysrosin; Amino acid toàn phần; Nitow toàn phần
A. Menarini Singapore Pte. Ltd
Each 250ml contains: Alamin; Glycin; Arginnin; Aspartic acid; Glutamic acid; Histisin; Isoleucin; Lysine betaine; Methionine; Leucin; Phenylalanine; Threonin; Tryptophan; Valin; By; Serin; Tysrosin; Amino acid whole; Nitow full part
2,625g; 3,000g; 2,875g; 1,400g; 1,800g; 0,750g; 1,250g; 2,140g; 1,100g; 1,050g; 0,400g; 1,550g; 1,375g; 0,575g; 0,100g 25g; 3,95
Dung dịch tiêm truyền
Chai 250ml
Thuốc kê đơn
Berlin Chemie (Menarini Group)
Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Acetylcystein, Acid citric monohydrat, Nước pha tiêm, Nitơ (dưới dạng một khi trơ)
BỘ Y TẾ CỤC QUẢN LÝ DƯỢC Đà PHÊ DUYỆT Lân dau:.&4/....4./,. 184k, NN 233% Œ44y (®B) í Rx. Thuốc bán theo đơn _ALVESIN® 10E 100 g/itamino acid và các chấtđiện giải Chai 250 mldung dịch tiêm truyền tĩnh mạch. Chí sử dụng khi dung địch côn trong ee lun ing ‘sau sens Tu. ‘dung hét! 30L ›NIS3. 250 mi dung dich chira: Chi dinh, cach BS ee vaca nen fi Alanine 26259 Leucine 22250 đc rhe dung Glycine 3.0009 Phenylalanine 1.1759 apne 28759 © reonne 080g Glutamic acid 18008 Valne 1.8509 Histidine 0.7509 Proline 13750 ‘soleucine 1.2509 Serne 0.5755 Lysine 1.71259 Tyrosine 0.1009 Methionine 1.1009 Sodium acetate trityatrate: 07148g Sodium hydroxide 2.0909 Disoaium phosphate dodecahydr 0801250 Potassium acetate: 0813250 P 0.0509 Gite acid monohydrate 0.105-0.1109 Water for injactions: eee: 4 tổng amino acid: soo gn Germany/CHL8 Đức Tổng hàm lượng ni lơ: 158 Beastie soo rth ann SEnSR oF ee | 26 mmol4 | Sun es a eines khoảng. T15) NSX: E | | HD: & _,|IWUIMI ca II 7 TT 6 10 40 120 & Pantone 2665C | Black IPM No: 2013MEN-1125-3 Countries: Vietnam Version: 1 Date: 13 July 2016 BB Pantone 300c Product Name: Alvesin 10E 250ml Bottle Aon Niven hat dha Pas ALVESIN' 10E 10 X 250 ml dung dich truyén tinh mach Bảo quản ở nhiệt d6 khéng qua 30°C Công ty đăng ký: SX boi: A. Menarini Singapore Pte. Ltd. Berlin-Chemie AG 30 Pasir Panjang Road, #08-32 Glienicker Weg 125 Mapletree Business City, Singapore (117440) 12489 Berlin @ Germany/CHLB Đức uve MENARINI 2013MEN-1126-2 S618 SX: NSX HD: —_— | Laetus — | Code | || Process Black IPM No: 2013MEN-1126-2 Product Name: Alvesin 10E 250ml Sticker Countries: Vietnam Version: 5 Date: 8 April 2014 at OM Alvesin® 10E 1: THONG TIN DANH CHO BENH NHAN Alvesin® 10E Dung dich tiém truyén chita 100 g/l amino acid va cdc chat dign gidi Đọc kỹ hướng dân sử dụng trước khi dùng. Để thuốc xa tẩm với và tầm nhìn của trẻ em. Thông báo cho bác sỹ hoặc được sỹ các t Đọc toàn bộ tài liệu