Alvesin 10E Dung dịch tiêm truyền

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Mỗi 250ml chứa: Alamin; Glycin; Arginnin; Aspartic acid; Glutamic acid; Histisin; Isoleucin; Lysin hydrochlorid; Methionin; Leucin; Phenylalanin; Threonin; Tryptophan; Valin; Prolin; Serin; Tysrosin; Amino acid toàn phần; Nitow toàn phần

Sẵn có từ:

A. Menarini Singapore Pte. Ltd

INN (Tên quốc tế):

Each 250ml contains: Alamin; Glycin; Arginnin; Aspartic acid; Glutamic acid; Histisin; Isoleucin; Lysine betaine; Methionine; Leucin; Phenylalanine; Threonin; Tryptophan; Valin; By; Serin; Tysrosin; Amino acid whole; Nitow full part

Liều dùng:

2,625g; 3,000g; 2,875g; 1,400g; 1,800g; 0,750g; 1,250g; 2,140g; 1,100g; 1,050g; 0,400g; 1,550g; 1,375g; 0,575g; 0,100g 25g; 3,95

Dạng dược phẩm:

Dung dịch tiêm truyền

Các đơn vị trong gói:

Chai 250ml

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

Berlin Chemie (Menarini Group)

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Acetylcystein, Acid citric monohydrat, Nước pha tiêm, Nitơ (dưới dạng một khi trơ)

Tờ rơi thông tin

                                BỘ
Y
TẾ
CỤC
QUẢN
LÝ
DƯỢC
ĐÃ
PHÊ
DUYỆT
Lân
dau:.&4/....4./,.
184k,
NN
233%
Œ44y
(®B)
í
Rx.
Thuốc
bán
theo
đơn
_ALVESIN®
10E
100
g/itamino
acid
và
các
chấtđiện
giải
Chai
250
mldung
dịch
tiêm
truyền
tĩnh
mạch.
Chí
sử
dụng
khi
dung
địch
côn
trong
ee
lun
ing
‘sau
sens
Tu.
‘dung
hét!
30L
›NIS3.
250
mi
dung
dich
chira:
Chi
dinh,
cach
BS
ee
vaca
nen
fi
Alanine
26259
Leucine
22250
đc
rhe
dung
Glycine
3.0009
Phenylalanine
1.1759
apne
28759
©
reonne
080g
Glutamic
acid
18008
Valne
1.8509
Histidine
0.7509
Proline
13750
‘soleucine
1.2509
Serne
0.5755
Lysine
1.71259
Tyrosine
0.1009
Methionine
1.1009
Sodium
acetate
trityatrate:
07148g
Sodium
hydroxide
2.0909
Disoaium
phosphate
dodecahydr
0801250
Potassium
acetate:
0813250
P
0.0509
Gite
acid
monohydrate
0.105-0.1109
Water
for
injactions:
eee:
4
tổng
amino
acid:
soo
gn
Germany/CHL8
Đức
Tổng
hàm
lượng
ni
lơ:
158
Beastie
soo
rth
ann
SEnSR
oF
ee
|
26
mmol4
|
Sun
es
a
eines
khoảng.
T15)
NSX:
E
|
|
HD:
&
_,|IWUIMI
ca
II
7
TT
6
10
40
120
&
Pantone
2665C
|
Black
IPM
No:
2013MEN-1125-3
Countries:
Vietnam
Version:
1
Date:
13
July
2016
BB
Pantone
300c
Product
Name:
Alvesin
10E
250ml
Bottle
Aon
Niven
hat
dha
Pas
ALVESIN'
10E
10
X
250
ml
dung
dich
truyén
tinh
mach
Bảo
quản
ở
nhiệt
d6
khéng
qua
30°C
Công
ty
đăng
ký:
SX
boi:
A.
Menarini
Singapore
Pte.
Ltd.
Berlin-Chemie
AG
30
Pasir
Panjang
Road,
#08-32
Glienicker
Weg
125
Mapletree
Business
City,
Singapore
(117440)
12489
Berlin
@
Germany/CHLB
Đức
uve
MENARINI
2013MEN-1126-2
S618
SX:
NSX
HD:
—_—
|
Laetus
—
|
Code
|
||
Process
Black
IPM
No:
2013MEN-1126-2
Product
Name:
Alvesin
10E
250ml
Sticker
Countries:
Vietnam
Version:
5
Date:
8
April
2014
at
OM
Alvesin®
10E
1:
THONG
TIN
DANH
CHO
BENH
NHAN
Alvesin®
10E
Dung
dich
tiém
truyén
chita
100
g/l
amino
acid
va
cdc
chat
dign
gidi
Đọc
kỹ
hướng
dân
sử
dụng
trước
khi
dùng.
Để
thuốc
xa
tẩm
với
và
tầm
nhìn
của
trẻ
em.
Thông
báo
cho
bác
sỹ
hoặc
được
sỹ
các
t
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu