Altargo

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
15-03-2019

Thành phần hoạt chất:

retapamulins

Sẵn có từ:

Glaxo Group Ltd

Mã ATC:

D06AX13

INN (Tên quốc tế):

retapamulin

Nhóm trị liệu:

Antibiotika og kjemoterapeutiske midler til dermatologisk bruk

Khu trị liệu:

Impetigo; Staphylococcal Skin Infections

Chỉ dẫn điều trị:

Short term treatment of the following superficial skin infections: , impetigo;, infected small lacerations, abrasions or sutured wounds. Se avsnitt 4. 4 og 5. 1 for viktig informasjon om den kliniske aktiviteten av retapamulin mot ulike typer av Staphylococcus aureus. Det bør vurderes å offisielle retningslinjer for riktig bruk av antibakterielle midler.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 15

Tình trạng ủy quyền:

Tilbaketrukket

Ngày ủy quyền:

2007-05-24

Tờ rơi thông tin

                                22
B. PAKNINGSVEDLEGG
Utgått markedsføringstillatelse
23
PAKNINGSVEDLEGG: INFORMASJON TIL PASIENTEN
ALTARGO: 10 MG/G SALVE
retapamulin
LES NØYE GJENNOM DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FØR DU BEGYNNER Å BRUKE
DETTE LEGEMIDLET. DET
INNEHOLDER INFORMASJON SOM ER VIKTIG FOR DEG.
-
Ta vare på dette pakningsvedlegget. Du kan få behov for å lese det
igjen.
-
Hvis du har ytterligere spørsmål, kontakt lege eller apotek.
-
Dette legemidlet er skrevet ut kun til deg. Ikke gi det videre til
andre. Det kan skade dem, selv
om de har symptomer på sykdom som ligner dine.
-
Kontakt lege eller apotek dersom du opplever bivirkninger, inkludert
mulige bivirkninger som
ikke er nevnt i dette pakningsvedlegget. Se avsnitt 4.
I DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FINNER DU INFORMASJON OM
1.
Hva Altargo er og hva det brukes mot
2.
Hva du må vite før du bruker Altargo
3.
Hvordan du bruker Altargo
4.
Mulige bivirkninger
5.
Hvordan du oppbevarer Altargo
6.
Innholdet i pakningen og ytterligere informasjon
1.
HVA ALTARGO ER OG HVA DET BRUKES MOT
Altargo salve inneholder et antibiotikum som kalles retapamulin og som
brukes på huden. Altargo
brukes for å behandle bakterielle infeksjoner som rammer små
hudområder. Infeksjoner som
behandles med Altargo er impetigo (brennkopper med infiserte områder
med skorper), kuttskader,
skrammer og sår som er sydd.
Altargo skal kun brukes av voksne og barn over ni måneder.
2.
HVA DU MÅ VITE FØR DU BRUKER ALTARGO
BRUK IKKE ALTARGO
Hvis du er allergisk overfor retapamulin eller noen av de andre
innholdsstoffene i dette legemidlet
(listet opp i avsnitt 6).
ADVARSLER OG FORSIKTIGHETSREGLER
Rådfør deg med lege eller apotek før du bruker Altargo.
Hvis du merker at infeksjonen blir verre, eller du merker en
forverring av rødheten i huden, irritasjon
eller andre tegn eller symptomer på området hvor salven ble
påført, bør du slutte å bruke Altargo og
rådføre deg med legen. Se også pkt. 4 i dette pakningsvedlegget.
Ta kontakt med lege dersom du ikke merker noen forbedring av
infeksjonen etter to til tre 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
Utgått markedsføringstillatelse
2
1.
LEGEMIDLETS NAVN
Altargo 10 mg/g salve
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Hvert gram salve inneholder 10 mg retapamulin (1 % w/w).
Hjelpestoffer med kjent effekt:
Hvert gram salve inneholder opptil 20 mikrogram butylert
hydroksytoluen (E321).
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Salve
”Off-white” salve med myk konsistens.
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
INDIKASJONER
Korttidsbehandling av følgende overflatiske hudinfeksjoner hos
voksne, ungdom og barn (fra ni
måneder) (se pkt. 5.1):
•
Impetigo.
•
Infiserte mindre laserasjoner, abrasjoner eller suturerte sår.
Se pkt. 4.4 og 5.1 for viktig informasjon vedrørende retapamulins
kliniske effekt overfor ulike typer
av
_Staphylococcus aureus. _
_ _
Bruk av Altargo bør skje i henhold til offisielle retningslinjer
vedrørende egnet bruk av antibakterielle
legemidler.
4.2
DOSERING OG ADMINISTRASJONSMÅTE
Dosering
_Voksne (mellom 18 – 65 år), ungdom (mellom 12 – 17 år),
spedbarn og barn (fra 9 måneder – 11 år) _
Et tynt lag salve påsmøres det affiserte området to ganger daglig i
fem dager. Det behandlede området
kan overdekkes med steril bandasje eller gasbind.
Sikkerhet og effekt er ikke klarlagt ved følgende lesjoner:
•
Impetiginøse lesjoner > 10 i antall og som overskrider 100 cm
2
i samlet overflate.
•
Infiserte lesjoner større enn 10 cm i lengde eller med en samlet
overflate på > 100 cm
2
.
Hos pasienter under 18 år bør den totale overflate som behandles,
ikke utgjøre mer enn 2 % av
kroppsoverflaten.
Utgått markedsføringstillatelse
3
Pasienter hvor den kliniske respons uteblir etter to til tre dagers
behandling, bør re-evalueres, og
alternativ behandling bør vurderes (se pkt. 4.4).
_Spesielle pasientgrupper _
_ _
_Eldre (fra 65 år og eldre) _
Dosejustering er ikke nødvendig.
_Nedsatt nyrefunksjon _
Dosejustering er ikke nødvendig. Se pkt 5.3.
_Nedsatt leverfunksjon _
Dosejustering er ikke nødvendig. Se pkt 5.3.
_Pediatri
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 15-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 15-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 15-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 15-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 15-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 15-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 15-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 15-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 15-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 15-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 15-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 15-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 15-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 15-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 15-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 15-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 15-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 15-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 15-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 15-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 15-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 15-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 15-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 15-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 15-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 15-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 15-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 15-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 15-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 15-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 15-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 15-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 15-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 15-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 15-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 15-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 15-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 15-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 15-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 15-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 15-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 15-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 15-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 15-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 15-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 15-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 15-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 15-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 15-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 15-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 15-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 15-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 15-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 15-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 15-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 15-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 15-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 15-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 15-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 15-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 15-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 15-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 15-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 15-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 15-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 15-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 15-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 15-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 15-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 15-03-2019

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu