Altargo

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hy Lạp

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

ρεταπαμουλίνη

Sẵn có từ:

Glaxo Group Ltd

Mã ATC:

D06AX13

INN (Tên quốc tế):

retapamulin

Nhóm trị liệu:

Αντιβιοτικά και χημειοθεραπευτικά για δερματολογική χρήση

Khu trị liệu:

Impetigo; Staphylococcal Skin Infections

Chỉ dẫn điều trị:

Short term treatment of the following superficial skin infections: , impetigo;, infected small lacerations, abrasions or sutured wounds. , Δείτε τις ενότητες 4. 4 και 5. 1 για σημαντικές πληροφορίες σχετικά με την κλινική δράση της ρεταπαμουλίνης ενάντια σε διάφορα είδη Staphylococcus aureus. Πρέπει να ληφθούν υπόψη οι επίσημες οδηγίες για την κατάλληλη χρήση των αντιβακτηριακών παραγόντων.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 15

Tình trạng ủy quyền:

Αποτραβηγμένος

Ngày ủy quyền:

2007-05-24

Tờ rơi thông tin

                                24
B.
ΦΥΛΛΟ ΟΔΗΓΙΩΝ ΧΡΗΣΗΣ
Φαρμακευτικό προϊόν του οποίου η
άδεια κυκλοφορίας δεν είναι πλέον σε
ισχύ
25
ΦΎΛΛΟ ΟΔΗΓΙΏΝ ΧΡΉΣΗΣ: ΠΛΗΡΟΦΟΡΊΕΣ ΓΙΑ
ΤΟΝ ΑΣΘΕΝΉ
ALTARGO 10 MG/G
ΑΛΟΙΦΉ
Ρεταπαμουλίνη
ΔΙΑΒΆΣΤΕ ΠΡΟΣΕΚΤΙΚΆ ΟΛΌΚΛΗΡΟ
ΤΟ ΦΎΛΛΟ ΟΔΗΓΙΏΝ ΧΡΉΣΗΣ ΠΡΟΤΟΎ
ΑΡΧΊΣΕΤΕ
ΝΑ
ΧΡΗΣΙΜΟΠΟΙΕΊΤΕ ΑΥΤΌ ΤΟ ΦΆΡΜΑΚΟ
,
ΔΙΌΤΙ ΠΕΡΙΛΑΜΒΆΝΕΙ ΣΗΜΑΝΤΙΚΈΣ
ΠΛΗΡΟΦΟΡΊΕΣ ΓΙΑ ΣΑΣ
.
-
Φυλάξτε αυτό το φύλλο οδηγιών χρήσης.
Ίσως χρειαστεί να το διαβάσετε ξανά.
-
Εάν έχετε περαιτέρω απορίες, ρωτήστε
τον γιατρό ή τον φαρμακοποιό σας.
-
Η συνταγή για αυτό το φάρμακο
χορηγήθηκε αποκλειστικά για σας. Δεν
πρέπει να το
δώσετε σε άλλους. Μπορεί να τους
προκαλέσει βλάβη, ακόμα και όταν τα
σημεία της
ασθένειάς τους είναι ίδια με τα δικά
σας.
-
Εάν παρατηρήσετε κάποια ανεπιθύμητη
ενέργεια ενημερώστε τον γιατρό ή τον
φαρμακοποιό σας. Αυτό ισχύει και για
κάθε πιθανή ανεπιθύμητη ενέργεια που
δεν
αναφέρεται στο παρόν φύλλο οδηγιών
χρήσης. Βλέπε παράγραφο 4.
ΤΙ ΠΕΡΙΈΧΕΙ ΤΟ ΠΑΡΌΝ ΦΎΛΛΟ ΟΔΗΓΙΏΝ:
1.
Τι είναι το Altargo και ποια είναι η χρήση
του
2.
Τι πρέπει να γνωρίζετε προτού
χρησιμοποιήσετε το Altargo
3.
Πώς να χρησιμοποιήσετε το Altargo
4.
Πιθανές ανεπιθύμητες ενέργειες
5.
Πώς να φυλάσσε
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ΠΑΡΑΡΤΗΜΑ Ι
ΠΕΡΙΛΗΨΗ ΤΩΝ ΧΑΡΑΚΤΗΡΙΣΤΙΚΩΝ ΤΟΥ
ΠΡΟΪΟΝΤΟΣ
Φαρμακευτικό προϊόν του οποίου η
άδεια κυκλοφορίας δεν είναι πλέον σε
ισχύ
2
1.
ΟΝΟΜΑΣΙΑ ΤΟΥ ΦΑΡΜΑΚΕΥΤΙΚΟΥ ΠΡΟΪΟΝΤΟΣ
Altargo 10 mg/g αλοιφή
2.
ΠΟΙΟΤΙΚΗ ΚΑΙ ΠΟΣΟΤΙΚΗ ΣΥΝΘΕΣΗ
Κάθε γραμμάριο αλοιφής περιέχει 10 mg
ρεταπαμουλίνη (1% w/w).
Έκδοχο(α) με γνωστές δράσεις::
Κάθε γραμμάριo αλοιφής περιέχει έως 20
μικρογραμμάρια βουτυλιωμένου
υδροξυτολουολίου (E321).
Για τον πλήρη κατάλογο των εκδόχων, βλ.
παράγραφο 6.1.
3.
ΦΑΡΜΑΚΟΤΕΧΝΙΚΗ ΜΟΡΦΗ
Αλοιφή.
Ρευστή, υπόλευκη αλοιφή.
4.
ΚΛΙΝΙΚΕΣ ΠΛΗΡΟΦΟΡΙΕΣ
4.1
ΘΕΡΑΠΕΥΤΙΚΈΣ ΕΝΔΕΊΞΕΙΣ
Βραχυχρόνια θεραπεία των ακόλουθων
επιπολής δερματικών λοιμώξεων σε
ενήλικες,
εφήβους, βρέφη και παιδιά (από την
ηλικία των εννέα μηνών) (βλέπε
παράγραφο 5.1):
•
Moλυσματικό κηρίο.
•
Επιμολυσμένες μικρές ρήξεις, εκδορές
ή ράμματα τραυμάτων.
Βλέπε παραγράφους 4.4 και 5.1 για
σημαντικές πληροφορίες σχετικά με την
κλινική δράση
της ρεταπαμουλίνης έναντι διαφόρων
τύπων χρυσίζοντα σταφυλόκοκκου (
_Staphylococcus _
_aureus). _
Θα πρέπει να λαμβάνονται υπόψη οι
επίσημες οδηγίες αναφορικά με την
κατάλληλη χρήση
αντιμικροβιακών φαρμακευτικών
προϊόντων.
4.2
ΔΟΣΟΛΟΓΊΑ
ΚΑΙ
ΤΡΌΠΟΣ
ΧΟΡΉ
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 15-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 15-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 15-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 15-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 15-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 15-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 15-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 15-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 15-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 15-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 15-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 15-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 15-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 15-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 15-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 15-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 15-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 15-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 15-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 15-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 15-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 15-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 15-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 15-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 15-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 15-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 15-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 15-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 15-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 15-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 15-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 15-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 15-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 15-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 15-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 15-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 15-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 15-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 15-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 15-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 15-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 15-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 15-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 15-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 15-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 15-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 15-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 15-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 15-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 15-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 15-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 15-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 15-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 15-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 15-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 15-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 15-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 15-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 15-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 15-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 15-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 15-03-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 15-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 15-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 15-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 15-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 15-03-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 15-03-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 15-03-2019

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu