ALKALINECLEAN

Quốc gia: Phần Lan

Ngôn ngữ: Tiếng Phần Lan

Nguồn: Ecolab

Buy It Now

Sẵn có từ:

ECOLAB DEUTSCHLAND GMBH

Bảng dữ liệu an toàn

                                ALKALINECLEAN
KÄYTTÖTURVALLISUUSTIEDOTE
TUOTENIMI
ALKALINECLEAN
TÄYTTÄÄ ASETUKSEN (EY) NRO 1907/2006 (REACH) JA LIITTEEN II
(453/2010) VAATIMUKSET -
EUROOPPA
:
1.1 TUOTETUNNISTE
1.3 KÄYTTÖTURVALLISUUSTIEDOTTEEN TOIMITTAJAN TIEDOT
1.2 AINEEN TAI SEOKSEN MERKITYKSELLISET TUNNISTETUT KÄYTÖT JA
KÄYTÖT, JOITA EI SUOSITELLA
TUNNISTETUT KÄYTTÖTARKOITUKSET
KOHTA 1: AINEEN TAI SEOKSEN JA YHTIÖN TAI YRITYKSEN TUNNISTETIEDOT
TUOTEKOODI
:
EI-SUOSITELTAVAT KÄYTTÖTARKOITUKSET
1.4 HÄTÄPUHELINNUMERO
KANSALLINEN NEUVONTAELIN/MYRKYTYSKESKUS
Terveydenhuollon laitteet ja tarvikkeet. Kastoprosessi
Ei tiedossa.
Oy Ecolab Ab
PL 80 (Piispanportti 10)
02201 ESPOO
Puh. 020 7561 400
Fax 020 7561 498
Y-tunnus 0829226-3
fi-tilaukset@ecolab.com
:
VALMISTAJA/ JÄLLEENMYYJÄ/
MAAHANTUOJA
114444E
:
PUHELINNUMERO
09 471 977 (Myrkytystietokeskus)/ 112 (Hätäkeskuslaitos) KÄYTTÖTARKOITUS
:
Instrumenttien puhdistusaine
TUOTE ON TARKOITETTU VAIN AMMATTIKÄYTTÖÖN
VALMISTAJA/ JÄLLEENMYYJÄ/ MAAHANTUOJA
:
PUHELINNUMERO
020 7561 400 (arkisin 8.00 – 16.00)
VERSIO
: 1.0
LUOKITUS
C; R35
:
:
TERVEYSVAARA
Voimakkaasti syövyttävää.
Lisätietoa terveysvaikutuksista ja oireista löytyy kohdasta 11.
LUOKITUS ASETUKSEN (EY) 1272/2008 [CLP/GHS] MUKAAN
KOHTA 2: VAARAN YKSILÖINTI
2.1 AINEEN TAI SEOKSEN LUOKITUS
TUOTTEEN MÄÄRITELMÄ
:
seos
Katso kohdasta 16 yllämainittujen R- ja H-lausekkeiden täydelliset
tekstit.
DIREKTIIVIN 1999/45/EY MUKAINEN LUOKITUS [DPD]
Tuote on luokiteltu vaaralliseksi direktiivin 1999/45/EY ja sen
muutosten mukaan.
2.2 MERKINNÄT
VAROITUSMERKIT
:
HUOMIOSANA
:
Vaara
Skin Corr. 1A, H314
SISÄLTÄÄ
:
Natriumhydroksidia
JULKAISUPÄIVÄ/TARKISTUSPÄIVÄ
:
_1/11_
9 Joulukuu 2013
_ALKALINECLEAN_
KOHTA 2: VAARAN YKSILÖINTI
:
MUUT VAARAT, JOTKA EIVÄT
AIHEUTA LUOKITUSTA
VAARALAUSEKKEET
:
ENNALTAEHKÄISY
:
TURVALAUSEKKEET
PELASTUSTOIMENPITEET
:
P280 - Käytä suojäkäsineitä ja silmien/kasvonsuojainta.
P303 + P361 + P353 - JOS KEMIKAALIA JOUTUU IHOLLE (tai hiuksiin):
Riisu
saastunut vaatetus välittömästi. Huuhd
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bulgaria 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Tây Ban Nha 29-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Séc 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Đan Mạch 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Estonia 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hy Lạp 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Anh 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Pháp 16-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ý 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Latvia 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Lít-va 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hungary 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hà Lan 16-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ba Lan 26-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bồ Đào Nha 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovak 20-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovenia 20-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Thụy Điển 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Nga 26-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Na Uy 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ucraina 20-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Croatia 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Serbia 19-09-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu