ALCODES WIPES

Quốc gia: Bỉ

Ngôn ngữ: Tiếng Hà Lan

Nguồn: Ecolab

Buy It Now

Sẵn có từ:

ECOLAB DEUTSCHLAND GMBH

Bảng dữ liệu an toàn

                                VEILIGHEIDSINFORMATIEBLAD
volgens Verordening (EG) Nr.
1907/2006
ALCODES WIPES
110964E
1 / 13
RUBRIEK 1. IDENTIFICATIE VAN DE STOF OF HET MENGSEL EN VAN DE
VENNOOTSCHAP/
ONDERNEMING
1.1 PRODUCTIDENTIFICATIE
Productbenaming
:
Alcodes Wipes
Productcode
:
110964E
Gebruik van de stof of het
mengsel
:
Desinfectiemiddel
Type stof
:
Mengsel
UITSLUITEND BESTEMD VOOR PROFESSIONELE GEBRUIKERS.
informatie over
productverdunning
:
geen informatie over de verdunning gegeven
1.2 RELEVANT GEÏDENTIFICEERD GEBRUIK VAN DE STOF OF HET MENGSEL EN
ONTRADEN GEBRUIK
Geïdentificeerd gebruik
:
Vochtige doekjes. Manueel gebruik
Aanbevolen beperkingen
voor gebruik
:
Uitsluitend voor industrieel en beroepsmatig gebruik.
1.3 DETAILS BETREFFENDE DE VERSTREKKER VAN HET
VEILIGHEIDSINFORMATIEBLAD
Firma
:
Ecolab B.V.B.A./S.P.R.L.
Havenlaan 4, Ravenshout Bed. 4 210
B-3980 Tessenderlo, België 013 67 05 11 (België)
Info.be@Ecolab.com
1.4 TELEFOONNUMMER VOOR NOODGEVALLEN
Telefoonnummer voor
noodgevallen
:
013 67 06 70 (België)
Telefoonnummer NVIC
(alleen voor artsen)
:
070 245 245
Datum van
samenstelling/herziening
:
16.09.2015
Versie
:
1.2
RUBRIEK 2. IDENTIFICATIE VAN DE GEVAREN
2.1 INDELING VAN DE STOF OF HET MENGSEL
INDELING (VERORDENING (EG) NR. 1272/2008)
Ontvlambare vloeistoffen, Categorie 2
H225
INDELING (67/548/EEG, 1999/45/EG)
F; LICHT ONTVLAMBAAR
R11
VEILIGHEIDSINFORMATIEBLAD
volgens Verordening (EG) Nr. 1907/2006
ALCODES WIPES
110964E
2 / 13
Voor de volledige tekst van de R-zinnen die worden genoemd in deze
paragraaf, zie Paragraaf 16.
Voor de volledige text van H-zinnen zoals vermeld in deze paragraaf,
zie paragraaf 16.
2.2 ETIKETTERINGSELEMENTEN
ETIKETTERING (VERORDENING (EG) NR. 1272/2008)
Gevarenpictogrammen
:
Signaalwoord
:
Gevaar
Gevarenverklaringen
:
H225
Licht ontvlambare vloeistof en damp.
Voorzorgsmaatregelen
:
PREVENTIE:
P210
Verwijderd houden van warmte, hete
oppervlakken, vonken, open vuur en andere
ontstekingsbronnen. Niet roken.
2.3 ANDERE GEVAREN
Niets bekend.
RUBRIEK 3. SAMENSTELLING EN INFORMATIE OVER DE BESTANDDELEN
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bulgaria 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Tây Ban Nha 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Séc 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Đan Mạch 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Đức 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Estonia 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hy Lạp 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Pháp 23-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Latvia 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Lít-va 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hungary 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ba Lan 26-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bồ Đào Nha 26-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Romania 26-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovak 27-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovenia 27-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Phần Lan 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Nga 26-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Na Uy 26-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ucraina 28-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Croatia 24-11-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu