Adynovi

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Đức

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Rurioctocog Alfa Pegol

Sẵn có từ:

Baxalta Innovations GmbH

Mã ATC:

B02BD02

INN (Tên quốc tế):

rurioctocog alfa pegol

Nhóm trị liệu:

Antihämorrhagika

Khu trị liệu:

Hämophilie A

Chỉ dẫn điều trị:

Behandlung und Prophylaxe von Blutungen bei Patienten ab 12 Jahren mit Hämophilie A (angeborener Faktor-VIII-Mangel).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 10

Tình trạng ủy quyền:

Autorisiert

Ngày ủy quyền:

2018-01-08

Tờ rơi thông tin

                                111
B. PACKUNGSBEILAGE
112
GEBRAUCHSINFORMATION: INFORMATION FÜR ANWENDER
ADYNOVI 250 I.E./5 ML PULVER UND LÖSUNGSMITTEL ZUR HERSTELLUNG EINER
INJEKTIONSLÖSUNG
ADYNOVI 500 I.E./5 ML PULVER UND LÖSUNGSMITTEL ZUR HERSTELLUNG EINER
INJEKTIONSLÖSUNG
ADYNOVI 1 000 I.E./5 ML PULVER UND LÖSUNGSMITTEL ZUR HERSTELLUNG
EINER INJEKTIONSLÖSUNG
ADYNOVI 2 000 I.E./5 ML PULVER UND LÖSUNGSMITTEL ZUR HERSTELLUNG
EINER INJEKTIONSLÖSUNG
ADYNOVI 3 000 I.E./ 5 ML PULVER UND LÖSUNGSMITTEL ZUR HERSTELLUNG
EINER INJEKTIONSLÖSUNG
Rurioctocog alfa pegol (pegylierter rekombinanter Blutgerinnungsfaktor
VIII vom Menschen)
Dieses Arzneimittel unterliegt einer zusätzlichen Überwachung. Dies
ermöglicht eine schnelle
Identifizierung neuer Erkenntnisse über die Sicherheit. Sie können
dabei helfen, indem Sie jede
auftretende Nebenwirkung melden. Hinweise zur Meldung von
Nebenwirkungen, siehe Ende
Abschnitt 4.
LESEN SIE DIE GESAMTE PACKUNGSBEILAGE SORGFÄLTIG DURCH, BEVOR SIE MIT
DER ANWENDUNG DIESES
ARZNEIMITTELS BEGINNEN, DENN SIE ENTHÄLT WICHTIGE INFORMATIONEN.
-
Heben Sie die Packungsbeilage auf. Vielleicht möchten Sie diese
später nochmals lesen.
-
Wenn Sie weitere Fragen haben, wenden Sie sich an Ihren Arzt.
-
Dieses Arzneimittel wurde Ihnen persönlich verschrieben. Geben Sie
ihn nicht an Dritte weiter.
Es kann anderen Menschen schaden, auch wenn diese die gleichen
Beschwerden haben wie Sie.
-
Wenn Sie Nebenwirkungen bemerken, wenden Sie sich an Ihren Arzt. Dies
gilt auch für
Nebenwirkungen, die nicht in dieser Packungsbeilage angegeben sind.
Siehe Abschnitt 4.
WAS IN DIESER PACKUNGSBEILAGE STEHT
1.
Was ist ADYNOVI und wofür wird es angewendet?
2.
Was sollten Sie vor der Anwendung von ADYNOVI beachten?
3.
Wie ist ADYNOVI anzuwenden?
4.
Welche Nebenwirkungen sind möglich?
5.
Wie ist ADYNOVI aufzubewahren?
6.
Inhalt der Packung und weitere Informationen
1.
WAS IST ADYNOVI UND WOFÜR WIRD ES ANGEWENDET?
ADYNOVI enthält den arzneilich wirksamen Bestandteil Rurioctocog alfa
pegol, pegylierten
Blutgerinnungsfaktor VIII vom M
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANHANG I
ZUSAMMENFASSUNG DER MERKMALE DES ARZNEIMITTELS
2
Dieses Arzneimittel unterliegt einer zusätzlichen Überwachung. Dies
ermöglicht eine schnelle
Identifizierung neuer Erkenntnisse über die Sicherheit. Angehörige
von Gesundheitsberufen sind
aufgefordert, jeden Verdachtsfall einer Nebenwirkung zu melden.
Hinweise zur Meldung von
Nebenwirkungen, siehe Abschnitt 4.8.
1.
BEZEICHNUNG DES ARZNEIMITTELS
ADYNOVI 250 I.E./5 ml Pulver und Lösungsmittel zur Herstellung einer
Injektionslösung
ADYNOVI 500 I.E./5 ml Pulver und Lösungsmittel zur Herstellung einer
Injektionslösung
ADYNOVI 1 000 I.E./5 ml Pulver und Lösungsmittel zur Herstellung
einer Injektionslösung
ADYNOVI 2 000 I.E./5 ml Pulver und Lösungsmittel zur Herstellung
einer Injektionslösung
ADYNOVI 3 000 I.E./5 ml Pulver und Lösungsmittel zur Herstellung
einer Injektionslösung
2.
QUALITATIVE UND QUANTITATIVE ZUSAMMENSETZUNG
ADYNOVI 250 I.E./5 ml Pulver und Lösungsmittel zur Herstellung einer
Injektionslösung
Jede Durchstechflasche enthält nominal 250 I.E. Blutgerinnungsfaktor
VIII vom Menschen (rDNA,
Rurioctocog alfa pegol), entsprechend einer Konzentration von 50
I.E./ml nach Rekonstitution in 5 ml
Lösungsmittel.
ADYNOVI 500 I.E./5 ml Pulver und Lösungsmittel zur Herstellung einer
Injektionslösung
Jede Durchstechflasche enthält nominal 500 I.E. Blutgerinnungsfaktor
VIII vom Menschen (rDNA,
Rurioctocog alfa pegol), entsprechend einer Konzentration von 100
I.E./ml nach Rekonstitution in
5 ml Lösungsmittel.
ADYNOVI 1 000 I.E./5 ml Pulver und Lösungsmittel zur Herstellung
einer Injektionslösung
Jede Durchstechflasche enthält nominal 1 000 I.E.
Blutgerinnungsfaktor VIII vom Menschen (rDNA,
Rurioctocog alfa pegol), entsprechend einer Konzentration von 200
I.E./ml nach Rekonstitution in
5 ml Lösungsmittel.
ADYNOVI 2 000 I.E./5 ml Pulver und Lösungsmittel zur Herstellung
einer Injektionslösung
Jede Durchstechflasche enthält nominal 2 000 I.E.
Blutgerinnungsfaktor VIII vom Menschen (rDNA,
Rurioctocog alfa pegol), entsprechend einer Konze
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 03-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 03-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 16-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 03-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 03-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 16-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 03-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 03-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 16-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 03-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 03-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 16-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 03-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 03-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 16-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 03-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 03-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 16-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 03-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 03-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 16-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 03-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 03-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 16-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 03-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 03-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 16-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 03-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 03-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 16-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 03-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 03-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 16-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 03-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 03-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 16-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 03-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 03-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 16-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 03-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 03-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 16-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 03-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 03-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 16-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 03-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 03-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 16-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 03-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 03-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 16-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 03-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 03-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 16-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 03-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 03-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 16-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 03-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 03-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 16-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 03-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 03-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 16-02-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 03-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 03-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 03-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 03-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 03-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 03-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 16-02-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu