Adalat LA 30mg Viên nén phóng thích kéo dài

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Nifedipin

Sẵn có từ:

Bayer (South East Asia) Pte., Ltd.

INN (Tên quốc tế):

Nifedipin

Liều dùng:

30 mg

Dạng dược phẩm:

Viên nén phóng thích kéo dài

Các đơn vị trong gói:

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

Bayer Pharma AG

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 48 tháng; Tá dược: Hypromellose, Polyethylen oxid, Magnesi stearat, Sodium chlorid, Oxid sắt đỏ (E172/C .I. 77491), Cellulose acetat, Polyethylen glycol 3350, H ydroxypropyl cellulose, Propylen glycol. Titan dioxid (E171/C .I. 77891)

Tờ rơi thông tin

                                Open
here
v
>>
co
5
9
ø
8
@
"
>
Q3
oO
PMR
81
Panton.
Opec.
(88/01/MU-0201204599)
12061
6,
Yellow
BAYER
E
Thuốc
bán
theo
đơn
Bayer
Adalat
LA
BH
Nifedipine
tablets
30
mg
Obtainable
only
on
prescription
Take
as
directed
by
physician
1
tablet
contains
30
mg
nifedipine
EXP
30
tablets
(3
blisters
x
10
tablets)
Do
not
bite,
chew
or
break
tablet.
Protect
from
light
Not
to
be
stored
above
30°C=86°F
PLEASE
READ
PACKAGE
INSERT
CAREFULLY
81100594
60/30/130
sayer
Seay
aE
ae
Asia)
Pte
Ltd
|
|
Made
by
2C
ulia
Street
Bayer
Pharma
AG,
51368
—
Leverkusen,
German
:
„OCBC
ean
East,
14!"
Floor
30
:
—ó
"
Sat
°
Nifedipine
30
mg
|
3
ae
Mỗi
viên
phóng
thích
kéo
dài
chứa
30
mg
Nifedipine
"
=
=“
^
Chỉ
định,
cách
dùng,
chống
chỉ
định,
các
thông
tin
khác:
i
BY
ro
~
xin
xem
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng
kèm
theo
i
2
ae
Ϩ
Dé
xa
tam
tay
trẻ
em
'
=
"“gÌ©
Đọc
kỹ
hướng
dân
sử
dụng
trước
khi
dùng
l
:”
_
ea
|
PB]
BO
30
vién
(3
vi
x
10
viên)
!
~
Zc
.
a
⁄
nm
cS
SDK:
2
Cy)<
tr
F
gle
Không
bảo
quản
thuốc
trên
30°C
2
R
TPS
Không
nhai
hay
bẻ
viên
thuốc
+
=
®
Số
lô
SX,
NSX,
HD:
xin
xem
phần
*®",
"MFD"
và
"EXP"
trên
bao
bì
SX
tại:
Bayer
Pharma
AG,
51368
-
Leverkusen,
CHLB
Đức
DNNK:
<
CP
Dược
liệu
TW
2,
TP
Hồ
Chí
Minh
“0
/y5
NN
}§YWZ
PMR
81100578
(88/01/MU-0201204599)
Pantone
Schwarz
Klischee
133
mm/Z.-Nr.
8251
ˆ
wit
j2)
G401
asi
Asia)
rie
LO
63
Chulia
Street
OCBC
Centre
East,
14%
Floor
Singapore
049514
APPROVED
`
a
Ch
H
IId
Verfalldat
(215,8
mm
=
98,091%)
Batch
Date
of
manufacture
Expiry
date
MFD
EXP
MFD
W
MFD
i
MFD
l
MFD
ñ110057R
ñ1100578
81100578
81100578
81100578
81100578
81100578
81100578
|
Nifedipine
3
mg
GIrstablt|
[nteipine
30mg
GITS
tablet]
|
Nifedipine
30
mg
GITS
tablet
|
|
Nifedipine
30
mg
GITS
tablet]
|
Nifedipine
30
mg
GITS
tablet]
[
niteciine
30
mg
GITS
tablet
|
Nifedipine
30
mg
GITS
tablet]
|
Nifedipine
30
mg
GITS
tablet
|
ADALAT°LA
ADALAT°LA
ADALAT?LA
ADALAT°LA
ADALAT°LA
ADALAT°LA
ADALAT°LA
ADALAT”LA
30
©
30
©

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này