Actraphane

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Đan Mạch

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Insulin human

Sẵn có từ:

Novo Nordisk A/S

Mã ATC:

A10AD01

INN (Tên quốc tế):

insulin human (rDNA)

Nhóm trị liệu:

Narkotika anvendt i diabetes

Khu trị liệu:

Diabetes Mellitus

Chỉ dẫn điều trị:

Behandling af diabetes mellitus.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 19

Tình trạng ủy quyền:

autoriseret

Ngày ủy quyền:

2002-10-07

Tờ rơi thông tin

                                54
B. INDLÆGSSEDDEL
55
INDLÆGSSEDDEL: INFORMATION TIL BRUGEREN
ACTRAPHANE 30 40 IE/ML (INTERNATIONALE ENHEDER/ML) INJEKTIONSVÆSKE,
SUSPENSION I HÆTTEGLAS
humant insulin
LÆS DENNE INDLÆGSSEDDEL GRUNDIGT, INDEN DU BEGYNDER AT BRUGE DETTE
LÆGEMIDDEL, DA DEN
INDEHOLDER VIGTIGE OPLYSNINGER.
–
Gem indlægssedlen. Du kan få brug for at læse den igen.
–
Spørg lægen, apotekspersonalet eller sygeplejersken, hvis der er
mere, du vil vide.
–
Lægen har ordineret dette lægemiddel til dig personligt. Lad derfor
være med at give medicinen til
andre. Det kan være skadeligt for andre, selvom de har de samme
symptomer, som du har.
–
Kontakt lægen, apotekspersonalet eller sygeplejersken, hvis en
bivirkning bliver værre, eller du får
bivirkninger, som ikke er nævnt i denne indlægsseddel. Se punkt 4.
1.
VIRKNING OG ANVENDELSE
Actraphane er en blanding af hurtigtvirkende og langtidsvirkende
humant insulin.
Actraphane anvendes til at sænke det høje blodsukkerniveau hos
patienter med sukkersyge (diabetes
mellitus). Diabetes er en sygdom, hvor kroppen ikke producerer
tilstrækkeligt insulin til at kontrollere
blodsukkerniveauet. Behandling med Actraphane kan hjælpe med at
forhindre komplikationer fra din
diabetes.
Actraphane begynder at nedsætte blodsukkeret ca. 30 minutter efter
injektion, og virkningen varer i ca.
24 timer.
2.
DET SKAL DU VIDE, FØR DU BEGYNDER AT TAGE ACTRAPHANE
TAG IKKE ACTRAPHANE
►
Hvis du er allergisk over for humant insulin eller et af de øvrige
indholdsstoffer i Actraphane, se
under punkt 6.
►
Hvis du har mistanke om begyndende hypoglykæmi (for lavt blodsukker),
se Oversigt over
alvorlige og meget almindelige bivirkninger under punkt 4.
►
I insulininfusionspumper.
►
Hvis beskyttelseshætten er løs eller mangler. Hvert hætteglas har
en brudsikker
plastikbeskyttelseshætte. Hvis den ikke er i perfekt stand, når du
får hætteglasset, skal du returnere
hætteglasset til apoteket.
►
Hvis insulinet ikke har været opbevaret korrekt, eller hvis det har
været frosset, se pu
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
_ _
BILAG I
PRODUKTRESUME
2
1.
LÆGEMIDLETS NAVN
Actraphane 30 40 internationale enheder/ml injektionsvæske,
suspension i hætteglas.
Actraphane 30 100 internationale enheder/ml injektionsvæske,
suspension i hætteglas.
Actraphane 30 Penfill 100 internationale enheder/ml injektionsvæske,
suspension i cylinderampul.
Actraphane 30 InnoLet 100 internationale enheder/ml injektionsvæske,
suspension i fyldt pen.
Actraphane 30 FlexPen
100 internationale enheder/ml injektionsvæske, suspension i fyldt
pen.
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSÆTNING
Actraphane 30 hætteglas (40 internationale enheder/ml)
1 hætteglas indeholder 10 ml svarende til 400 internationale enheder.
1 ml suspension indeholder
40 internationale enheder opløseligt humant insulin*/humant
isophaninsulin* (NPH) i forholdet 30/70
(svarende til 1,4 mg).
Actraphane 30 hætteglas (100 internationale enheder/ml)
1 hætteglas indeholder 10 ml svarende til 1.000 internationale
enheder. 1 ml suspension indeholder
100 internationale enheder opløseligt humant insulin*/humant
isophaninsulin* (NPH) i forholdet 30/70
(svarende til 3,5 mg).
Actraphane 30 Penfill
1 cylinderampul indeholder 3 ml svarende til 300 internationale
enheder. 1 ml suspension indeholder
100 internationale enheder opløseligt humant insulin*/humant
isophaninsulin* (NPH) i forholdet 30/70
(svarende til 3,5 mg).
Actraphane 30 InnoLet/Actraph
ane 30 FlexPen
1 fyldt pen indeholder 3 ml svarende til 300 internationale enheder. 1
ml suspension indeholder
100 internationale enheder opløseligt humant insulin*/humant
isophaninsulin* (NPH) i forholdet 30/70
(svarende til 3,5 mg).
*Humant insulin er fremstillet i _Saccharomyces cerevisiae_ ved
rekombinant DNA-teknologi.
Hjælpestof, som behandleren skal være opmærksom på:
Actraphane 30 indeholder mindre end 1 mmol natrium (23 mg) per dosis,
dvs. Actraphane 30 er stort set
natriumfrit.
Alle hjælpestoffer er anført under pkt. 6.1.
3.
LÆGEMIDDELFORM
Injektionsvæske, suspension.
Suspensionen er uklar, hvid og vandig.
4.
KLINISKE OPLYSNINGER

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 02-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 02-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 12-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 02-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 02-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 12-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 02-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 02-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 12-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 02-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 02-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 12-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 02-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 02-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 12-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 02-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 02-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 12-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 02-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 02-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 12-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 02-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 02-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 12-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 02-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 02-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 12-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 02-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 02-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 12-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 02-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 02-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 12-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 02-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 02-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 12-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 02-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 02-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 12-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 02-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 02-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 12-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 02-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 02-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 12-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 02-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 02-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 12-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 02-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 02-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 12-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 02-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 02-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 12-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 02-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 02-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 12-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 02-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 02-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 12-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 02-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 02-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 12-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 02-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 02-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 02-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 02-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 02-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 02-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 12-06-2015

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu