Ablavar (previously Vasovist)

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Anh

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

gadofosveset trisodium

Sẵn có từ:

TMC Pharma Services Ltd.

Mã ATC:

V08CA

INN (Tên quốc tế):

gadofosveset trisodium

Nhóm trị liệu:

Contrast media

Khu trị liệu:

Magnetic Resonance Angiography

Chỉ dẫn điều trị:

This medicinal product is for diagnostic use only.Ablavar is indicated for contrast-enhanced magnetic resonance angiography (CE-MRA) for visualisation of abdominal or limb vessels in adults only, with suspected or known vascular disease.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 10

Tình trạng ủy quyền:

Withdrawn

Ngày ủy quyền:

2005-10-03

Tờ rơi thông tin

                                B. PACKAGE LEAFLET
21
Medicinal product no longer authorised
PACKAGE LEAFLET: INFORMATION FOR THE USER
ABLAVAR 0.25 MMOL/ML SOLUTION FOR INJECTION
Gadofosveset
READ ALL OF THIS LEAFLET CAREFULLY BEFORE YOU ARE GIVEN THIS MEDICINE.
-
Keep this leaflet. You may need to read it again.
-
If you have further questions, please ask the doctor giving you
Ablavar (the radiologist) or the
hospital/MRI-centre personnel
-
If any of the side effects gets serious, or if you notice any side
effects not listed in this leaflet,
please tell your doctor or radiologist.
IN THIS LEAFLET
:
1.
What Ablavar is and what it is used for
2.
Before you are given Ablavar
3.
How to use Ablavar
4.
Possible side effects
5.
How to store Ablavar
6.
Further information
1.
WHAT ABLAVAR IS AND WHAT IT IS USED FOR
Ablavar is an injectable contrast medium for making a diagnostic image
of the body's blood vessels in
the abdomen or limb clearer. It is for use in adults only.
Ablavar is for diagnostic use only. It is used to help detect changes
in the blood vessels which are
known or suspected to be abnormal. The diagnosis can be made with
greater accuracy than without
using this medicine.
This medicine, a contrast agent with magnetic properties, helps to
visualise the passage of blood
through the vessels by brightening the blood for an extended period.
This medicine is used together
with an imaging technique called magnetic resonance imaging (MRI).
If you have any questions or are not sure about something, ask the
doctor or MRI-centre personnel.
2.
BEFORE YOU ARE GIVEN ABLAVAR
DO NOT USE ABLAVAR
YOU MUST NOT BE GIVEN ABLAVAR IF YOU
are allergic (hypersensitive) to gadofosveset or any of the
other ingredients of this medicine (see section 6 of this leaflet).
TAKE SPECIAL CARE WITH ABLAVAR
YOU WILL NEED SPECIAL MEDICAL ATTENTION IF
ALLERGY-LIKE REACTIONS
OCCUR. TELL YOUR DOCTOR
IMMEDIATELY
if you notice itching, a feeling of mild swelling in your throat or
tongue, which might be
a first sign of some allergy-like reaction. Your doctor will be
mindful of oth
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                ANNEX I
SUMMARY OF PRODUCT CHARACTERISTICS
_ _
1
Medicinal product no longer authorised
1.
NAME OF THE MEDICINAL PRODUCT
Ablavar 0.25 mmol/ml solution for injection
2.
QUALITATIVE AND QUANTITATIVE COMPOSITION
_ _
1 ml Ablavar solution for injection contains 244 mg (0.25 mmol)
gadofosveset trisodium equivalent to
227 mg gadofosveset.
Each vial of 10 ml solution contains a total of 2.44 g (2.50 mmol) of
gadofosveset trisodium
equivalent to 2.27 g of gadofosveset
Each vial of 15 ml solution contains a total of 3.66 g (3.75 mmol) of
gadofosveset trisodium
equivalent to 3.41g of gadofosveset.
Each vial of 20 ml solution contains a total of 4.88 g (5.00 mmol) of
gadofosveset trisodium
equivalent to 4.54g of gadofosveset.
Excipient
This medicinal product contains 6.3 mmol sodium (or 145 mg) per dose.
For a full list of excipients, see section 6.1.
3.
PHARMACEUTICAL FORM
Solution for injection.
Clear, colourless to pale yellow liquid.
4.
CLINICAL PARTICULARS
4.1
THERAPEUTIC INDICATIONS
This medicinal product is for diagnostic use only.
Ablavar is indicated for contrast-enhanced magnetic resonance
angiography (CE-MRA) for
visualisation of abdominal or limb vessels in adults only, with
suspected or known vascular disease.
4.2
POSOLOGY AND METHOD OF ADMINISTRATION
This medicinal product should only be used by physicians experienced
in the field of diagnostic
imaging.
Posology
Adults: 0.12 ml/kg body weight (equivalent to 0.03 mmol/kg)
Imaging time points
Dynamic imaging begins immediately upon injection. Steady state
imaging can begin after the
dynamic scan has been completed. In clinical trials, imaging was
completed up to approximately one
hour following injection.
No clinical information is available about repeated use of this
medicinal product.
Special populations
Elderly (aged 65 years and above)
2
Medicinal product no longer authorised
No dose adjustment is considered necessary. Caution should be
exercised in elderly patients (see
section 4.4).
Renal impairment
Use of Ablavar should be avoided in patients with severe 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 16-09-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 16-09-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 10-02-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 16-09-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 16-09-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 10-02-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 16-09-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 16-09-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 10-02-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 16-09-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 16-09-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 10-02-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 16-09-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 16-09-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 10-02-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 16-09-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 16-09-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 10-02-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 16-09-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 16-09-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 10-02-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 16-09-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 16-09-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 10-02-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 16-09-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 16-09-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 10-02-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 16-09-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 16-09-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 10-02-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 16-09-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 16-09-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 10-02-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 16-09-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 16-09-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 10-02-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 16-09-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 16-09-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 10-02-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 16-09-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 16-09-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 10-02-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 16-09-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 16-09-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 10-02-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 16-09-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 16-09-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 10-02-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 16-09-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 16-09-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 10-02-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 16-09-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 16-09-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 10-02-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 16-09-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 16-09-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 10-02-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 16-09-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 16-09-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 10-02-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 16-09-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 16-09-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 10-02-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 16-09-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 16-09-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 16-09-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 16-09-2011

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này